alt

Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh IELTS: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Minh Họa

  Thứ Tue, 19/08/2025

1. Giới thiệu

Trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Writing Task 2Speaking Part 3, việc sử dụng câu phức (complex sentences) là một trong những tiêu chí quan trọng để đạt band điểm cao ở mục Grammatical Range and Accuracy.
Một trong những cách phổ biến nhất để tạo câu phức chính là sử dụng Mệnh Đề Quan Hệ  (Relative Clauses).

2. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ, bổ nghĩa cho một danh từ/đại từ đứng trước nó, giúp câu văn rõ ràng, súc tích và mang tính học thuật hơn.

Ví dụ:

  • The man who is standing over there is my IELTS examiner.

  • The book which I borrowed from the library is very useful.

👉 Trong các ví dụ trên, phần in đậm là mệnh đề quan hệ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the man” và “the book”.

3. Các loại mệnh đề quan hệ

3.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

  • Giúp làm rõ đối tượng được nhắc tới.

  • Không có dấu phẩy.

  • Ví dụ:

    • Students who work hard usually get better IELTS scores.

    • The article that you sent me was very helpful.

3.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

  • Bổ sung thêm thông tin, không bắt buộc.

  • Luôn có dấu phẩy.

  • Ví dụ:

    • My teacher, who has taught IELTS for 10 years, is very experienced.

    • London, which is the capital of the UK, is famous for its history.

3.3. Đại từ quan hệ thường dùng

  • Who → thay cho người (chủ ngữ).

  • Whom → thay cho người (tân ngữ, ít dùng trong văn nói).

  • Whose → chỉ sự sở hữu.

  • Which → thay cho vật, sự việc.

  • That → thay cho người/vật (thường dùng trong defining relative clause).

Ví dụ:

  • The student whose essay was the best received a scholarship.

  • The laptop which I bought last year is still working well.

3.4. Rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses)

  • Có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “be” để câu ngắn gọn hơn.

  • Ví dụ:

    • The man who is talking to you → The man talking to you

    • The documents that were sent yesterday → The documents sent yesterday

👉 Đây là cách viết rất “academic”, phù hợp cho IELTS Writing Task 2.

4. Bài tập minh họa

Bài 1: Điền đại từ quan hệ thích hợp (who, which, whose, that)

  1. The woman ___ lives next door is a doctor.

  2. This is the book ___ I told you about.

  3. He is the student ___ essay won first prize.

  4. The laptop ___ she bought last month doesn’t work.

Bài 2: Viết lại câu dùng mệnh đề quan hệ

  1. I met a girl. She can speak six languages.
    → …………………………………………………

  2. This is my friend. His father is an IELTS examiner.
    → …………………………………………………

  3. The film was interesting. We watched it yesterday.
    → …………………………………………………

5. Đáp án

Bài 1:

  1. who

  2. that/which

  3. whose

  4. that/which

Bài 2:

  1. I met a girl who can speak six languages.

  2. This is my friend whose father is an IELTS examiner.

  3. The film which we watched yesterday was interesting.

6. Kết luận

Việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn:

  • Tạo ra câu phức đúng chuẩn IELTS.

  • Tránh lặp từ không cần thiết.

  • Nâng cao điểm số ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

👉 Khi luyện tập, hãy chú ý phân biệt defining và non-defining clauses, đồng thời tập viết câu rút gọn mệnh đề quan hệ để bài viết của bạn ngắn gọn, học thuật hơn.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256