alt

Đại từ phản thân là gì? Vị trí và cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh

  Thứ Sat, 16/11/2024

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là một trong các đại từ trong tiếng Anh thường xuất hiện trong văn viết và văn nói. Việc nắm rõ cách sử dụng đại từ phản thân giúp bạn tự tin hơn trong việc truyền đạt ý tưởng khi giao tiếp và trong các bài thi IELTS. Trong bài viết này, ANH NGỮ WiLL sẽ giúp bạn tìm hiểu khái niệm, vị trí và cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh.

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là nhóm đại từ chỉ chính chủ thể trong câu, thể hiện hành động của chính người hoặc vật đó, bao gồm: myself, yourself, herself, himself, itself, ourselves và themselves.

Vị trí của đại từ phản thân trong câu:

  • Sau danh từ làm chủ ngữ
  • Sau động từ
  • Sau giới từ
  • Ở cuối câu

Cấu trúc và cách dùng đại từ phản thân:

  • Làm tân ngữ
  • Làm tân ngữ cho giới từ
  • Nhấn mạnh chủ đề
  • Kết hợp với “by”

1. Đại từ phản thân là gì?

Đại từ phản thân hay còn được gọi là reflexive pronouns là nhóm đại từ dùng để chỉ chính chủ thể trong câu, nhằm phản chiếu lại hành động chính người hoặc vật đó thực hiện. Các đại từ phản thân trong tiếng Anh bao gồm: myself, yourself, herself, himself, itself, themselves và ourselves. 

Đại từ phản thân là gì? Cách sử dụng đại từ phản thân.

Ví dụ:

  • She found herself captivated by the intricate details of the painting. 

  • They had to prepare themselves for the rigorous demands of the upcoming training program.

 

Đại từ phản thân đứng sau danh từ làm chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Jenny herself gave the class a presentation on American and British culture.

Đại từ phản thân đứng sau động từ.

Ví dụ:

  • He immersed himself in studying the complexities of quantum physics.

Đại từ phản thân đứng sau giới từ.

Ví dụ:

  • He often finds inspiration from within himself when facing creative challenges.

Đại từ phản thân đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

She accomplished the demanding task alone and was genuinely proud of herself.

Đại Từ Phản Thân – Tổng Hợp Lý Thuyết + Bài Tập Kèm Đáp Án

3. Cấu trúc và cách dùng đại từ phản thân

Đại từ phản thân được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh để làm rõ vai trò của chủ thể (tân ngữ) nhằm nhấn mạnh hành động trong câu. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng đại từ phản thân trong câu:

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Vị trí, cách dùng | IDP IELTS

Đại từ phản thân đóng vai trò là tân ngữ trong câu

Khi trong câu có chủ ngữ và tân ngữ là một, thì đại từ phản thân giúp xác định rõ ràng người hoặc vật chịu tác động.

Ví dụ:

  • She admonished herself for not being prepared for the presentation.

Đại từ phản thân đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ

Trong trường hợp này, đại từ phản thân giữ vai trò là tân ngữ cho giới từ. Ngoài ra, đại từ phản thân còn có thể đứng sau giới từ để nhấn mạnh hành động mà chủ thể thực hiện hoặc nhận được.

Ví dụ:

  • He was feeling very sorry for himself.

  • The employee relied on himself to complete tasks without seeking assistance. 

Dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

Đại từ phản thân có thể được sử dụng ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu để nhấn mạnh rằng chính chủ ngữ là người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • The homeowner herself took on the task of renovating the house, managing everything from interior design to hiring contractors. 

Đại từ phản thân kết hợp với "by"

Khi đi cùng với “by”, đại từ phản thân nhằm nhấn mạnh rằng chủ thể thực hiện hành động một mình và không có sự giúp đỡ từ người khác.

Ví dụ: 

  • The writer completed the novel by herself, dedicating countless late nights to refining each chapter. 

 

4. Bài tập cấu trúc đại từ phản thân có đáp án

Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào các câu sau:

  1. The Head of Operation promised __________ to expand the business internationally within the next five years.

  2. Despite the setbacks, the athlete kept pushing __________ to exceed previous performance records.

  3. She found __________ immersed in research for hours without realising the time had passed.

  4. After a long day of work, she decided to pamper __________ with a spa treatment.

  5. The musicians prided __________ on delivering a flawless performance at the prestigious concert hall.

  6. He taught __________ how to code by taking online courses and practising consistently.

  7. The manager assured __________ that the decision to implement the new policy was the right one for the company.

  8. They encouraged __________ to think creatively and explore unconventional solutions for the problem.

  9. Jenny immersed __________ in a secluded cabin to finish writing the novel.

  10. She congratulated __________ on successfully navigating the challenges of study abroad.

Bài 2: Viết lại câu sau với đại từ phản thân

  1. Mark took responsibility for the mistake, and his team was not involved.

  2. Maria finished the entire project without any assistance from her team.

  3. The children organized the charity event, but their parents had nothing to do with it.

  4. Lisa often relies on others for advice, but she needs to trust herself more.

  5. Tom was responsible for his actions, and no one else was to blame.

Đáp án:

Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào các câu sau:

  1. Herself

  2. Himself

  3. Herself

  4. Herself

  5. Themselves

  6. Himself

  7. Himself

  8. Themselves

  9. Himself

  10. Herself 

Bài 2: Viết lại câu sau với đại từ phản thân

  1. Mark took responsibility for the mistake all by himself.

  2. Maria finished the entire project all by herself.

  3. The children organized the charity event all by themselves.

  4. Lisa often needs to trust herself more.

  5. Tom was responsible for his actions, and he took the blame for himself.

Trên đây là các vị trí, cấu trúc và cách dùng Đại từ phản thân  trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích trong hành trình ôn luyện IELTS của bạn. Đừng quên theo dõi  ANH NGỮ WILL để cập nhật những bài học và tài liệu mới nhất nhé. 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256