Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ rất phổ biến, mang nghĩa “cung cấp”, “đem lại”, hay “chuẩn bị cho ai đó thứ gì đó”. Tuy nhiên, nhiều người học thường bối rối “Provide đi với giới từ gì? ” — là with, to, hay for? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
🔹 1. Provide đi với giới từ gì?
Tùy theo cấu trúc câu, “provide” có thể đi với “with”, “for” hoặc đôi khi không cần giới từ.
✅ 1.1. Provide + someone + with + something
👉 Nghĩa: cung cấp cho ai đó một thứ gì đó.
Đây là cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất.
Ví dụ:
- 
The company provides employees with free lunch. 
 (Công ty cung cấp bữa trưa miễn phí cho nhân viên.)
- 
The hotel provides guests with clean towels every day. 
 (Khách sạn cung cấp khăn sạch cho khách mỗi ngày.)
✅ 1.2. Provide + something + for + someone
👉 Nghĩa tương tự như cấu trúc trên, chỉ đảo vị trí tân ngữ.
Ví dụ:
- 
The school provides free meals for students. 
 (Trường cung cấp bữa ăn miễn phí cho học sinh.)
- 
They provided accommodation for the refugees. 
 (Họ đã cung cấp chỗ ở cho người tị nạn.)
✅ 1.3. Provide + something (không có giới từ)
👉 Khi không nhấn mạnh người nhận, ta có thể bỏ giới từ.
Ví dụ:
- 
The website provides useful information. 
 (Trang web cung cấp thông tin hữu ích.)
- 
This app provides instant translation. 
 (Ứng dụng này cung cấp bản dịch tức thì.)
🔹 2. Phân biệt “provide with” và “provide for”
| Cấu trúc | Ý nghĩa chính | Ví dụ minh họa | 
|---|---|---|
| Provide someone with something | Tập trung vào vật được cung cấp | They provided me with all the details. | 
| Provide something for someone | Tập trung vào người nhận | They provided food for the homeless. | 
📌 Mẹo ghi nhớ nhanh:
Nếu muốn nhấn mạnh vật được cung cấp → dùng “with”
Nếu muốn nhấn mạnh người nhận → dùng “for”
🔹 3. Một số cụm thường gặp với “Provide”
| Cụm từ | Nghĩa | 
|---|---|
| Provide information | Cung cấp thông tin | 
| Provide services | Cung cấp dịch vụ | 
| Provide support | Cung cấp hỗ trợ | 
| Provide opportunity | Tạo cơ hội | 
| Provide access to | Cung cấp quyền truy cập vào | 
🔹 4. Bài tập minh họa
Điền giới từ thích hợp: for / with / Ø (không cần giới từ)
- 
The manager provided us ___ clear instructions. 
- 
The organization provides shelters ___ the poor. 
- 
This website provides ___ free English lessons. 
- 
My parents always provide me ___ everything I need. 
- 
The new system provides users ___ better security. 
👉 Đáp án:
- 
with 
- 
for 
- 
Ø 
- 
with 
- 
with 
🔹 5. Tổng kết
- 
Provide with: cung cấp cho ai đó thứ gì đó 
- 
Provide for: cung cấp thứ gì đó cho ai đó 
- 
Provide (không giới từ): khi không đề cập người nhận 
✅ Hãy nhớ: “with” nhấn mạnh vật được cung cấp – “for” nhấn mạnh người nhận.
Việc nắm rõ cách dùng của “provide” giúp bạn viết câu tiếng Anh tự nhiên, chuyên nghiệp và chính xác hơn.
💬 Kết luận:
Hiểu đúng “Provide đi với giới từ gì” là một bước nhỏ nhưng quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác trong giao tiếp và viết học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ và bài tập trên, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách dùng ngữ pháp của mình!
 
					
							 
										 
										 
										 
										

