Bạn đang tìm kiếm tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề để giúp bé học nhanh, nhớ lâu và hứng thú hơn? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những từ vựng quan trọng, chia theo từng chủ đề quen thuộc cùng bài tập minh họa và đáp án chi tiết. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề
a) Chủ đề Gia đình (Family)
-
father: bố
-
mother: mẹ
-
brother: anh/em trai
-
sister: chị/em gái
-
grandfather: ông
-
grandmother: bà
b) Chủ đề Trường học (School)
-
school: trường học
-
teacher: giáo viên
-
student: học sinh
-
book: sách
-
pen: bút
-
ruler: thước
c) Chủ đề Động vật (Animals)
-
cat: mèo
-
dog: chó
-
bird: chim
-
fish: cá
-
elephant: voi
-
tiger: hổ
d) Chủ đề Màu sắc (Colors)
-
red: màu đỏ
-
blue: màu xanh dương
-
yellow: màu vàng
-
green: màu xanh lá
-
black: màu đen
-
white: màu trắng
e) Chủ đề Số đếm (Numbers)
-
one: 1
-
two: 2
-
three: 3
-
four: 4
-
five: 5
-
six: 6
-
seven: 7
-
eight: 8
-
nine: 9
-
ten: 10
f) Chủ đề Trái cây (Fruits)
-
apple: táo
-
banana: chuối
-
orange: cam
-
mango: xoài
-
grape: nho
-
pineapple: dứa
g) Chủ đề Đồ ăn, thức uống (Food & Drinks)
-
rice: cơm
-
bread: bánh mì
-
milk: sữa
-
water: nước
-
chicken: gà
-
egg: trứng
h) Chủ đề Quần áo (Clothes)
-
shirt: áo sơ mi
-
T-shirt: áo phông
-
trousers: quần dài
-
shorts: quần soóc
-
dress: váy liền
-
skirt: chân váy
i) Chủ đề Hoạt động hằng ngày (Daily activities)
-
get up: thức dậy
-
go to school: đi học
-
have breakfast: ăn sáng
-
play: chơi
-
read: đọc
-
sleep: ngủ
2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề
👉 Bài 1: Điền từ thích hợp
Điền từ tiếng Anh đúng vào chỗ trống:
-
I like eating ___. (cam)
-
She is wearing a ___. (váy liền)
-
I have ___ brothers. (3)
-
My ___ is a teacher. (mẹ)
-
I ___ at 6 a.m. (thức dậy)
👉 Bài 2: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt
A | B |
---|---|
1. fish | a. áo phông |
2. yellow | b. cá |
3. chicken | c. màu vàng |
4. skirt | d. gà |
5. T-shirt | e. chân váy |
👉 Bài 3: Chọn đáp án đúng
-
“bread” nghĩa là:
a) cơm b) bánh mì c) trứng -
“grandmother” là:
a) bà b) ông c) mẹ -
“green” là màu gì?
a) xanh lá b) xanh dương c) đen -
“apple” là:
a) cam b) táo c) nho -
“read” nghĩa là:
a) ngủ b) chơi c) đọc
3. Đáp án bài tập
✅ Bài 1:
-
orange
-
dress
-
three
-
mother
-
get up
✅ Bài 2:
1 - b
2 - c
3 - d
4 - e
5 - a
✅ Bài 3:
1 - b
2 - a
3 - a
4 - b
5 - c
Việc học Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề không chỉ giúp trẻ học tốt môn tiếng Anh trên lớp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho những cấp học sau. Phụ huynh và giáo viên có thể kết hợp học qua trò chơi, flashcard, bài hát để bé nhớ lâu hơn. Hy vọng tài liệu trên sẽ giúp bé yêu học tiếng Anh thật vui và hiệu quả!