Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt với học sinh lớp 7 – giai đoạn cần mở rộng vốn từ để giao tiếp và làm tốt các bài kiểm tra. Để giúp các em dễ học – dễ nhớ, bài viết này sẽ tổng hợp trọn bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Theo Chủ Đề phổ biến, kèm theo bài tập thực hành và đáp án chi tiết.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề
Chủ đề 1: Health – Sức khỏe
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
headache | đau đầu |
fever | sốt |
flu | cúm |
cough | ho |
sore throat | đau họng |
medicine | thuốc |
allergy | dị ứng |
toothache | đau răng |
Chủ đề 2: Environment – Môi trường
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
pollution | ô nhiễm |
recycle | tái chế |
rubbish | rác thải |
deforestation | nạn phá rừng |
environment | môi trường |
global warming | sự nóng lên toàn cầu |
plastic waste | rác thải nhựa |
save energy | tiết kiệm năng lượng |
Chủ đề 3: Community Service – Hoạt động cộng đồng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
volunteer | tình nguyện viên |
donate | quyên góp |
charity | tổ chức từ thiện |
clean up | dọn dẹp |
homeless | người vô gia cư |
blood donation | hiến máu |
help the elderly | giúp người già |
orphanage | trại trẻ mồ côi |
Chủ đề 4: Traveling – Du lịch
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
destination | điểm đến |
passport | hộ chiếu |
suitcase | va li |
tourist | khách du lịch |
hotel | khách sạn |
journey | hành trình |
travel agency | đại lý du lịch |
map | bản đồ |
Chủ đề 5: Hobbies – Sở thích
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
reading books | đọc sách |
playing chess | chơi cờ |
collecting stamps | sưu tập tem |
painting | vẽ tranh |
cycling | đạp xe |
playing guitar | chơi guitar |
watching movies | xem phim |
gardening | làm vườn |
Chủ đề 6: School – Trường học
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
subject | môn học |
homework | bài tập về nhà |
classroom | lớp học |
library | thư viện |
timetable | thời khóa biểu |
exam | kỳ thi |
blackboard | bảng đen |
uniform | đồng phục |
Chủ đề 7: Food and Drink – Thức ăn & Đồ uống
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
noodles | mì |
rice | cơm |
sandwich | bánh mì kẹp |
vegetables | rau củ |
seafood | hải sản |
juice | nước ép |
milk | sữa |
hamburger | bánh mì kẹp thịt |
Chủ đề 8: Daily Activities – Hoạt động hằng ngày
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
get up | thức dậy |
brush teeth | đánh răng |
go to school | đến trường |
do homework | làm bài tập |
take a shower | tắm |
have lunch | ăn trưa |
go to bed | đi ngủ |
watch TV | xem tivi |
Bài tập thực hành từ vựng (Vocabulary Practice)
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Fill in the blanks with suitable words from the vocabulary above:
-
He has a high fever and a bad ________.
-
We should ________ plastic bottles to save the Earth.
-
My sister works as a ________ at the local orphanage.
-
I need a ________ to travel to another country.
-
Her hobby is ________ books and planting trees.
-
The ________ is full of books for students to read.
-
I usually ________ at 6 a.m and go to school at 7.
-
Orange ________ is my favorite drink.
Đáp án bài tập
-
cough
-
recycle
-
volunteer
-
passport
-
reading
-
library
-
get up
-
juice
Việc học từ vựng theo chủ đề giúp học sinh lớp 7 dễ dàng tiếp cận ngôn ngữ, tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế. Với 8 chủ đề quan trọng, cùng bài tập minh họa và đáp án, bài viết này chắc chắn sẽ là tài liệu hữu ích cho học sinh và giáo viên. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như các kỳ thi!