1. Offer là gì?
Từ “Offer” trong tiếng Anh mang nghĩa là “đề nghị”, “cung cấp” hoặc “trao tặng” tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
-
He offered me a job. → Anh ấy đề nghị cho tôi một công việc.
-
Can I offer you some tea? → Tôi có thể mời bạn một ít trà không?
-
The company is offering a big discount. → Công ty đang ưu đãi giảm giá lớn.
Như vậy, “offer” có thể dùng cho con người (đưa ra lời mời, lời đề nghị) hoặc doanh nghiệp (đưa ra sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi).
2. Nguồn gốc của từ “offer”
Từ “offer” bắt nguồn từ tiếng Latin “offerre”, có nghĩa là “đưa ra” hoặc “trình bày điều gì đó cho người khác”.
Sau đó, từ này được du nhập vào tiếng Pháp cổ (offrir), rồi phát triển thành “offer” trong tiếng Anh hiện đại.
➡️ Như vậy, “offer” luôn mang bản chất là hành động chủ động đưa ra điều gì đó — có thể là cơ hội, vật chất hoặc lời mời.
3. Bản chất và cách sử dụng “offer”
“Offer” được dùng linh hoạt trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, cụ thể:
-
Offer (v) – động từ: đề nghị, cung cấp, mời gọi
👉 They offered to help me. – Họ đề nghị giúp tôi. -
Offer (n) – danh từ: sự đề nghị, ưu đãi, lời mời
👉 Special offer today: Buy 1 get 1 free! – Ưu đãi đặc biệt hôm nay: Mua 1 tặng 1!
Cấu trúc thường gặp:
-
offer someone something → đề nghị ai đó điều gì
-
offer to do something → đề nghị làm gì
-
on offer → đang được bán giảm giá / khuyến mãi
4. Các cụm phổ biến với “offer”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
make an offer | đưa ra lời đề nghị | He made an offer to buy the house. |
special offer | ưu đãi đặc biệt | The store has a special offer this week. |
job offer | thư mời làm việc | She received a job offer from a big company. |
take up an offer | chấp nhận lời mời | I decided to take up their offer. |
Từ “offer” tuy đơn giản nhưng lại rất phổ biến và đa nghĩa trong tiếng Anh.
Hiểu rõ nguồn gốc và bản chất chủ động của từ sẽ giúp bạn dùng chính xác trong các tình huống từ giao tiếp đến kinh doanh.