Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong những ngữ pháp cơ bản và quan trọng đối với những bạn đang học Tiếng Anh hoặc muốn ghi điểm cao trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, để có thể sử dụng thì này một cách thành thạo, bạn cần ghi nhớ công thức, cách xác định thì quá khứ đơn cũng như từng trường hợp vận dụng trong bài.
Cùng ANH NGỮ WiLL tìm hiểu tất tần tật về thì Quá khứ đơn trong Tiếng Anh và làm quen với các thì này qua những bài tập mẫu đi kèm đáp án nhé.
1. Thì Quá khứ đơn là gì?
Thì Quá khứ đơn (còn gọi là Past Simple hay Simple Past Tense) là thì mô tả hành động, sự việc hoặc một sự kiện đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
-
I learned how to play the guitar five months ago.
-
Sam cooked a tasty dinner yesterday.
-
Maximus wasn’t a big fan of horror movies when he was in school.
2. Công thức thì Quá khứ đơn
Khi chia động từ thì Quá khứ đơn, bạn sẽ phải phân biệt giữa hai dạng bao gồm động từ To-be và động từ thường. Cùng tìm hiểu cấu trúc hai dạng này này theo bảng dưới đây nhé:
Công thức thì Quá khứ đơn (Past Simple)
2.1. Past Simple với động từ To-be
Loại câu |
Công thức với động từ To-be |
Ví dụ |
---|---|---|
Thể khẳng định |
I/He/She/It + Was + … We/You/They + Were + … |
All the hospital staff were wonderfully supportive. |
Thể phủ định |
I/He/She/It + was not (wasn’t) +… We/You/They + were not (weren’t) +… |
She was not exactly good-looking, but definitely attractive. |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) |
Was (wasn’t) + I/He/She/It + …? Were (weren’t) +We/You/They +…? Câu trả lời: Yes, S + was/were No, S + wasn’t/weren’t |
Were you successful in persuading him to change his mind? No, I wasn’t |
Câu nghi vấn (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + was/ were + S (+ not) +…? |
What was the weather like yesterday? |
2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường
Loại câu |
Công thức với động từ thường |
Ví dụ |
---|---|---|
Thể khẳng định |
S + V-ed/ V2 (+O) |
He started tipping the pea pods into a pan. |
Thể phủ định |
S + did not + V-inf (+O) |
The party did not measure up to their expectations. |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) |
Did + S + V-inf Was/Were + S + … ? Câu trả lời: Yes, S + did/was/were. No, S + didn’t/wasn’t/weren’t. |
Did you have a nice holiday? - Yes, I did. |
Câu nghi vấn (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + did + S + (not) + V-inf + (O)? |
What time did you get home last night |
3. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn
Chú ý vào các trạng từ thì Quá khứ đơn trong câu là một cách đơn giản để nhận biết thì này. Bạn hãy chú ý đến các trạng từ như:
-
Các từ yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before,
-
Những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
-
Khi trong câu có “for + khoảng thời gian trong quá khứ”
-
Câu mang hàm ý các thói quen ở quá khứ và không còn ở hiện tại: used to
-
Sau các cấu trúc như: as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).
4. Cách dùng thì Quá khứ đơn trong Tiếng Anh
Khi đặt câu với thì Quá khứ đơn, bạn có thể chia thì phù hợp với các trường hợp sau:
Cách dùng |
Ví dụ |
---|---|
Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. |
World War II was a world war that began in 1939 and ended in 1945. |
Diễn tả một hành động (thói quen) lặp đi lặp lại trong quá khứ. |
When I was a little girl, I always read comics. |
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
|
The children were playing football when their mother came back home. |
Diễn đạt một chuỗi bao gồm các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. |
Last week, Marina saw me, then cried and yelled so loudly. |
Dùng trong câu ước không có thật. |
I wished I owned a villa. |
Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại). |
If she had a new car, she would drive it everywhere. |
5. Cách chia động từ ở thì Quá khứ đơn
5.1 Quy tắc thêm đuôi “-ed” của thì Quá khứ đơn
Quy tắc |
Ví dụ |
---|---|
Khi chia động từ thì Quá khứ đơn, thông thường ta sẽ thêm “ed” vào sau các động từ. |
catch → catched turn → turned need → needed |
Với động từ tận cùng là “e” → chỉ cần thêm “d” |
believe → believed smile → smiled agree → agreed |
Với động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là nguyên âm → ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. |
stop → stopped shop → shopped tap → tapped |
Với động từ có hai âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ HAI → ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. |
commit → committed prefer → preferred Tuy nhiên, với travel → ta chuyển thành travelled / traveled |
Với động từ tận cùng là “y”. Nếu trước “y” là nguyên âm (a,e,i,o,u) → ta thêm “ed”. Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại) → ta đổi “y” thành “i + ed”. |
Ví dụ: play – played, stay – stayed Ví dụ: study – studied, cry – cried |
5.2. Một số động từ bất quy tắc không cần thêm “-ed”
Bên cạnh những động từ cần được thêm “-ed”, sẽ có một số động từ khác đòi hỏi bạn phải ghi nhớ thuộc lòng mà không có bất kỳ quy tắc chia thì nào. Dưới đây là một vài động từ bất quy tắc bạn cần ghi nhớ.
Danh sách các động từ không cần thêm "-ed"
6. Bài tập thì Quá khứ đơn có đáp án
Bài tập 1: Viết lại câu thì quá khứ đơn sử dụng từ gợi ý đã cho.
1. Yesterday / I / see / Jaden /on /way / come home.
2. What / you / do / last Monday / You / look / tired / when / come / our house.
3. Linda / not / eat / anything / because / full.
4. cats / go / out / him / go shopping / They / look / happy.
5. You and your classmates / not / study / lesson?
Bài tập 2: Chia các động từ sau ở thì quá khứ đơn.
1. Alex (order) ………………… office chairs online last Monday.
2. The next morning he (realize) ……………… he (need) …………… two more chairs.
3. He (try) ……………… to call the company to add more, but no one (answer) …………….
4. Alex (worry) ………………… that the company’s website (be) ………………… fake.
5. He (email) ………………… the company and (explain) ………………… his situation.
6. The customer service representative (respond) ………………… a few hours later and (fix) ………………… the order quickly.
7. Alex (relax) ………………… when he (receive) ………………… a confirmation email from the company.
Đáp án:
Bài tập 1: Viết lại câu thì quá khứ đơn sử dụng từ gợi ý đã cho.
1. Yesterday, I saw Jaden on the way I came home.
2. What did you do last Monday? You looked tired when you came to our house.
3. Linda didn’t eat anything because she was full.
4. The cats went out with him to go shopping. They looked very happy.
5. Did you and your classmates not study the lesson?
Bài tập 2: Chia các động từ sau ở thì quá khứ đơn.
1. ordered
2. realized/ needed
3. tried/ answered
4. worried/ was
5. emailed/ explained
6. responded/ fixed
7. relaxed/ received
Tự tin đặt câu với thì Quá khứ đơn trong Tiếng Anh!
Trên đây là những kiến thức tổng hợp về Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense), hy vọng bạn nhận biết và áp dụng một cách chính xác trong từng trường hợp nhất định.