alt

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Theo Chủ Đề – Đầy Đủ & Dễ Nhớ [CÓ BÀI TẬP + ĐÁP ÁN]

  Thứ Sat, 31/05/2025

Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt với học sinh lớp 7 – giai đoạn cần mở rộng vốn từ để giao tiếp và làm tốt các bài kiểm tra. Để giúp các em dễ học – dễ nhớ, bài viết này sẽ tổng hợp trọn bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Theo Chủ Đề phổ biến, kèm theo bài tập thực hànhđáp án chi tiết.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề

Chủ đề 1: Health – Sức khỏe

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
headache đau đầu
fever sốt
flu cúm
cough ho
sore throat đau họng
medicine thuốc
allergy dị ứng
toothache đau răng

 Chủ đề 2: Environment – Môi trường

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
pollution ô nhiễm
recycle tái chế
rubbish rác thải
deforestation nạn phá rừng
environment môi trường
global warming sự nóng lên toàn cầu
plastic waste rác thải nhựa
save energy tiết kiệm năng lượng

 Chủ đề 3: Community Service – Hoạt động cộng đồng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
volunteer tình nguyện viên
donate quyên góp
charity tổ chức từ thiện
clean up dọn dẹp
homeless người vô gia cư
blood donation hiến máu
help the elderly giúp người già
orphanage trại trẻ mồ côi

 Chủ đề 4: Traveling – Du lịch

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
destination điểm đến
passport hộ chiếu
suitcase va li
tourist khách du lịch
hotel khách sạn
journey hành trình
travel agency đại lý du lịch
map bản đồ

 Chủ đề 5: Hobbies – Sở thích

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
reading books đọc sách
playing chess chơi cờ
collecting stamps sưu tập tem
painting vẽ tranh
cycling đạp xe
playing guitar chơi guitar
watching movies xem phim
gardening làm vườn

 Chủ đề 6: School – Trường học

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
subject môn học
homework bài tập về nhà
classroom lớp học
library thư viện
timetable thời khóa biểu
exam kỳ thi
blackboard bảng đen
uniform đồng phục

 Chủ đề 7: Food and Drink – Thức ăn & Đồ uống

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
noodles
rice cơm
sandwich bánh mì kẹp
vegetables rau củ
seafood hải sản
juice nước ép
milk sữa
hamburger bánh mì kẹp thịt

 Chủ đề 8: Daily Activities – Hoạt động hằng ngày

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
get up thức dậy
brush teeth đánh răng
go to school đến trường
do homework làm bài tập
take a shower tắm
have lunch ăn trưa
go to bed đi ngủ
watch TV xem tivi

Bài tập thực hành từ vựng (Vocabulary Practice)

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Fill in the blanks with suitable words from the vocabulary above:

  1. He has a high fever and a bad ________.

  2. We should ________ plastic bottles to save the Earth.

  3. My sister works as a ________ at the local orphanage.

  4. I need a ________ to travel to another country.

  5. Her hobby is ________ books and planting trees.

  6. The ________ is full of books for students to read.

  7. I usually ________ at 6 a.m and go to school at 7.

  8. Orange ________ is my favorite drink.

Đáp án bài tập

  1. cough

  2. recycle

  3. volunteer

  4. passport

  5. reading

  6. library

  7. get up

  8. juice

 Việc học từ vựng theo chủ đề giúp học sinh lớp 7 dễ dàng tiếp cận ngôn ngữ, tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế. Với 8 chủ đề quan trọng, cùng bài tập minh họa và đáp án, bài viết này chắc chắn sẽ là tài liệu hữu ích cho học sinh và giáo viên. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như các kỳ thi!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256