Lớp 5 là thời điểm quan trọng để học sinh xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc. Việc học từ theo chủ đề quen thuộc và làm bài tập thực hành giúp học sinh nhớ lâu hơn, đồng thời tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm bài thi.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5 Theo Chủ Đề , có ví dụ cụ thể, bài tập minh họa và đáp án để kiểm tra ngay sau khi làm!
🏫 1. Từ vựng về trường học – School Vocabulary
English Word | Vietnamese Meaning |
---|---|
Schoolbag | Cặp sách |
Ruler | Thước kẻ |
Eraser | Cục tẩy |
Notebook | Vở |
Teacher | Giáo viên |
Classroom | Lớp học |
📌 Ví dụ:
-
The teacher is in the classroom. (Cô giáo đang ở trong lớp học.)
📝 Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
-
I write in my ________.
-
My ________ is green and big.
-
We study in the ________.
-
The ________ teaches us English.
✅ Đáp án 1:
-
notebook
-
schoolbag
-
classroom
-
teacher
🍎 2. Từ vựng về đồ ăn – Food Vocabulary
English Word | Vietnamese Meaning |
---|---|
Rice | Cơm |
Egg | Trứng |
Chicken | Gà |
Milk | Sữa |
Apple | Táo |
Bread | Bánh mì |
📌 Ví dụ:
-
I eat rice and chicken for lunch. (Em ăn cơm và gà vào bữa trưa.)
📝 Bài tập 2: Chọn từ đúng
-
I drink _______ in the morning.
A. milk B. rice C. bread -
I eat _______ and eggs for breakfast.
A. apple B. bread C. juice -
An ______ is a fruit.
A. egg B. apple C. milk
✅ Đáp án 2:
-
A. milk
-
B. bread
-
B. apple
🏡 3. Từ vựng về gia đình – Family Vocabulary
English Word | Vietnamese Meaning |
---|---|
Father | Bố |
Mother | Mẹ |
Sister | Chị/em gái |
Brother | Anh/em trai |
Grandma | Bà |
Grandpa | Ông |
📌 Ví dụ:
-
My mother cooks dinner every day. (Mẹ em nấu cơm mỗi ngày.)
📝 Bài tập 3: Sắp xếp chữ cái thành từ đúng
-
ohrbetr → _______
-
erthom → _______
-
tmohre → _______
✅ Đáp án 3:
-
brother
-
mother
-
mother (hoặc father nếu em đổi chữ cái 😄)
🎯 4. Từ vựng về hoạt động hằng ngày – Daily Activities
English Word | Vietnamese Meaning |
---|---|
Wake up | Thức dậy |
Brush teeth | Đánh răng |
Have breakfast | Ăn sáng |
Go to school | Đi học |
Do homework | Làm bài tập |
Go to bed | Đi ngủ |
📌 Ví dụ:
-
I do my homework at 7 p.m. (Em làm bài tập lúc 7 giờ tối.)
📝 Bài tập 4: Nối câu đúng
Nối A (hoạt động) với B (thời gian phù hợp):
A | B |
---|---|
1. Wake up | A. 8:00 p.m. |
2. Do homework | B. 6:30 a.m. |
3. Go to bed | C. 4:00 p.m. |
✅ Đáp án 4:
1 – B
2 – C
3 – A
✅ Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu các em học theo chủ đề quen thuộc và luyện tập ngay sau khi học. Bài tập giúp củng cố kiến thức, tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
📌 Lời khuyên cho học sinh lớp 5:
-
Học từ mới mỗi ngày (5–10 từ)
-
Viết câu có chứa từ mới
-
Luyện tập bằng flashcard, quiz, trò chơi từ vựng
-
Ôn lại từ cũ mỗi tuần
🎉 Hãy biến việc học từ vựng trở thành một thói quen vui vẻ mỗi ngày nhé!