Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là một trong những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Hiểu rõ và sử dụng đại từ nghi vấn chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tăng cơ hội đạt điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.
Vậy đại từ nghi vấn là gì? Chức năng, vị trí và cách sử dụng đại từ nghi vấn trong tiếng Anh ra sao? Cùng ANH NGỮ WiLL khám phá bí quyết sử dụng Interrogative pronouns hiệu quả trong bài viết này nhé!
Key takeaways |
---|
Đại từ nghi vấn dùng để hỏi về người, vật, sự việc,... thay thế cho danh từ trong câu. Đại từ nghi vấn có thể ở nhiều vị trí: chủ ngữ đứng đầu câu, tân ngữ sau động từ và sau giới từ để bổ nghĩa cho cụm giới từ. 5 đại từ nghi vấn thường gặp trong tiếng Anh: - What: Sử dụng để hỏi thông tin về sự vật, sự việc - Which: Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm danh từ (người, vật, sự việc,...) - Who: Dùng để hỏi về người - Whose: Dùng để hỏi về sự sở hữu của một vật hoặc người nào đó. - Whom: Dùng để hỏi “ai, người nào?” |
1. Đại từ nghi vấn là gì?
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là những từ dùng để hỏi về người, vật, sự việc, thời gian, địa điểm,... trong câu. Chúng được sử dụng để thay thế cho danh từ, giúp tìm kiếm thông tin hoặc xác nhận một điều gì đó.
Đại từ nghi vấn dùng để hỏi, thay thế cho danh từ trong câu
Những đại từ nghi vấn thường gặp trong tiếng Anh bao gồm: What, Which, Who, Whose, Whom.
Ví dụ:
1. What is your name? (Tên bạn là gì?)
2. Which book do you prefer? (Bạn thích cuốn sách nào?)
3. Who is the tallest person in your class? (Ai là người cao nhất trong lớp bạn?)
4. Whose car is this? (Chiếc xe này là của ai?)
5. Whom did you meet at the party? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?)
2. Chức năng của đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh đóng vai trò dùng để đặt câu hỏi, chúng đứng ở đầu câu để tạo thành câu nghi vấn, giúp tìm kiếm thông tin về người, vật, sự việc, thời gian, địa điểm, lý do, cách thức…
Ví dụ:
1. Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
2. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Đại từ nghi vấn cũng được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ được hỏi trong câu.
Ví dụ:
1. I don't know who she is. (Tôi không biết cô ấy là ai.)
2. Can you tell me what time it is? (Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)
3. Vị trí của đại từ nghi vấn trong câu
Đại từ nghi vấn có thể ở nhiều vị trí và đóng các vai trò khác nhau trong câu:
-
Vị trí đầu câu với vai trò chủ ngữ/từ để hỏi
-
Vị trí sau động từ với vai trò tân ngữ
-
Vị trí sau giới từ với vai trò bổ nghĩa cho cụm giới từ
4. Các đại từ nghi vấn và cách sử dụng
What
Đại từ nghi vấn “What” được sử dụng để hỏi thông tin về sự vật, sự việc. “What” có thể đứng đầu câu để hỏi về chủ ngữ hoặc sau động từ/giới từ nếu là tân ngữ của câu.
Ví dụ:
1. What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?) → “What” làm chủ ngữ trong câu
2. Can you tell me what you saw? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đã thấy gì không?) → "what" là tân ngữ trực tiếp của động từ "saw".
Which
“Which” có nghĩa là “nào/ cái nào”, có thể dùng cho cả người và vật. Đại từ nghi vấn "which" được dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm danh từ (người, vật, sự việc,...) đã được xác định.
Ví dụ:
1. I have three pens. Which one do you want? (Tôi có ba cây bút. Bạn muốn cây nào?)
2. There are many cities in Vietnam. Which city have you visited? (Có nhiều thành phố ở Việt Nam. Bạn đã đến thành phố nào?)
Who
Who: ai, người nào
"Who" là một đại từ nghi vấn dùng để hỏi về người và thường đứng ở đầu câu. “Who” có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
1. Who bought this book? (Ai đã mua quyển sách này?) → “Who” trong câu này đóng vai trò là chủ ngữ, người có hành động mua, book là tân ngữ.
2. Who did you meet at the party? (Bạn gặp ai ở bữa tiệc?) → Ở đây, "who" là tân ngữ của động từ "meet" (gặp). Chúng ta muốn biết người mà bạn đã gặp.
Whom
Tương tự với “who”, đại từ nghi vấn “whom” dùng để hỏi “ai, người nào?”, whom thường đóng vai trò tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
1. Whom are you waiting for? (Bạn đang chờ ai?)
2. Whom did she call last night? (Cô ấy đã gọi cho ai tối qua?)
Whose
Whose có nghĩa là "của ai", thường được dùng để hỏi về sự sở hữu của một vật hoặc người nào đó.
Ví dụ:
1. Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)
2. Whose car is parked outside? (Chiếc xe đậu bên ngoài là của ai?)
Whatever/ whoever/ whomever/ whichever
Các đại từ whatever (bất cứ cái gì, bất cứ điều gì), whoever (bất cứ ai), whomever (bất cứ ai), whichever (bất cứ cái nào, bất cứ điều gì) là những đại từ nghi vấn mang tính bao quát hơn, có thể tăng phần nhấn mạnh của câu hỏi.
Ví dụ:
1. Whatever are you doing here so late? (Bạn đang làm gì ở đây muộn thế này?)
2. Whoever would have thought that would happen? (Ai mà ngờ được chuyện đó lại xảy ra?)
Ngoài ra, các đại từ trên cũng có thể dùng trong câu tường thuật.
Ví dụ: You can take whatever you want. (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn.)
5. Phân biệt đại từ nghi vấn trong tiếng Anh và các tính từ nghi vấn
Đặc điểm |
Đại từ nghi vấn |
Tính từ nghi vấn |
---|---|---|
Chức năng |
Thường đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ |
Luôn đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi |
Ý nghĩa |
Dùng để hỏi về người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức… và thay thế cho danh từ được nhắc đến trong câu. |
Hỏi về sự lựa chọn, số lượng, đặc điểm… và bổ nghĩa cho danh từ. |
Ví dụ |
Who are you? (Bạn là ai?) |
Which book do you prefer? (Bạn thích cuốn sách nào?) |
6. Bài tập đại từ nghi vấn
Bài tập 1: Điền đại từ nghi vấn (who, whom, what, which, whose) thích hợp vào chỗ trống
1. We have the scarf in gray, brown and black. ………….. one do you prefer?
2. ………… would you wish to accompany you to the gala?
3. I just landed in San Francisco. …………… can one do in this city?
4. …………… dream was to be an astronaut once?
5. To ………….. should I deliver these?
6. ………….. one of these do you think I should go for?
7. You wanted to join the military years ago. ……………. changed your mind?
8. ………….. charger is this? Can I use it?
9. Superman is my favorite superhero. …………… else likes him?
10. I am confused. …………. one is your last name?
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. To ____ do you intend to report this?
A. what
B. who
C. which
D. whom
2. ____ is your favorite city? I really love Istanbul and Tokyo.
A. Whom
B. Who
C. What
D. Whose
3. ____ gave you the permission? Only the warden can approve this.
A. Who
B. Which
C. Whose
D. What
4. I love these supplements! ____ one should I get for you?
A. What
B. Which
C. Who
D. Whose
5. The kitchen is a mess. _____ fault is that?
A. Whom
B. Whose
C. What
D. Which
Đáp án
Bài tập 1:
1. Which
2. Who
3. What
4. Whose
5. Whom
6. Which
7. What
8. Whose
9. Who
10. Which
Bài tập 2:
1. D
2. C
3. A
4. B
5. B
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về Đại từ nghi vấn, giúp bạn tự tin áp dụng các đại từ nghi vấn trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh.