Trong chương trình tiếng Anh lớp 12 (SGK mới nhất), học sinh được học nhiều chủ đề phong phú xoay quanh đời sống, xã hội, công nghệ và môi trường. Nắm vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 không chỉ giúp làm tốt bài tập mà còn là bước đệm quan trọng để ôn thi THPT Quốc gia, IELTS hay các kỳ thi năng lực ngoại ngữ khác.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit, kèm ví dụ, bài tập và đáp án giúp bạn học hiệu quả.
Unit 1: Life Stories – Những câu chuyện cuộc đời
-
accomplishment (n): thành tựu
→ Winning the gold medal is his greatest accomplishment. -
inspiration (n): nguồn cảm hứng
→ Nick Vujicic is an inspiration to millions of people. -
respectful (adj): lễ phép, tôn trọng
→ Students should be respectful towards teachers.
Unit 2: Urbanization – Đô thị hóa
-
urbanization (n): sự đô thị hóa
-
migrant (n): dân di cư
-
overpopulation (n): tình trạng quá tải dân số
→ Overpopulation causes many social problems.
Unit 3: The Green Movement – Phong trào xanh
-
renewable energy (n): năng lượng tái tạo
-
deforestation (n): nạn phá rừng
-
sustainability (n): sự bền vững
Unit 4: Cultural Diversity – Đa dạng văn hóa
-
culture shock (n): cú sốc văn hóa
-
custom (n): phong tục
-
engagement (n): lễ đính hôn
Unit 5: The World of Work – Thế giới việc làm
-
recruitment (n): tuyển dụng
-
internship (n): kỳ thực tập
-
job satisfaction (n): sự hài lòng trong công việc
Unit 6: Endangered Species – Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
-
extinction (n): sự tuyệt chủng
-
endangered (adj): bị đe dọa
-
conservation (n): sự bảo tồn
Unit 7: Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo
-
artificial intelligence (n): trí tuệ nhân tạo
-
automation (n): tự động hóa
-
robotics (n): công nghệ robot
Unit 8: The World of Work (Skills & Career) – Kỹ năng và nghề nghiệp
-
employability (n): khả năng được tuyển dụng
-
flexibility (n): sự linh hoạt
-
teamwork (n): làm việc nhóm
Unit 9: Choosing Careers – Chọn nghề nghiệp
-
career path (n): con đường sự nghiệp
-
occupation (n): nghề nghiệp
-
aspiration (n): nguyện vọng
Unit 10: Lifelong Learning – Học tập suốt đời
-
lifelong learning (n): học tập suốt đời
-
self-discipline (n): tính tự giác
-
motivation (n): động lực
Unit 11: Gender Equality – Bình đẳng giới
-
gender equality (n): bình đẳng giới
-
stereotype (n): định kiến
-
discrimination (n): sự phân biệt đối xử
Unit 12: Water Sports – Thể thao dưới nước
-
scuba diving (n): lặn có bình khí
-
windsurfing (n): lướt ván buồm
-
athlete (n): vận động viên
Unit 13: The World of Work (Global Issues) – Vấn đề toàn cầu
-
globalization (n): toàn cầu hóa
-
sustainable development (n): phát triển bền vững
-
poverty (n): đói nghèo
Unit 14: International Organizations – Các tổ chức quốc tế
-
United Nations (n): Liên Hiệp Quốc
-
non-governmental organization (NGO): tổ chức phi chính phủ
-
charity (n): tổ chức từ thiện
Unit 15: Communication and Technology – Giao tiếp và công nghệ
-
cyberspace (n): không gian mạng
-
digital divide (n): khoảng cách số
-
social networking (n): mạng xã hội
Unit 16: The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) – Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
-
regional cooperation (n): hợp tác khu vực
-
economic integration (n): hội nhập kinh tế
-
member state (n): quốc gia thành viên
Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
-
Nick Vujicic is an __________ to many students.
a. accomplishment
b. inspiration
c. extinction -
__________ causes serious environmental problems.
a. Overpopulation
b. Internship
c. Respectful -
She is doing an __________ at a big company.
a. internship
b. migration
c. stereotype
Bài tập 2: Ghép từ với nghĩa tương ứng
-
renewable energy
-
discrimination
-
career path
-
deforestation
a. con đường sự nghiệp
b. sự phân biệt đối xử
c. nạn phá rừng
d. năng lượng tái tạo
Đáp án
-
Bài tập 1: 1b – 2a – 3a
-
Bài tập 2: 1d – 2b – 3a – 4c
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo SGK mới nhất kết hợp với ví dụ và bài tập sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức, ghi nhớ lâu hơn và tự tin khi làm bài thi. Hãy chia nhỏ thời gian học từ vựng mỗi ngày, đồng thời kết hợp luyện nghe – nói – đọc – viết để đạt hiệu quả tối đa.