alt

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7 – Giải Thích Dễ Hiểu & Bài Tập Có Đáp Án

  Thứ Sat, 12/07/2025

Ngữ pháp lớp 7 là “xương sống” giúp học sinh chuyển tiếp mượt mà từ kiến thức cơ bản lớp 6 sang chương trình nâng cao lớp 8‑9. Nắm chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7 không chỉ giúp làm bài trên lớp, mà còn xây nền vững để luyện thi THCS và giao tiếp hằng ngày.

Các thì cơ bản cần nhớ

 Present Simple (Thì hiện tại đơn)

Công thức S + V(s/es) S + don’t/doesn’t + V
Cách dùng Thói quen, chân lý, lịch trình.  
Dấu hiệu always, usually, every day, on Mondays…  
Ví dụ: She goes to school at 7 a.m.    

Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

| Công thức | S + am/is/are + V‑ing |
| Dấu hiệu | now, right now, at the moment… |
Ví dụ: They are watching TV now.

 Past Simple (Thì quá khứ đơn)

| Công thức | S + V2/ed | S + did not + V |
| Dấu hiệu | yesterday, last night, in 2010… |
Ví dụ: I visited Hue last summer.

Future Simple (Tương lai đơn)

| Công thức | S + will/shall + V |
| Dấu hiệu | tomorrow, next week… |
Ví dụ: He will help you tomorrow.

So sánh tính từ

Mức độ Công thức Ví dụ
So sánh hơn Adj + er + than / more + Adj + than taller than, more beautiful than
So sánh nhất the + Adj + est / the most + Adj the tallest, the most beautiful

 Lưu ý: tính từ ngắn (1 âm tiết) ➜ Adj er/est; tính từ dài ➜ more/most Adj.

Đại từ & trạng từ thông dụng lớp 7

 Đại từ nhân xưng & tính từ sở hữu

  • Personal pronouns: I, you, he, she, it, we, they.

  • Possessive adjectives: my, your, his, her, its, our, their.

This is my book. That is her bike.

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

always – usually – often – sometimes – seldom – rarely – never

Tom usually does his homework after dinner.

 Câu hỏi WH‑questions cơ bản

Từ để hỏi Nghĩa Ví dụ
What Cái gì What is your name?
Where Ở đâu Where do you live?
When Khi nào When is your birthday?
Why Tại sao Why are you late?
How Như thế nào / bao nhiêu How are you? / How much is it?

 Modal verbs lớp 7: can, must, should

Động từ khiếm khuyết Ý nghĩa Ví dụ
can / can’t khả năng, xin phép She can swim.
must / mustn’t bắt buộc, cấm You mustn’t be late.
should / shouldn’t khuyên nhủ You should drink more water.

Bài tập minh họa

 7.1 Chọn đáp án đúng (khoanh tròn A, B, C hoặc D)

  1. My sister ______ (cook) dinner every evening.
    A. cook B. cooking C. cooks D. cooked

  2. They ______ to Da Nang last summer.
    A. go B. went C. will go D. going

  3. I ______ TV now.
    A. watch B. am watching C. watched D. watches

  4. He is ______ than his brother.
    A. tall B. taller C. tallest D. the tallest

  • We ______ visit our grandparents next weekend.
    A. will B. were C. did D. do

  • ______ do you go to school? – By bicycle.
    A. What B. How C. Why D. When

  • You ______ touch that hot pan. It’s dangerous!
    A. can B. must C. mustn’t D. should

  • She ______ football every Friday afternoon.
    A. play B. plays C. playing D. played

  • ______ is your birthday? – On 15th May.
    A. What B. Where C. When D. Why

  •  He is the ______ student in his class.

          A. good B. better C. best D. more good

7.2 Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. Look! The boys (ride) ______ their bikes.

  2. My father (not/like) ______ coffee.

  3. We (finish) ______ our homework yesterday.

  4. I think it (rain) ______ tomorrow.

  5. Hoa usually (go) ______ to school by bus.

7.3 Viết lại câu không đổi nghĩa

  1. My house is smaller than your house.
    → Your house __________________________________.

  2. She can speak English well.
    → She is ______________________________________.

  3. It is necessary for students to wear uniforms.
    → Students _________________________________ wear uniforms.

  4. Nam’s bike is the most expensive in the shop.
    → Nam’s bike is _____________________________________.

  5. I studied English hard last year.
    → I was _________________________________________.

Đáp án

 Đáp án phần 7.1

1‑C 2‑B 3‑B 4‑B 5‑A 6‑B 7‑C 8‑B 9‑C 10‑C

 Đáp án phần 7.2

  1. are riding 2. doesn’t like 3. finished 4. will rain 5. goes

 Đáp án phần 7.3

  1. … is bigger than mine.

  2. … good at speaking English.

  3. … must / have to …

  4. … the costliest / most costly in the shop.

  5. … a hard‑working English student last year.

 Việc tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, tự tin làm bài kiểm tra và giao tiếp. Hãy học đều đặn, làm nhiều bài tập, và luyện nói để biến lý thuyết thành phản xạ tự nhiên. Lưu ngay bài viết, chia sẻ cho bạn bè cùng ôn nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256