Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) là dạng câu được dùng để nói về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng. Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường gặp trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS và cả chương trình phổ thông.
📌 Ví dụ:
If I have free time tomorrow, I will go to the gym.
(Nếu ngày mai tôi có thời gian rảnh, tôi sẽ đi tập gym.)Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Cấu trúc:
👉 If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề kết quả |
---|---|
If + chủ ngữ + động từ (hiện tại đơn) | chủ ngữ + will + động từ nguyên thể |
📝 Ví dụ:
If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
Cách dùng câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 thường được dùng để:
-
Nói về một khả năng có thể xảy ra trong tương lai.
-
Diễn tả hành động hoặc kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
✔️ If it doesn't rain, we will go for a walk.
✔️ If he gets the job, he will move to London.
Một số lưu ý và biến thể
-
Will có thể được thay thế bằng: can, may, might, must, tùy theo ngữ cảnh.
If you finish early, you can go home.
-
Có thể đảo mệnh đề:
She will be happy if she passes the exam.
-
Ngoài “if”, có thể dùng: when, unless, as soon as, provided that...
Unless you hurry, you will miss the bus.
Bài tập câu điều kiện loại 1 (Có đáp án)
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì
-
If we ___ (not leave) now, we will miss the train.
-
If he ___ (exercise) regularly, he will stay healthy.
-
She ___ (feel) better if she takes some rest.
-
They won’t go out if it ___ (rain).
-
If I ___ (see) her, I will say hello.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 1
-
I don’t eat breakfast. I feel hungry before lunch.
-
She doesn’t arrive soon. We will leave without her.
-
He studies hard. He will get a scholarship.
-
We save money. We can travel next summer.
-
You don’t call me. I won’t know the result.
Đáp án
Bài 1:
-
don’t leave
-
exercises
-
will feel
-
rains
-
see
Bài 2:
-
If I don’t eat breakfast, I feel hungry before lunch.
-
If she doesn’t arrive soon, we will leave without her.
-
If he studies hard, he will get a scholarship.
-
If we save money, we can travel next summer.
-
If you don’t call me, I won’t know the result.
Kết luận
Câu điều kiện loại 1 là kiến thức ngữ pháp cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và diễn đạt các khả năng tương lai một cách logic. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cấu trúc và sử dụng chính xác trong các tình huống hàng ngày hoặc trong bài thi nhé!