Đại từ (Pronoun ) là những từ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên những câu văn hoàn chỉnh, mạch lạc và tránh lặp từ. Việc nắm vững cách sử dụng đại từ không chỉ giúp bạn thể hiện trình độ tiếng Anh vững chắc trong bài thi IELTS mà còn giao tiếp hiệu quả trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Vậy, Pronoun là gì và có các loại đại từ nào trong tiếng Anh? Hãy cùng ANH NGỮ WiLL tìm hiểu nhé!
Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nhằm giúp cho câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Các đại từ được chia thành nhiều loại, bao gồm:
|
1. Đại từ là gì?
Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Mục đích chính của việc sử dụng đại từ là để tránh lặp lại danh từ quá nhiều lần trong câu, giúp cho câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.
Ví dụ đại từ:
-
Câu không dùng đại từ: Mary is a student. Mary is intelligent.
-
Câu có dùng đại từ: Mary is a student. She is intelligent.
→ Trong 2 câu trên “She” được dùng là đại từ nhân xưng thay thế cho “Mary”. Đại từ này đóng vai trò là chủ ngữ chỉ người, giúp người đọc xác định được chủ thể được nói đến trong câu và giúp câu văn được mạch lạc hơn.
Đại từ có ký hiệu là gì?
Các Pronoun thường có ký hiệu là pron. Vì thế, khi tra từ điển nhằm tìm kiếm những đại từ Tiếng Anh, bạn hãy lưu ý các từ này nhé.
2. Vị trí và chức năng của các đại từ
Vì đại từ được dùng để thay thế cho các danh từ và cụm danh từ trong câu, nên vị trí và chức năng của chúng cũng sẽ phần nào tương tự với các danh từ:
Chức năng |
Vị trí |
Ví dụ |
---|---|---|
Làm chủ ngữ |
Đứng ở đầu câu |
They have known each other for 8 years. |
Làm tân ngữ |
Đứng sau động từ |
She sent me a gift three days ago. |
Làm bổ ngữ |
Đứng sau tân ngữ hoặc chủ ngữ |
Our sweetest songs are those that tell of saddest thought. You painted the living room this? |
Làm phần phụ |
Đứng sau cụm giới từ |
She received a long letter from him. |
3. Các loại Đại từ trong tiếng Anh
Các đại từ được chia thành nhiều loại, mỗi loại đều có cách sử dụng ở từ trường hợp khác nhau trong câu. Dưới đây là các loại đại từ phổ biến bạn cần nắm rõ:
3.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc và tránh lặp lại danh từ quá nhiều lần. Đại từ nhân xưng thường được chia làm hai loại, bao gồm: đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
Định lượng |
Ngôi |
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ |
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ |
---|---|---|---|
Số ít |
Ngôi thứ nhất |
I |
Me |
Ngôi thứ hai |
You |
You |
|
Ngôi thứ ba |
He/ She/ It |
Him/ Her/ It |
|
Số nhiều |
Ngôi thứ nhất |
We |
Us |
Ngôi thứ hai |
You |
You |
|
Ngôi thứ ba |
They |
Them |
|
Ví dụ:
-
When a man is going down-hill, everyone will give him a push.
-
They are my cousins so I really understand them.
-
She invited us to her birthday party.
3.2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu là những từ dùng để biểu thị sự sở hữu, tức là một vật hoặc một người thuộc về ai đó hoặc một nhóm người nào đó. Đại từ sở hữu thường đứng một mình, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Dưới đây là bảng liệt kê các đại từ sở hữu cơ bản:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
---|---|
I |
Mine (của tôi) These books are great favorites of mine. |
You |
Yours (của bạn) You roll my log and I'll roll yours. |
He |
His (của anh ấy) Every man has his own habit. |
She |
Hers (của cô ấy) I did all my homework, but my sister didn't do hers. |
We |
Ours (của chúng tôi) Their house is almost opposite ours. |
They |
Theirs (của họ) I've always wanted a garden like theirs. |
It |
Its (của nó) When the fruit is scarcest, its taste is sweetest. |
3.3. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân là những từ dùng để chỉ lại chính chủ ngữ của câu, cho thấy hành động được thực hiện bởi chủ ngữ tác động lên chính bản thân chủ ngữ đó. Các đại từ phản thân cũng có hình thức tương tự như các đại từ nhấn mạnh, thường được kết thúc bằng -self hoặc -selves nhằm dùng để nhấn mạnh chính bản thân bạn đã làm một việc gì đó.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân tương ứng |
---|---|
I |
Myself (tự/chính tôi) |
You |
Yourself / yourselves (tự/chính tôi) |
He |
Himself (tự/chính tôi) |
She |
Herself (tự/chính tôi) |
We |
Ourselves (tự/chính tôi) |
They |
Themselves (tự/chính tôi) |
It |
Itself (tự/chính nó) |
Ví dụ:
-
He bought himself a device with ice skate blades to learn to skate.
-
They had to accustom themselves to the hot weather.
-
I don't like myself without a beard.
3.4. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ là những từ được sử dụng để kết nối hai mệnh đề lại với nhau, tạo thành một câu phức. Chúng thường thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó và cung cấp thêm thông tin về danh từ đó.
Các đại từ quan hệ phổ biến thường bao gồm: Whose, Which, Who, Whom, That.
Đại từ quan hệ |
Ví dụ |
Who (chỉ người) |
The boy who is wearing the black shirt is my neighbor. |
Whom (chỉ người) |
She's the woman whom I met in Greece. |
Whose (chỉ người) |
Choose a stylist recommended by someone whose hair you like. |
Which (chỉ vật) |
I love eating fruits which are rich in vitamins |
That (chỉ người, chỉ vật) |
It is love that makes the world go round. |
3.5. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định là những từ được sử dụng để chỉ rõ một người, một vật hoặc một nhóm người, vật nào đó trong không gian hoặc thời gian. Chúng giúp chúng ta xác định rõ đối tượng mà mình đang nói đến trong từng ngữ cảnh khác nhau. Đại từ chỉ định có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Đại từ chỉ định |
Ví dụ |
This Chỉ một người hoặc vật ở gần người nói. |
This is a good example of his poetry. |
These Chỉ nhiều người hoặc vật ở gần người nói. |
These garden shears are lightweight and easy to use. |
That Chỉ một người hoặc vật ở xa người nói. |
That is my sister. |
3.6. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Đại từ nghi vấn là những từ dùng để đặt câu hỏi, giúp chúng ta tìm kiếm thông tin về người, vật, sự việc, địa điểm, thời gian, lý do, cách thức... Một câu có thể có nhiều đại từ nghi vấn.
Đại từ nghi vấn |
Ví dụ |
---|---|
Who |
Who do you think will win the league championship this year? |
Whom |
Whom did you choose for our team leader? |
What |
What is the intent of that sentence? |
Which |
Which one would you prefer, tea or coffee? |
Whose |
Whose books are these? |
3.7. Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Đại từ bất định là những từ dùng để chỉ một người, một vật, một số lượng hoặc một khái niệm nào đó một cách chung chung, không cụ thể. Chúng không chỉ rõ đối tượng một cách chính xác như danh từ riêng mà thay vào đó, chúng biểu thị một ý tưởng chung hoặc một số lượng không xác định.
-
Các đại từ bất định dùng trong những trường hợp số ít: something, somebody, everything, everybody, no one, nothing, nobody, someone, everyone, another, other, much, neither, either, one ..
Ví dụ: I need something cold to drink.
-
Các đại từ bất định dùng trong những trường hợp số nhiều: other, both, several, many, few ..
Ví dụ: He tossed off several papers in half an hour.
-
Các đại từ bất định dùng trong những trường hợp số ít và số nhiều: any, none, some, all, most ..
Ví dụ: All things are difficult before they are easy.
3.8. Đại từ đối ứng (Reciprocal pronouns)
Đại từ đối ứng là những từ dùng để chỉ mối quan hệ qua lại, tương hỗ giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật. Nói cách khác, chúng diễn tả hành động mà hai hay nhiều đối tượng thực hiện lên nhau.
Hai đại từ đối xứng thường gặp trong tiếng Anh là each other và one another:
-
Each other được sử dụng khi ta đề cập đến hai đối tượng.
-
One another được sử dụng khi ta đề cập đến một nhóm có nhiều hơn hai đối tượng.
Ví dụ:
-
The two students rivaled each other for the scholarship.
-
The children here are quite friendly with one another.
4. Bài tập về đại từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Thay thế những từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu thích hợp:
1. Marianne liked my cookies more than your cookies.
2. Sherlock, is that your car?
3. Did you find the cat’s bell?
4. That is not their car. This black one is their car.
5. Whose bike is this? Is it his bike?
Bài tập 2: Đọc câu chuyện và điền vào chỗ trống bằng những đại từ thích hợp:
Last year we went to Antalya to visit 1) ……………… grandparents. 2) ……………… were very glad to see 3) ……………… 4) ……………… was a very good holiday for 5) ………………. We went swimming with 6) ……………… brother. 7) ……………… swims well. 8) ……………… had picnics all together. The picnics were very funny. My grandmother made sandwiches for 9) ………………. 10) ……………… makes really delicious sandwiches. I love all 11) ……………… meals.
12) ……………… father and mother went to discos at night. 13) ……………… like dancing and at the weekend 14) ……………… go to a dance club. While 15) ……………… parents were out, 16) ……………… grandfather told us funny stories. 17) ……………… laughed all night. 18) ……………… grandmother made pop-corn for 19) ……………….
Bài tập 3: Hoàn thành các câu hỏi sau bằng các đại từ nghi vấn phù hợp
1. …………… is your name?
2. …………… are you going to the party with?
3. …………… is the capital of France?
4. …………… did you buy that beautiful dress?
5. …………… is knocking on the door?
6. …………… time does the train leave?
7. …………… was the movie last night?
8. …………… can I find the nearest gas station?
9. …………… are my keys?
10. …………… are you so late?
Đáp án:
Bài tập 1: Thay thế những từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu thích hợp:
1. Marianne liked my cookies more than yours.
2. Sherlock, is that yours?
3. Did you find its bell?
4. That is not their car. This black one is theirs.
5. Whose bike is this? Is it his?
Bài tập 2: Đọc câu chuyện và điền vào chỗ trống bằng những đại từ thích hợp:
Last year we went to Antalya to visit our grandparents. They were very glad to see us. It was a very good holiday for us. We went swimming with our brother. He swims well. We had picnics all together. The picnics were very funny. My grandmother made sandwiches for us. She makes really delicious sandwiches. I love all her meals.
Our father and mother went to discos at night. They like dancing and at the weekend they go to a dance club. While our parents were out, our grandfather told us funny stories. We laughed all night. Our grandmother made pop-corn for us.
Bài tập 3: Hoàn thành các câu hỏi sau bằng các đại từ nghi vấn phù hợp
1. What is your name?
2. Who are you going to the party with?
3. What is the capital of France?
4. Where did you buy that beautiful dress?
5. Who is knocking on the door?
6. What time does the train leave?
7. How was the movie last night?
8. Where can I find the nearest gas station?
9. Where are my keys?
10. Why are you so late?
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các loại đại từ tiếng Anh phổ biến (Pronoun) và cách sử dụng của chúng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy cố gắng áp dụng những kiến thức đã tiếp thu bên trên vào các bài tập và bài viết của mình nhé.