Trạng từ chỉ Cách thức (Adverbs of Manner) là một thành phần khá quan trọng được sử dụng rộng rãi trong văn viết và cả khi giao tiếp. Chúng biểu thị cách thức hành động được thực hiện bởi chủ thể, giúp câu văn mang tính tạo hình và phong phú hơn. Đây là một chủ điểm ngữ pháp khá quan trọng đối với tất cả học sinh, đặc biệt là những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi quốc tế hoặc kỳ thi IELTS sắp tới.
Vậy Adverbs of Manner là gì? Vị trí và cách thành lập các Trạng từ chỉ cách thức ra sao? Cùng ANH NGỮ WILL tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé.
1. Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là một loại trạng từ khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng anh, được sử dụng để mô tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái diễn ra của một hành động hoặc sự việc. Trong Tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức thường được dùng để trả lời cho các câu hỏi “How”.
Ví dụ:
-
The teacher spoke so quietly that the class couldn’t hear her.
-
More people compete creatively for ways to develop or find substitutes.
2. Cấu trúc của Trạng từ chỉ cách thức
Cách thành lập Trạng từ chỉ cách thức thường gặp
Về cơ bản, các trạng từ chỉ cách thức được thành lập bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau các tính từ. Adverbs of Manner sẽ có cấu trúc như sau:
Adverb of manner = Adj + ly
Ví dụ:
-
Slow ➡ Slowly.
-
Quick ➡ Quickly
-
Careful ➡ Carefully
Ngoài ra, công thức chung của trạng từ chỉ cách thức cũng đi kèm với một vài lưu ý được trình bày trong bảng dưới đây:
Các lưu ý về công thức |
Ví dụ |
---|---|
Khi tính từ kết thúc với đuôi –y thì bỏ đuôi –y và thay bằng –ily |
happy → happily easy → easily |
Khi tính từ kết thúc với đuôi –le thì bỏ đuôi –e và thay bằng –y |
simple → simply reasonable → reasonably |
Khi tính từ kết thúc với đuôi –ic thì thêm đuôi –ally |
fantastic → fantastically basic → basically |
Khi tính từ kết thúc với đuôi –ll thì thêm đuôi –y |
full → fully dull → dully |
Trường hợp một số tính từ đã có đuôi -ly thì chúng ta thành lập trạng từ với công thức “in a/an + adj-ly + way” |
Friendly → in a friendly way Silly → in a silly way |
Các trường hợp ngoại lệ
Bên cạnh những công thức phổ biến của trạng từ chỉ cách thức được liệt kê bên trên, bạn cũng cần lưu ý những trường hợp bất quy tắc được đề cập dưới đây:
Những trường hợp ngoại lệ
Ví dụ
Một vài trạng từ có hình thức tương tự với cả tính từ
Fast
Hard
Early
Near
Deep
Right
Một vài trạng từ có đuôi tận cùng là -ly không thể thành lập thành trạng từ
Daily
Weekly
Friendly
Lonely
Lively
Trường hợp có một vài từ có 2 trạng từ, 1 trạng từ có hình thái tương tự tính từ và 1 trạng từ thêm -ly nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác
Hard (siêng năng) >< Hardly (hầu như không)
➡ He strives hard to keep himself very fit.
➡ The exam was so easy that she hardly needed to study.
Late (muộn) >< Lately (gần đây)
The flight was delayed, and as a result, they arrived late at their destination.
Lately, there has been a trend towards hiring younger, cheaper employees.
3. Vị trí của các Trạng từ chỉ cách thức trong câu
Trạng từ chỉ cách thức có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong câu, điều này tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh mà người nói muốn truyền đạt. Dưới đây là những vị trí phổ biến của các Adverbs of Manner trong câu:
Đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có tân ngữ)
S + V + Adverb of manner + (O)
Ví dụ:
-
He spoke three languages fluently.
-
He had studied diligently at college.
Đứng trước động từ nhằm nhấn mạnh cách thức của hành động
Khi chúng ta đặt trạng từ chỉ cách thức trước động từ, điều này giúp nhấn mạnh ý nghĩa của hành động, giúp hành động trở nên quan trọng hơn trong câu văn.
S + Adverb of manner + V
Ví dụ:
-
Nam quickly finishes his homework
-
She hurriedly untied the ropes binding her ankles.
Đứng ở đầu câu và đứng trước chủ ngữ
Adverb of manner + S + V
Ví dụ:
-
Patiently, Loi and Mark set about constructing another spar.
-
Confidently, he delivered his speech in front of the audience
4. Những trạng từ chỉ cách thức thường gặp trong tiếng Anh
5. Bài tập Trạng từ chỉ cách thức - Có đáp án
Bài tập 1: Lựa chọn dạng của từ trong câu sao cho phù hợp
1. Hoang is a carefully/careful driver. He drives my car very careful/carefully.
2. Turtles in the coast walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
3. A cautious/cautiously person often speaks cautious/cautiously.
4. We are quietly/quiet; we are speaking quiet/quietly.
5. Minh Anh plays very good/well. He is a good/well player.
6. Trang Anh did a brilliant/brilliantly test. She passed the test brilliant/brilliantly.
7. They had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
8. Ha Anh looked at me angry/angrily. Ha Anh has a very angry/angrily look.
9. Hoa slept comfortably/comfortable in her comfortably/comfortable bed.
10. Matt plays bad/badly because he is a badly/bad player.
Bài tập 2: Đặt câu với trạng từ chỉ cách thức phù hợp.
1. (quick / finished / he / his homework)
2. (careful / she / listened / to / his instructions)
3. (beautiful / painted / she / her room)
4. (hard / he / works / every day)
5. (happy / they / played / in the park)
Đáp án:
Bài tập 1: Lựa chọn dạng của từ trong câu sao cho phù hợp
1. careful / carefully
2. slowly / slow
3. cautious / cautiously
4. quiet / quietly
5. well / good
6. brilliant / brilliantly
7. heavy / heavily
8. angrily / angry
9. comfortably / comfortable
10. badly / bad
Bài tập 2: Đặt câu với trạng từ chỉ cách thức phù hợp.
1. He quickly finished his homework.
2. She carefully listened to his instructions.
3. She beautifully painted her room.
4. He works hard every day.
5. They happily played in the park.
Nắm rõ kiến thức về các Trạng từ chỉ Cách thức trong Tiếng Anh (Adverbs of Manner), phân loại các nhóm liên từ và cách dùng trong từng trường hợp là yếu tố tiên quyết giúp bạn ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS.Và không quên theo dõi nhiều bài viết bổ ích trên Góc chia sẻ của ANH NGỮ WiLL nhé.