Gerund (Danh động từ ) là một kiến thức ngữ pháp cơ bản mà bất cứ ai cũng cần phải nắm rõ để áp dụng vào những tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là với bài thi IELTS. Gerunds là một loại từ linh hoạt, hữu ích vì chúng cho phép chúng ta nói và viết về hành động theo cách trừu tượng hơn, định vị những hành động đó là lý do dẫn đến kết quả, sở thích cụ thể.
Vậy cấu trúc Gerund là gì? Khi nào dùng Gerund trong câu? Cùng ANH NGỮ WiLL tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. Gerund là gì?
Gerund (Danh động từ) là một biến thể của động từ nhưng lại được áp dụng dưới dạng một danh từ. Để tạo thành danh động từ, chúng ta sẽ thêm hậu tố “-ing” vào cuối động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: As a food blogger, eating is an involved production for Hanna.
Khi muốn chuyển Gerund sang dạng thức phủ định, bạn có thể thêm “not” vào trước danh động từ đó.
Ví dụ:
-
Not exercising regularly is dangerous for your health.
-
One way to weaken our health is not doing.
2. Vị trí của danh động từ trong câu
Gerund trong Tiếng Anh vừa có tính chất của động từ (có thể đứng trước một tân ngữ), vừa có tính chất của một danh từ (có thể đặt ở mọi vị trí mà một danh từ có thể đứng).
Danh động từ có thể đứng ở những vị trí như:
Đứng đầu câu làm chủ ngữ |
Playing tennis is one of his greatest satisfactions. |
Đứng sau động từ làm tân ngữ |
I enjoy shopping for clothes and shoes. |
Đứng sau to be làm bổ ngữ |
David Smith is a student. His hobby is writing. |
Đứng sau giới từ và liên từ |
I’m good at drawing. |
Đứng sau một vài động từ, danh từ, tính từ nhất định |
I get used to getting up early in the morning. |
3. Cách sử dụng Gerund trong câu
Gerund có bốn chức năng và cách sử dụng chính, bao gồm:
Vị trí |
Ví dụ |
---|---|
Gerund làm chủ ngữ trong câu |
Building societies make loans to creditworthy customers. |
Làm tân ngữ của động từ trong câu |
One of my hobbies is covering hot song |
Làm bổ ngữ trong câu |
Anna’s biggest dream is traveling around the world. |
Đứng sau giới từ (in, on, at, with,…) và liên từ (before, after,…) |
Nga had cleaned her house before going out with friends. |
4. Sự khác nhau giữa Danh động từ (Gerund) và Danh từ (Noun)
Giữa Danh động từ (Gerund) và Danh từ có những điểm khác nhau mà bạn cần lưu ý trong quá trình sử dụng như sau:
-
Gerund có thể theo sau bởi tân ngữ, còn danh từ thì không.
Gerund |
Noun |
---|---|
We should avoid eating too much fast food. |
We should avoid fast food. |
-
Trước Gerund không có mạo từ, trước danh từ có thể có mạo từ
Gerund |
Noun |
---|---|
Using computer is popular now. |
The computer is popular now. |
-
Trạng từ bổ nghĩa cho danh động từ, tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Gerund |
Noun |
---|---|
Doing exercise regularly is good. |
She drives her regular route to school. |
5. Sự khác nhau giữa Danh động từ (Gerund) và Động từ (Verb)
-
Danh động từ không làm động từ chính trong câu
Gerund |
Noun |
---|---|
I enjoy studying in the library as there are too many distractions at home. |
I study in the library as there are too many distractions at home. |
-
Danh động từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, động từ thì không thể.
Gerund |
Noun |
---|---|
Getting good marks makes me happy. |
I will get good marks in Math. |
6. Bài tập viết lại câu với Gerund - Có đáp án bên dưới
Bài tập 1: Viết lại câu dùng Gerund của các động từ trong ngoặc
1. She likes (paint).
2. I can’t bear (listen) to loud music.
3. He enjoys (play) badminton.
4. My sister dreams of (set) up her own business.
5. He is interested in (emigrate) to another country.
6. Are you good at (dance)?
7. She is crazy about (read) romantic novels.
8. I can’t help (laugh) when watching comedy series.
9. I can’t imagine (be) anywhere else but here.
10. You should give up (smoke), it’s not good for your health.
Bài tập 2: Chọn những từ thích hợp để điền vào chỗ trống
turning/ solving/ going/ working/ making/ smoking/ standing/ studying/ talking/ preparing
1. Don’t forget to lock the door before ……………….. to bed.
2. Did you succeed in ……………….. the problem?
3. Ask him to come in. Don’t keep him ……………….. at the door.
4. You should think carefully about things before ……………….. decision.
5. Stop arguing and start ………………...
6. The doctor advised him to give up ………………...
7. I am doing my homework, so please stop ………………...
8. By ……………….. hard, he passed the exam.
9. The children are used to ……………….. new lessons.
10. Do you mind ……………….. on the lights?
Đáp án:
Bài tập 1: Viết lại câu dùng Gerund của các động từ trong ngoặc
1. Painting 2. Listening 3. Playing 4. Setting 5. Emigrating |
6. Dancing 7. Reading 8. Laughing 9. Being 10. Smoking |
Bài tập 2: Chọn những từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. going 2. solving 3. standing 4. making 5. working |
6. smoking 7. talking 8. studying 9. preparing 10. turning |
XEM THÊM:
>>>Danh từ ghép (Compound Nouns) thường gặp trong Tiếng Anh
>>>Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase): Khái niệm, cấu trúc
Nắm rõ kiến thức về công thức Gerund (Danh động từ ), và cách dùng Danh động từ trong từng trường hợp là yếu tố tiên quyết giúp bạn ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS. Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi IELTS