alt

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất

  Thứ Thu, 31/07/2025

Vì sao cần nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 10?

Lớp 10 là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng giữa trung học cơ sở và trung học phổ thông. Việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 giúp học sinh xây nền tảng vững chắc, phục vụ cho các kỳ thi học kỳ, thi học sinh giỏi và đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp THPT sau này. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức ngữ pháp lớp 10 đầy đủ, dễ hiểu, kèm theo bài tập thực hành và đáp án minh họa.

📚 Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 10

1. Thì (Tenses)

  • Hiện tại đơn (Present Simple)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Quá khứ đơn (Past Simple)

  • Tương lai đơn (Future Simple)

👉 Cấu trúc + Cách dùng + Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ:

  • She studies English every day. (Present Simple)

  • They are playing football now. (Present Continuous)

2. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

  • Loại 0: Sự thật hiển nhiên

  • Loại 1: Khả năng xảy ra ở hiện tại/tương lai

  • Loại 2: Không có thực ở hiện tại

Cấu trúc:

  • If + S + V (hiện tại), S + will/can + V-inf (Loại 1)

  • If + S + V2/ed, S + would/could + V-inf (Loại 2)

3. Câu bị động (Passive Voice)

Cấu trúc chung:
S + be + V3/ed + (by O)

Ví dụ:

  • The homework is done by students.

  • A letter was sent yesterday.

4. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Các từ thường gặp: who, which, that, whose, whom

Ví dụ:

  • The girl who is singing is my sister.

  • I like the book which you gave me.

5. So sánh (Comparison)

  • So sánh hơn: adj + er + than / more + adj + than

  • So sánh nhất: the + adj + est / the most + adj

Ví dụ:

  • Tom is taller than Jack.

  • This is the most beautiful painting.

6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Clauses of Time)

Các liên từ: when, while, before, after, as soon as, until...

Ví dụ:

  • He went home after he finished his homework.

📝 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 có đáp án

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. She (go) __________ to school every day.

  2. They (watch) __________ TV when I came.

  3. If I were you, I (not do) __________ that.

  4. The letter (send) __________ yesterday.

  5. The man who (stand) __________ there is our teacher.

Đáp án bài 1:

  1. goes

  2. were watching

  3. wouldn’t do

  4. was sent

  5. is standing

Bài 2: Viết lại câu sang bị động

  1. They clean the house every day.

  2. She wrote a letter last night.

  3. He will finish the report tomorrow.

Đáp án bài 2:

  1. The house is cleaned every day.

  2. A letter was written last night.

  3. The report will be finished tomorrow.

🔚 Kết bài: Học ngữ pháp lớp 10 – nền tảng để vươn xa

Hy vọng bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 trên đã giúp bạn hệ thống kiến thức một cách dễ hiểu và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập ngữ pháp lớp 10 có đáp án để nhớ lâu và vận dụng tốt trong các bài kiểm tra. Chúc bạn học tốt và ngày càng yêu thích môn tiếng Anh!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256