alt

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 đầy đủ [Có bài tập & đáp án minh họa]

  Thứ Fri, 11/07/2025

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là bước đệm quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng viết và giao tiếp trong các cấp học tiếp theo. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp lớp 8, có ví dụ dễ hiểu, kèm bài tập thực hành và đáp án để ôn luyện hiệu quả.

📘 1. Thì (Tenses)

Các thì trọng tâm:

  • Hiện tại đơn (Simple Present)

  • Quá khứ đơn (Simple Past)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại đơn S + V(s/es) She walks to school.
Quá khứ đơn S + V2 He visited Hanoi.
Hiện tại tiếp diễn S + is/am/are + V-ing I am reading a book.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing They were watching TV.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 We have finished the project.

📝 Bài tập 1: Chia động từ đúng thì

  1. He ______ (go) to school every day.

  2. They ______ (watch) TV last night.

  3. She ______ (read) a book now.

  4. I ______ (live) here since 2019.

Đáp án

  1. goes

  2. watched

  3. is reading

  4. have lived

📘 2. Câu chủ động & bị động (Active & Passive Voice)

Cấu trúc chuyển đổi:

  • Chủ động: S + V + O

  • Bị động: O + to be + V3 + (by S)

Ví dụ:

  • Chủ động: She makes a cake.

  • Bị động: A cake is made by her.

📝 Bài tập 2: Chuyển sang câu bị động

  1. He writes a letter.

  2. They built a new house.

       3. She has cleaned the room.

Đáp án

  1. A letter is written by him.

  2. A new house was built by them.

  3. The room has been cleaned by her.

📘 3. Câu gián tiếp (Reported Speech)

Lưu ý: Thay đổi đại từ, thì, trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: He said, “I am busy.”

  • Gián tiếp: He said that he was busy.

📝 Bài tập 3: Đổi sang câu gián tiếp

  1. She said, “I will go tomorrow.”

  2. He said, “I am doing my homework.”

  3. They said, “We went to the zoo.”

Đáp án

  1. She said that she would go the next day.

  2. He said that he was doing his homework.

  3. They said that they had gone to the zoo.

📘 4. Câu điều kiện (If-Clauses – Type 1 & 2)

  • Type 1: If + Present Simple, will + V

  • Type 2: If + Past Simple, would + V

Ví dụ:

  • Type 1: If you study, you will pass.

  • Type 2: If I were you, I would try harder.

📝 Bài tập 4: Hoàn thành câu điều kiện

  1. If it rains, we ______ (stay) at home.

  2. If I had money, I ______ (buy) a new bike.

  3. If he studies hard, he ______ (pass) the test.

Đáp án

  1. will stay

  2. would buy

  3. will pass

📘 5. Động từ khuyết thiếu (Modals)

Các động từ phổ biến: can, should, must, may, might

Modal Công dụng Ví dụ
can khả năng She can swim.
should lời khuyên You should eat more vegetables.
must bắt buộc You must wear a helmet.
may/might khả năng xảy ra It might rain today.

📝 Bài tập 5: Điền động từ khuyết thiếu phù hợp

  1. You ______ respect your parents.

  2. He ______ play the piano very well.

  3. We ______ go out for dinner tonight.

Đáp án

  1. must

  2. can

  3. might

🎯 Kết luận

Việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giúp học sinh tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các chủ điểm cần thiết cùng bài tập minh họa giúp củng cố kiến thức.

Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp hiệu quả nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256