Khi học tiếng Anh lớp 11, học sinh không chỉ cần nắm vững ngữ pháp mà còn phải mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề. Đây là nền tảng để phát triển kỹ năng đọc – viết – nghe – nói, đồng thời chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia và các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tổng hợp hệ thống từ vựng Tiếng Anh Lớp 11 Theo Chủ Đề quan trọng, phân tích ý nghĩa, cách sử dụng, đưa ra ví dụ minh họa, đồng thời cung cấp bài tập thực hành kèm đáp án để người học dễ dàng áp dụng.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo chủ đề
1.1. Chủ đề Friendship – Tình bạn
Từ vựng trong chủ đề này tập trung vào phẩm chất và đặc điểm của tình bạn. Đây là mảng từ vựng quan trọng vì thường xuất hiện trong bài viết nghị luận hoặc kỹ năng nói.
-
acquaintance (n): người quen
-
trustworthy (adj): đáng tin cậy
-
loyal (adj): trung thành
-
sympathy (n): sự cảm thông
-
mutual (adj): lẫn nhau
Ví dụ:
-
A true friend should be loyal and trustworthy.
-
She expressed her sympathy when I failed the exam.
1.2. Chủ đề Volunteer Work – Công việc tình nguyện
Chủ đề này liên quan nhiều đến kỹ năng viết và nói về trách nhiệm xã hội.
-
charity (n): từ thiện
-
donate (v): quyên góp
-
disadvantaged (adj): thiệt thòi
-
humanitarian (adj): nhân đạo
-
community service (n): dịch vụ cộng đồng
Ví dụ:
-
Our school organizes a charity event every year.
-
Many students donate books and clothes to the poor.
1.3. Chủ đề Nature and Environment – Thiên nhiên và môi trường
Đây là nhóm từ quan trọng, thường xuất hiện trong bài đọc hiểu và các đề thi IELTS.
-
biodiversity (n): đa dạng sinh học
-
endangered species (n): loài có nguy cơ tuyệt chủng
-
habitat (n): môi trường sống
-
renewable energy (n): năng lượng tái tạo
-
pollution (n): ô nhiễm
Ví dụ:
-
Pollution seriously affects natural habitats.
-
We should use renewable energy to protect the environment.
1.4. Chủ đề Education – Giáo dục
Từ vựng này thường dùng trong bài luận và các tình huống học tập.
-
curriculum (n): chương trình học
-
compulsory (adj): bắt buộc
-
scholarship (n): học bổng
-
academic (adj): học thuật
-
vocational (adj): nghề nghiệp
Ví dụ:
-
English is a compulsory subject in the curriculum.
-
She won a full scholarship to study abroad.
1.5. Chủ đề Technology – Công nghệ
Là chủ đề thời sự, thường gặp trong kỹ năng Writing Task 2 và Speaking.
-
innovation (n): sự đổi mới
-
artificial intelligence (AI) (n): trí tuệ nhân tạo
-
digital era (n): kỷ nguyên số
-
cybersecurity (n): an ninh mạng
-
virtual reality (n): thực tế ảo
Ví dụ:
-
Artificial intelligence plays an important role in the digital era.
-
Students use virtual reality for interactive lessons.
2. Phân tích sâu: Vì sao học từ vựng theo chủ đề quan trọng?
-
Dễ hệ thống hóa kiến thức: Khi học theo từng chủ đề, học sinh sẽ dễ dàng nhóm từ và ghi nhớ lâu hơn thay vì học lẻ tẻ.
-
Ứng dụng trực tiếp vào kỹ năng: Các chủ đề như friendship, environment, education, technology thường xuất hiện trong bài thi nói và viết, do đó học từ theo chủ đề giúp áp dụng ngay.
-
Tăng vốn từ học thuật: Một số chủ đề gắn với IELTS/TOEFL, giúp học sinh làm quen dần với dạng từ vựng học thuật.
-
Cải thiện tư duy ngôn ngữ: Việc hiểu sâu về cách dùng từ, kết hợp với ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh tránh lỗi dịch word-by-word.
3. Bài tập tham khảo từ vựng lớp 11
Bài tập 1: Điền từ thích hợp
Điền một từ trong ngoặc vào chỗ trống:
(acquaintance, renewable energy, scholarship, endangered species, donate)
-
Solar power is a type of __________.
-
She received a __________ to study in Canada.
-
We must protect __________ from extinction.
-
He is just an __________, not a close friend.
-
Many people __________ money to help flood victims.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
-
A person who is always loyal and trustworthy is called a good _____.
A. enemy
B. friend
C. neighbor -
The act of giving money or things to help others is called _____.
A. donation
B. pollution
C. education
4. Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
-
renewable energy
-
scholarship
-
endangered species
-
acquaintance
-
donate
Bài tập 2:
-
B. friend
-
A. donation
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị cho các kỳ thi lớn. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp ghi nhớ lâu hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc để vận dụng trong giao tiếp và học thuật.
👉 Lời khuyên: Học sinh nên chia nhỏ mục tiêu, học 5 – 10 từ mỗi ngày, kết hợp với đặt câu và làm bài tập. Việc ôn luyện thường xuyên sẽ giúp vốn từ vựng trở nên tự nhiên và dễ sử dụng hơn trong cả thi cử lẫn đời sống.