Irregular Verbs là gì?
Trong tiếng Anh, phần lớn các động từ chia quá khứ bằng cách thêm -ed (như “play → played”), nhưng có một nhóm đặc biệt không theo quy tắc đó – đó là động Từ Bất Quy Tắc.
Bạn cần nhớ chúng theo từng cặp hoặc từng nhóm để dùng đúng trong thì quá khứ hoặc hoàn thành.
Cấu trúc cần nhớ:
Base Form (V1) | Past Simple (V2) | Past Participle (V3) |
---|---|---|
go | went | gone |
eat | ate | eaten |
see | saw | seen |
Cách học động từ bất quy tắc hiệu quả:
-
Học theo nhóm giống nhau về âm
-
Dùng flashcard hoặc app học từ vựng
-
Đặt câu ví dụ đơn giản để nhớ lâu
-
Ôn tập theo chủ đề hoặc ngữ cảnh thực tế
Bảng động từ bất quy tắc thông dụng:
V1 (Nguyên thể) | V2 (Quá khứ) | V3 (Phân từ) | Nghĩa |
---|---|---|---|
be | was/were | been | thì, là |
do | did | done | làm |
have | had | had | có |
take | took | taken | lấy, mang đi |
come | came | come | đến |
write | wrote | written | viết |
speak | spoke | spoken | nói |
give | gave | given | cho |
find | found | found | tìm thấy |
begin | began | begun | bắt đầu |
✨ Ví dụ dễ hiểu:
🔸 I went to school yesterday. (go → went)
🔸 She has written a beautiful letter. (write → written)
🔸 They ate dinner at 7 PM. (eat → ate)
📝 Mini Test – Kiểm tra nhanh:
Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
-
I (see) ______ him last night.
-
She has (give) ______ me a gift.
-
We (go) ______ to Da Nang last summer.
-
He has (eat) ______ all the pizza!
-
They (write) ______ an essay yesterday.
✏️ Gợi ý đáp án:
-
saw – 2. given – 3. went – 4. eaten – 5. wrote
Học động từ bất quy tắc là bước quan trọng để sử dụng thành thạo tiếng Anh trong các thì như quá khứ đơn,hiện tại hoàn thành, và câu bị động.
👉 Hãy luyện tập mỗi ngày 5-10 từ + đặt câu, bạn sẽ tiến bộ rõ rệt!
Hãy theo dõi ANH NGỮ WiLL để nhận thêm danh sách từ vựng, bài tập luyện ngữ pháp, và mẹo học tiếng Anh hiệu quả mỗi tuần!