1. As if/As though là gì?
Trong tiếng Anh, as if và as though đều có nghĩa là “như thể, cứ như là”.
-
Đây là hai liên từ được dùng để so sánh một sự việc, một hành động với một tình huống tưởng tượng, giả định hoặc trông giống nhưng không hoàn toàn đúng.
-
Về mặt ngữ pháp, as if và as though gần như tương đương nhau, bạn có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong văn nói hiện đại, as if phổ biến hơn.
Ví dụ:
-
He looks as if he is tired.
(Anh ấy trông như thể đang mệt). -
She behaved as though nothing had happened.
(Cô ấy cư xử như thể chưa từng có chuyện gì xảy ra).
2. Cấu trúc và cách sử dụng As if/As though
a) Dùng với thì hiện tại (sự việc có thật hoặc có thể đúng)
👉 Công thức:
S + V + as if/as though + S + V (thì hiện tại)
Ví dụ:
-
It seems as if she knows the answer.
(Có vẻ như cô ấy biết câu trả lời). -
He talks as though he is the boss.
(Anh ta nói chuyện như thể mình là sếp thật sự).
→ Dùng khi tình huống được so sánh có khả năng xảy ra, không trái ngược với thực tế.
b) Dùng với thì quá khứ (sự việc giả định, không có thật ở hiện tại)
👉 Công thức:
S + V + as if/as though + S + V (thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
-
She acts as if she were rich.
(Cô ấy cư xử như thể mình giàu có – nhưng thực tế không phải). -
He speaks as though he knew everything.
(Anh ta nói như thể biết hết mọi thứ – nhưng không phải).
💡 Lưu ý:
-
Với động từ to be, thường dùng were thay cho was trong văn viết trang trọng:
-
She talks as if she were a queen.
-
c) Dùng với thì quá khứ hoàn thành (giả định trái ngược với sự thật trong quá khứ)
👉 Công thức:
S + V + as if/as though + S + had + V3/ed
Ví dụ:
-
He looked at me as if he had seen a ghost.
(Anh ấy nhìn tôi như thể đã thấy ma – nhưng thực tế không phải). -
She treated me as though we had never met before.
(Cô ấy cư xử như thể chúng tôi chưa từng gặp nhau – thực ra đã gặp rồi).
d) Dùng với động từ tình thái
Khi đi với might, could, would, cấu trúc này thể hiện sự suy đoán hoặc tình huống giả định.
Ví dụ:
-
It looks as if it might rain soon.
(Có vẻ trời sắp mưa). -
He talks as though he would never make mistakes.
(Anh ấy nói như thể mình sẽ không bao giờ mắc lỗi).
3. Phân biệt as if với like
-
Like: chỉ dùng trong văn nói, thường so sánh đơn giản.
-
As if/As though: trang trọng hơn, dùng trong cả văn nói và viết, mang tính giả định rõ ràng.
Ví dụ:
-
He looks like a teacher. (Anh ấy trông giống giáo viên thật).
-
He talks as if he were a teacher. (Anh ấy nói chuyện như thể là giáo viên – thực tế không phải).
4. Ví dụ minh họa đa dạng
-
The baby sleeps as if nothing in the world matters.
(Em bé ngủ như thể chẳng có gì quan trọng trên đời). -
They treat me as though I didn’t exist.
(Họ đối xử với tôi như thể tôi không tồn tại). -
It’s raining heavily, as if the sky were falling.
(Trời đang mưa to, như thể bầu trời sắp sụp xuống).
5. Bài tập thực hành
Bài 1: Điền từ đúng (as if hoặc as though)
-
He talks ______ he knew all the secrets.
-
She looks ______ she is about to cry.
-
They behaved ______ they had won the game.
👉 Đáp án:
-
as if
-
as though
-
as if/as though
Bài 2: Viết lại câu với as if/as though
-
He pretends to be a doctor.
➡ He behaves as if he were a doctor. -
She looked very scared. It seemed she saw a ghost.
➡ She looked as though she had seen a ghost.
6. Kết luận
As if/As though là hai cấu trúc quan trọng giúp người học tiếng Anh diễn đạt sự so sánh, giả định hoặc tình huống không có thật một cách tự nhiên, giàu hình ảnh. Nắm vững cách sử dụng theo từng thì (hiện tại, quá khứ, quá khứ hoàn thành) sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và nâng cao kỹ năng viết, nói.
👉 Lời khuyên: Hãy luyện tập bằng cách đặt câu hằng ngày với các tình huống quen thuộc để ghi nhớ sâu hơn.
