Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp học sinh tiếp cận tốt với tiếng Anh trong những năm học tiếp theo. Ở lớp 6, học sinh được làm quen với các cấu trúc cơ bản như thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, đại từ, danh từ, giới từ, v.v. Bài viết này sẽ Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 kèm bài tập minh họa và đáp án để bạn dễ dàng ôn luyện và ghi nhớ.
2. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 trọng tâm
2.1. Đại từ nhân xưng (Subject Pronouns)
Ngôi | Đại từ |
---|---|
Tôi | I |
Bạn | You |
Anh ấy | He |
Cô ấy | She |
Nó | It |
Chúng tôi | We |
Họ | They |
🔸 Dùng để làm chủ ngữ trong câu.
🔹 Ví dụ: She is a student. – Cô ấy là một học sinh.
2.2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Chủ ngữ | Tính từ sở hữu |
---|---|
I | my |
You | your |
He | his |
She | her |
It | its |
We | our |
They | their |
🔸 Dùng để chỉ sở hữu (ai là chủ của vật nào đó).
🔹 Ví dụ: That is my book. – Đó là sách của tôi.
2.3. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)
-
Công thức:
-
Khẳng định: S + V(s/es) (he/she/it)
-
Phủ định: S + do/does not + V
-
Nghi vấn: Do/Does + S + V...?
-
🔹 Ví dụ: He goes to school every morning.
2.4. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
-
Công thức:
-
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
-
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
-
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing...?
-
🔹 Ví dụ: They are playing football now.
2.5. Danh từ số nhiều (Plural Nouns)
-
Thêm -s hoặc -es: cat → cats, box → boxes
-
Bất quy tắc: child → children, man → men
2.6. Mạo từ (Articles)
-
a/an: danh từ chưa xác định (a cat, an orange)
-
the: danh từ đã xác định (the sun, the teacher)
2.7. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
-
in (trong), on (trên), under (dưới), next to (kế bên), behind, in front of
🔹 Ví dụ: The dog is under the table.
3. Bài tập minh họa ngữ pháp lớp 6
Bài 1: Chọn đại từ nhân xưng đúng
-
___ is my teacher. (Cô ấy)
-
___ are my friends. (Họ)
-
___ am a student. (Tôi)
Bài 2: Điền tính từ sở hữu thích hợp
-
This is ___ pencil. (tôi)
-
She loves ___ dog. (cô ấy)
-
We are in ___ classroom. (chúng tôi)
Bài 3: Chia động từ ở thì hiện tại đơn
-
He (read) ______ books every day.
-
They (not like) ______ fish.
-
Does she (play) ______ piano?
Bài 4: Viết câu ở thì hiện tại tiếp diễn
-
I / play / badminton
-
They / watch / TV
Bài 5: Điền mạo từ a/an/the
-
She has ___ umbrella.
-
___ moon is bright.
-
I need ___ pen.
Bài 6: Điền giới từ in/on/under/next to
-
The ball is ___ the chair.
-
The books are ___ the shelf.
-
The cat is ___ the box.
4. Đáp án bài tập
Bài 1
-
She
-
They
-
I
Bài 2
-
my
-
her
-
our
Bài 3
-
reads
-
don’t like
-
play
Bài 4
-
I am playing badminton.
-
They are watching TV.
Bài 5
-
an
-
The
-
a
Bài 6
-
under
-
on
-
in
Kết luận
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là bước đệm quan trọng giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Bài viết trên đã hệ thống hóa đầy đủ kiến thức cần nhớ, kèm theo bài tập và đáp án cụ thể. Hãy lưu lại để luyện tập thường xuyên và chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!