Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn đang muốn diễn tả những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, thì chắc chắn phải nắm vững loại câu này. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng, cấu trúc, và luyện tập với bài tập chi tiết nhé!
1. Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về những sự việc không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Nói cách khác, đây là cách diễn đạt những điều giả định hoặc không thực tế.
▶️ Ví dụ:
-
If I had a million dollars, I would travel around the world.
(Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
👉 Thực tế: Tôi không có một triệu đô.
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2
Cấu trúc chung:
If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (nguyên thể)
-
Mệnh đề If: động từ chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple).
-
Mệnh đề chính: dùng would/could/might + động từ nguyên thể.
▶️ Ví dụ:
-
If I were taller, I would join the basketball team.
(Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ tham gia đội bóng rổ.)
Lưu ý đặc biệt:
-
Với động từ "to be", mọi chủ ngữ đều dùng "were" thay vì "was" trong câu điều kiện loại 2.
▶️ Ví dụ:
-
If he were here, he would help us.
-
(Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp chúng tôi.)
3. Cách dùng câu điều kiện loại 2
Tình huống | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Giả định tình huống hiện tại không có thật | Nói về điều không xảy ra trong hiện tại | If I had wings, I could fly. |
Đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng | Gợi ý cách hành động tốt hơn | If I were you, I would study harder. |
Thể hiện ước mơ, mong muốn | Mong muốn khác với thực tại | If she knew the answer, she would tell us. |
4. Một số cách viết khác của câu điều kiện loại 2
Ngoài mẫu câu thông thường, bạn có thể gặp các dạng rút gọn hoặc đảo ngữ như:
🔹 Đảo ngữ:
Were + S + V (nguyên thể), S + would/could/might + V
▶️ Ví dụ:
-
Were I you, I would accept the offer.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời đề nghị.)
🔹 Bỏ “if”:
Chuyển “if” thành “were”, “had”, “should” tuỳ trường hợp, giúp câu trang trọng hơn.
5. Bài tập câu điều kiện loại 2 (Có đáp án)
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ
-
If I (have) ________ more free time, I (learn) ________ to play the piano.
-
If he (be) ________ here now, he (help) ________ us.
-
If we (know) ________ her phone number, we (call) ________ her.
-
If they (study) ________ harder, they (pass) ________ the exam.
-
If she (work) ________ on weekends, she (earn) ________ more money.
Đáp án bài tập 1:
-
had / would learn
-
were / would help
-
knew / would call
-
studied / would pass
-
worked / would earn
Bài tập 2: Viết lại câu dùng câu điều kiện loại 2
-
He doesn’t have enough money. He can’t buy that car.
➡️ ________________________________________ -
I don’t know the answer, so I can’t help you.
➡️ ________________________________________ -
She isn’t at home, so she can’t answer the phone.
➡️ ________________________________________
Đáp án bài tập 2:
-
If he had enough money, he would buy that car.
-
If I knew the answer, I could help you.
-
If she were at home, she would answer the phone.
Câu điều kiện loại 2 là một phần quan trọng để bạn thể hiện những ý tưởng giả định, lời khuyên, hoặc những mong ước không thực tế trong tiếng Anh.
Việc thành thạo cách dùng và luyện tập thường xuyên với bài tập thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.