Lớp 12 là năm học cuối cùng của bậc THPT, và từ vựng tiếng Anh 12 là kiến thức quan trọng giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia cũng như các kỳ thi năng lực quốc tế. Dưới đây là danh sách Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh 12 Đầy Đủ Theo SGK kèm ví dụ, bài tập minh họa và đáp án.
1. Từ vựng tiếng Anh 12 theo từng Unit
🔹 Unit 1: Home Life (Đời sống gia đình)
-
obedient (adj): biết vâng lời
-
supportive (adj): hay giúp đỡ, ủng hộ
-
household chores (n): việc nhà
-
well-behaved (adj): cư xử đúng mực
📌 Ví dụ:
-
My parents are always supportive of my decisions.
🔹 Unit 2: Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa)
-
contractual marriage (n): hôn nhân sắp đặt
-
romantic marriage (n): hôn nhân dựa trên tình yêu
-
confide (v): tâm sự
-
precede (v): đến trước
📌 Ví dụ:
-
In some countries, contractual marriage is still common.
🔹 Unit 3: Ways of Socialising (Cách giao tiếp xã hội)
-
non-verbal communication (n): giao tiếp phi ngôn ngữ
-
gesture (n): cử chỉ
-
attract someone’s attention (v): thu hút sự chú ý
-
formal (adj): trang trọng
📌 Ví dụ:
-
A friendly gesture can make communication easier.
🔹 Unit 4: School Education System (Hệ thống giáo dục)
-
curriculum (n): chương trình học
-
academic (adj): học thuật
-
certificate (n): chứng chỉ
-
compulsory (adj): bắt buộc
📌 Ví dụ:
-
Mathematics is a compulsory subject.
🔹 Unit 5: Higher Education (Giáo dục đại học)
-
undergraduate (n): sinh viên chưa tốt nghiệp
-
tuition fee (n): học phí
-
apply for (v): nộp đơn xin
-
admission (n): sự nhận vào
📌 Ví dụ:
-
She has applied for a scholarship in the UK.
🔹 Unit 6: Future Jobs (Công việc tương lai)
-
employer (n): nhà tuyển dụng
-
interviewee (n): người được phỏng vấn
-
qualification (n): bằng cấp, năng lực
-
resume (n): sơ yếu lý lịch
📌 Ví dụ:
-
A good resume is important for job applications.
🔹 Unit 7: Economic Reforms (Cải cách kinh tế)
-
renovation (n): sự đổi mới
-
subsidy (n): trợ cấp
-
intervention (n): sự can thiệp
-
domestic market (n): thị trường trong nước
📌 Ví dụ:
-
The government’s renovation policies boosted the economy.
🔹 Unit 8: Life in the Future (Cuộc sống trong tương lai)
-
pessimist (n): người bi quan
-
optimist (n): người lạc quan
-
terrestrial (adj): thuộc về trái đất
-
space shuttle (n): tàu con thoi
📌 Ví dụ:
-
An optimist believes the future will be bright.
🔹 Unit 9: Deserts (Sa mạc)
-
dune (n): đụn cát
-
arid (adj): khô cằn
-
sandy (adj): đầy cát
-
wildlife (n): động vật hoang dã
📌 Ví dụ:
-
The Sahara is the largest hot desert in the world.
🔹 Unit 10: Endangered Species (Các loài có nguy cơ tuyệt chủng)
-
extinction (n): sự tuyệt chủng
-
conservation (n): sự bảo tồn
-
habitat (n): môi trường sống
-
biodiversity (n): đa dạng sinh học
📌 Ví dụ:
-
Many species are on the verge of extinction.
🔹 Unit 11: Books (Sách)
-
fiction (n): tiểu thuyết hư cấu
-
non-fiction (n): sách phi hư cấu
-
biography (n): tiểu sử
-
novel (n): tiểu thuyết
📌 Ví dụ:
-
She is reading a biography of Steve Jobs.
🔹 Unit 12: Water Sports (Thể thao dưới nước)
-
scuba diving (n): lặn có bình dưỡng khí
-
synchronized swimming (n): bơi nghệ thuật
-
freestyle (n): bơi tự do
-
athlete (n): vận động viên
📌 Ví dụ:
-
He is an athlete in the swimming team.
🔹 Unit 13: The 22nd SEA Games (SEA Games 22)
-
host country (n): nước chủ nhà
-
medal (n): huy chương
-
bronze medal (n): huy chương đồng
-
record (n): kỷ lục
📌 Ví dụ:
-
Vietnam was the host country of the 22nd SEA Games.
🔹 Unit 14: International Organizations (Các tổ chức quốc tế)
-
United Nations (n): Liên Hợp Quốc
-
Red Cross (n): Hội chữ thập đỏ
-
charity (n): từ thiện
-
volunteer (n): tình nguyện viên
📌 Ví dụ:
-
The Red Cross helps people in need worldwide.
🔹 Unit 15: Women in Society (Phụ nữ trong xã hội)
-
gender equality (n): bình đẳng giới
-
discrimination (n): sự phân biệt
-
stereotype (n): định kiến
-
liberation (n): sự giải phóng
📌 Ví dụ:
-
Many laws protect gender equality.
🔹 Unit 16: The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN)
-
integration (n): sự hội nhập
-
cooperation (n): sự hợp tác
-
agreement (n): hiệp định
-
member states (n): các quốc gia thành viên
📌 Ví dụ:
-
ASEAN encourages cooperation among its members.
2. Bài tập minh họa
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
-
The Sahara is the largest hot ______ in the world.
A. forest
B. desert
C. dune
D. wildlife -
English is a ______ subject in Vietnam.
A. optional
B. compulsory
C. voluntary
D. special -
The ______ helps people suffering from wars and natural disasters.
A. Red Cross
B. ASEAN
C. UN
D. SEA Games
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
-
Many species are in danger of ______. (extinction)
-
She is reading a ______ about Marie Curie. (biography)
-
Vietnam is an active member of ______. (ASEAN)
3. Đáp án
Bài tập 1
1 – B ✅
2 – B ✅
3 – A ✅
Bài tập 2
-
extinction
-
biography
-
ASEAN
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng chủ đề trong SGK không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức, mà còn chuẩn bị tốt cho kỳ thi THPT Quốc gia và các kỳ thi tiếng Anh khác. Hãy học theo từng Unit, kết hợp làm bài tập thực hành để ghi nhớ từ vựng hiệu quả và lâu dài.
👉 Nếu muốn học nhanh hơn, bạn có thể tạo flashcard, infographic từ vựng kèm hình minh họa để dễ nhớ và hứng thú hơn khi học.