1. Giới thiệu chung
Trong tiếng Anh, cụm “stop to V” và “stop V-ing” đều xuất hiện rất thường xuyên, nhưng lại mang nghĩa hoàn toàn khác nhau. Đây là lỗi mà nhiều người học dễ mắc phải khi viết hoặc nói tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Stop to V hay V-ing khác nhau thế nào, cách dùng chuẩn và kèm bài tập minh họa giúp ghi nhớ dễ dàng.
2. Công thức và cách dùng
✅ 1. Stop + V-ing
👉 Công thức:
Stop + V-ing
👉 Nghĩa: Dừng hẳn việc đang làm.
📘 Ví dụ:
-
She stopped smoking. → Cô ấy đã ngừng hút thuốc.
-
They stopped talking when the teacher came in. → Họ ngừng nói chuyện khi cô giáo bước vào.
💡 Ghi nhớ: “Stop V-ing” nghĩa là không làm việc đó nữa.
✅ 2. Stop + to V (bare infinitive)
👉 Công thức:
Stop + to V
👉 Nghĩa: Dừng một việc đang làm để làm việc khác.
📘 Ví dụ:
-
She stopped to smoke. → Cô ấy dừng lại để hút thuốc.
-
We stopped to rest. → Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi.
💡 Ghi nhớ: “Stop to V” nghĩa là tạm dừng việc này để làm việc khác.
3. So sánh nhanh: Stop to V vs Stop V-ing
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Stop + V-ing | Dừng hẳn việc đó | He stopped working. |
| Stop + to V | Dừng lại để làm việc khác | He stopped to work. |
4. Bài tập luyện tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng (Stop to V hoặc Stop V-ing)
-
She ___ (stop) working because she was tired.
-
We ___ (stop) to drink some coffee.
-
They ___ (stop) watching TV to do their homework.
-
He ___ (stop) to check the map.
Đáp án:
-
stopped V-ing → stopped working
-
stopped to V → stopped to drink
-
stopped V-ing → stopped watching
-
stopped to V → stopped to check
5. Tổng kết
Cụm stop to V và stop V-ing tuy giống nhau về cấu trúc nhưng khác nhau về ý nghĩa và cách dùng.
-
Stop V-ing: Dừng hẳn việc đó.
-
Stop to V: Dừng để làm việc khác.
👉 Hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ và bài tập để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp nhé!