alt

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5 Theo Chủ Đề – Bài Tập + Đáp Án Dễ Hiểu

  Thứ Sat, 19/04/2025

Lớp 5 là thời điểm quan trọng để học sinh xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc. Việc học từ theo chủ đề quen thuộc và làm bài tập thực hành giúp học sinh nhớ lâu hơn, đồng thời tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm bài thi.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5 Theo Chủ Đề , có ví dụ cụ thể, bài tập minh họađáp án để kiểm tra ngay sau khi làm!

🏫 1. Từ vựng về trường học – School Vocabulary

English Word Vietnamese Meaning
Schoolbag Cặp sách
Ruler Thước kẻ
Eraser Cục tẩy
Notebook Vở
Teacher Giáo viên
Classroom Lớp học

📌 Ví dụ:

  • The teacher is in the classroom. (Cô giáo đang ở trong lớp học.)

📝 Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I write in my ________.

  2. My ________ is green and big.

  3. We study in the ________.

  4. The ________ teaches us English.

Đáp án 1:

  1. notebook

  2. schoolbag

  3. classroom

  4. teacher

🍎 2. Từ vựng về đồ ăn – Food Vocabulary

English Word Vietnamese Meaning
Rice Cơm
Egg Trứng
Chicken
Milk Sữa
Apple Táo
Bread Bánh mì

📌 Ví dụ:

  • I eat rice and chicken for lunch. (Em ăn cơm và gà vào bữa trưa.)

📝 Bài tập 2: Chọn từ đúng

  1. I drink _______ in the morning.
     A. milk B. rice C. bread

  2. I eat _______ and eggs for breakfast.
     A. apple B. bread C. juice

  3. An ______ is a fruit.
     A. egg B. apple C. milk

Đáp án 2:

  1. A. milk

  2. B. bread

  3. B. apple

🏡 3. Từ vựng về gia đình – Family Vocabulary

English Word Vietnamese Meaning
Father Bố
Mother Mẹ
Sister Chị/em gái
Brother Anh/em trai
Grandma
Grandpa Ông

📌 Ví dụ:

  • My mother cooks dinner every day. (Mẹ em nấu cơm mỗi ngày.)

📝 Bài tập 3: Sắp xếp chữ cái thành từ đúng

  1. ohrbetr → _______

  2. erthom → _______

  3. tmohre → _______

Đáp án 3:

  1. brother

  2. mother

  3. mother (hoặc father nếu em đổi chữ cái 😄)

🎯 4. Từ vựng về hoạt động hằng ngày – Daily Activities

English Word Vietnamese Meaning
Wake up Thức dậy
Brush teeth Đánh răng
Have breakfast Ăn sáng
Go to school Đi học
Do homework Làm bài tập
Go to bed Đi ngủ

📌 Ví dụ:

  • I do my homework at 7 p.m. (Em làm bài tập lúc 7 giờ tối.)

📝 Bài tập 4: Nối câu đúng

Nối A (hoạt động) với B (thời gian phù hợp):

A B
1. Wake up A. 8:00 p.m.
2. Do homework B. 6:30 a.m.
3. Go to bed C. 4:00 p.m.

Đáp án 4:

1 – B
2 – C
3 – A

Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu các em học theo chủ đề quen thuộcluyện tập ngay sau khi học. Bài tập giúp củng cố kiến thức, tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.

📌 Lời khuyên cho học sinh lớp 5:

  • Học từ mới mỗi ngày (5–10 từ)

  • Viết câu có chứa từ mới

  • Luyện tập bằng flashcard, quiz, trò chơi từ vựng

  • Ôn lại từ cũ mỗi tuần

🎉 Hãy biến việc học từ vựng trở thành một thói quen vui vẻ mỗi ngày nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256