1.“Confident” đi với giới từ gì?
Tính từ Confident thường đi với 2 giới từ phổ biến nhất:
1. Confident in
Dùng để nói tự tin vào điều gì, kỹ năng nào, khả năng nào.
Cấu trúc:
👉 be confident in + danh từ/V-ing
Ví dụ:
-
She is confident in her English skills. (Cô ấy tự tin vào kỹ năng tiếng Anh của mình.)
-
He’s confident in making presentations. (Anh ấy tự tin khi thuyết trình.)
2. Confident about
Dùng để nói tự tin về một tình huống, kết quả, hoặc điều sắp xảy ra.
Cấu trúc:
👉 be confident about + danh từ/V-ing
Ví dụ:
-
I’m confident about the exam tomorrow. (Tôi tự tin về bài kiểm tra ngày mai.)
-
They feel confident about winning. (Họ tự tin về việc sẽ chiến thắng.)
2. Khác biệt giữa “confident in” và “confident about”
| Cấu trúc | Dùng khi | Ví dụ |
|---|---|---|
| confident in | Tự tin vào kỹ năng, khả năng, bản thân | She’s confident in her cooking skills. |
| confident about | Tự tin về tình huống, kết quả tương lai | He’s confident about the job interview. |
3. Các cấu trúc mở rộng với “confident”
1. Be confident + (that) clause
👉 Dùng để nói tự tin rằng…
Ví dụ:
-
I’m confident that we can finish on time.
(Tôi tự tin rằng chúng ta có thể hoàn thành đúng hạn.)
2. Speak confidently / behave confidently
👉 Trạng từ confidently chỉ cách hành động với sự tự tin.
Ví dụ:
-
She speaks confidently in public.
(Cô ấy nói rất tự tin trước đám đông.)
4. Một số collocations với “confident”
-
feel confident (cảm thấy tự tin)
-
become more confident (trở nên tự tin hơn)
-
strongly confident (hoàn toàn tự tin)
-
confident attitude (thái độ tự tin)
5. Bài tập minh họa (Có đáp án)
Bài 1: Chọn giới từ đúng (in / about)
Điền vào chỗ trống:
-
She is confident ___ her abilities.
-
I’m confident ___ getting the job.
-
They feel confident ___ their team.
-
He’s confident ___ the final result.
-
I’m not confident ___ speaking English yet.
Bài 2: Viết lại câu với “confident”
Viết câu theo gợi ý:
-
She believes she can pass the test.
→ She is confident ____________. -
They trust their leader very much.
→ They are confident ____________. -
I believe I will improve soon.
→ I’m confident ____________.
Đáp án
Bài 1
-
in
-
about
-
in
-
about
-
in
Bài 2
-
She is confident that she can pass the test.
-
They are confident in their leader.
-
I’m confident that I will improve soon.
Kết luận
Confident là một tính từ quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn khi kết hợp giới từ. Hãy nhớ:
-
confident in: tự tin vào khả năng/kỹ năng
-
confident about: tự tin về kết quả/tình huống
Việc dùng đúng cấu trúc không chỉ giúp câu văn chính xác hơn mà còn tăng sự tự nhiên khi giao tiếp và viết tiếng Anh.