alt

Appreciate là gì? Định nghĩa và cách dùng cấu trúc appreciate

  Thứ Thu, 09/01/2025

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để thể hiện cảm xúc và ý kiến của bản thân. Trong số đó, từ "Appreciate " (trân trọng, đánh giá cao) là một từ ngữ phổ biến và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Tuy nhiên, từ “appreciate” sẽ có khá nhiều cấu trúc cũng như cách dùng linh hoạt, đòi hỏi bạn phải sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. 

Qua bài viết này, ANH NGỮ WiLL sẽ giúp bạn hiểu tổng quan về từ "appreciate", bao gồm ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng appreciate trong từng trường hợp, đặc biệt là bài thi IELTS sắp tới.

Key Takeaways

Appreciate” là một từ vựng đa nghĩa trong Tiếng Anh, thể hiện sự trân trọng đánh giá cao ai đó, nhận thức được giá trị quan trọng hoặc dùng để nhấn mạnh sự gia tăng về giá trị. 

Các cấu trúc Appreciate cơ bản:

  • S + Appreciate + Ving
  • Appreciate + somebody/something
  • Appreciate + danh từ/đại từ/Ving
  • Appreciate + that + S + V
  • S + appreciate (by/against) + something

Tùy vào từng trường hợp, Appreciate đi với giới từ by, for hoặc against

Khi muốn thể hiện sự trân trọng, biết ơn trong câu, bạn có thể áp dụng những từ đồng nghĩa với “appreciate” như Recognize, Respect, Relish, Be cognizant, Inflate, Raise the value of để hạn chế được trường hợp lặp từ mà còn giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn. 

 

1. Ý nghĩa của từ Appreciate là gì?

Dựa theo Cambridge Dictionary, từ "Appreciate" trong tiếng Anh mang nhiều tầng nghĩa khác nhau, nhưng thông dụng nhất là:

Ý nghĩa 1: Trân trọng, đánh giá cao một ai đó, một điều gì đó

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "appreciate". Khi bạn "appreciate" một ai đó hoặc điều gì đó, điều này đồng nghĩa với việc bạn nhận thức được giá trị và tầm quan trọng của họ hoặc bất cứ điều gì. Cách dùng “Appreciate” cũng thể hiện sự biết ơn, hài lòng về một ai đó. 

Ví dụ:

  • appreciate your help with the project. (Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn với dự án.)

  • She appreciates her parents' support. (Cô ấy đánh giá cao sự hỗ trợ của bố mẹ.)

  • We really appreciate your support during our difficult time (Chúng tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của các bạn trong thời điểm khó khăn.)

Ý nghĩa 2: Hiểu rõ, nhận thức được về giá trị, tầm quan trọng

Với lớp nghĩa thứ hai, "Appreciate" cũng có nghĩa là hiểu rõ, nhận thức được điều gì đó. Ví dụ:

  • He appreciates the difficulty of the task. (Anh ấy hiểu được sự khó khăn của nhiệm vụ.)

  • In time you'll appreciate the beauty and subtlety of this language. (Theo thời gian, bạn sẽ nhận ra được vẻ đẹp và sự tinh tế của ngôn ngữ này.)

Ý nghĩa 3: Sự gia tăng về giá trị hoặc giá cả của hàng hóa qua một khoảng thời gian nhất định

Khi xét trong ngữ cảnh kinh tế, "appreciate" được sử dụng như một nội động từ, mang ý nghĩa là tăng giá trị của một thứ gì đó. Ví dụ:

  • The value of the house has appreciated over the years. (Giá trị của ngôi nhà đã tăng lên theo thời gian.)

  • The stock market is appreciating. (Thị trường chứng khoán đang tăng giá.)

  • The dollar is appreciating against the euro. (Đô la Mỹ đang tăng giá so với euro.)

Cách dùng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh chi tiết nhất

2. Các cấu trúc Appreciate thông dụng và cách dùng

Khi nhắc đến cấu trúc Appreciate, câu hỏi thường được đặt ra bởi các bạn thí sinh là liệu theo sau Appreciate sẽ là To V hay V-ing. Để giải đáp được thắc mắc này, hãy cùng IDP điểm qua những cấu trúc Appreciate được dùng trong những trường hợp cơ bản nhé: 

Trường hợp 1: Khi muốn thể hiện sự biết ơn, trân trọng đối với điều gì đó

Khi động từ được thực hiện bởi một đối tượng khác không phải là chủ ngữ của câu, bạn cần thêm tính từ sở hữu phía sau động từ (my, your, his, her, their, our)

S + Appreciate + Ving

Ví dụ:

  • They appreciate having a new contract.

  • He doesn't appreciate buying those expensive items.

Trường hợp 2: Khi muốn thể hiện sự biết ơn, đánh giá cao đối với ai đó

Appreciate + somebody/something

Appreciate + danh từ/đại từ/Ving

Appreciate + that + S + V

Ví dụ:

  • I appreciate the gift you gave me.

  • I appreciated that this task would take her a lot of time to finish. 

  • She really appreciates all your positive help and encouragement you gave in her difficult time. 

Trường hợp 3: Khi muốn thừa nhận, công nhận một điều gì đó

Appreciate + somebody/something

Appreciate + danh từ/đại từ/Ving

Appreciate + that + S + V

Ví dụ:

  • I appreciate the importance of punctuality in our professional environment. 

  • We all appreciate that you are in great difficulties.

Trường hợp 4: Khi muốn miêu tả một điều gì đang tăng về mặt giá trị

S + appreciate (by/against) + something

Ví dụ:

  • Our house has appreciated by 50% in the last two years.

  • Artwork by famous artists often appreciates against inflation.

cấu trúc appreciate

3. Nên áp dụng Appreciate V-ing hay To + V?

Qua những cấu trúc Appreciate kể trên, ta có thể thấy rằng hầu hết các công thức đều áp dụng Appreciate + V-ing khi muốn thể hiện sự trân trọng, biết ơn một người nào đó hoặc một việc gì đó. Chúng ta không sử dụng Appreciate + To V.

  • I really appreciate you being there for me.

  • She appreciates her colleague volunteering to cover her shift. 

 

4. Appreciate đi với giới từ gì?

Appreciate + giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Appreciate sb for sth

Thể hiện sự biết ơn, trân trọng

I appreciate John for his help during the project. 

Appreciate by

Tăng giá trị bao nhiêu

The value of our house has appreciated by 50% in the last two years.

Appreciate against

Tăng giá trị so với một cái gì

The Egyptian pound has appreciated against other currencies, and this is not good for Egyptian exporters.

 

5. Những từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Appreciate

Từ đồng nghĩa với appreciate

Khi muốn thể hiện sự trân trọng, biết ơn trong câu, bạn có thể áp dụng những từ đồng nghĩa với “appreciate”, điều này không chỉ hạn chế được trường hợp lặp từ mà còn giúp vốn từ vựng của bạn phong phú, dễ dàng chinh phục điểm thi TELTS  cao. 

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Value

Đánh giá cao, coi trọng

This lesson adds to the value of the book.

Acknowledge

Thừa nhận, công nhận

The family acknowledge the need for change.

Recognize

Ghi nhận, công nhận

We recognize the necessity for a written agreement.

Respect

Tôn trọng, kính trọng

We must respect each other's territorial integrity.

Look up to

Ngưỡng mộ, tôn trọng

We look up to him as a hero.

Relish

Trân trọng

I relish the challenge of doing jobs that others turn down.

Be cognizant

Nhận thức rõ ràng

Be cognizant of the freedom of choice of individuals.

Inflate

Thổi phồng lên

The buyers bid against each other and often inflate the prices they pay.

Raise the value of

Nâng cao giá trị của

The U.S. House Ways will consider legislation to push China to raise the value of its currency.

Show/Express gratitude for

Sự biết ơn, lòng biết ơn

Dedicating a hope and a dream to someone is a sweet and understated way to express your gratitude.

Hold in high esteem/regard

Tôn trọng, coi trọng

They receive information on it from people they trust, and whose opinion they hold in high regard.

Từ trái nghĩa với appreciate

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Criticize

Chỉ trích, phê phán

You were quite right to criticize him.

Belittle

Coi thường, làm nhẹ trọng

Don't belittle his achievements .

Disparage

Chê bai, phê phán

Don't disparage her attempts to become an actress.

Depreciate

Giảm giá trị, đánh giá giảm

Shares continued to depreciate on the stock markets today.

Devalue

Đánh giá giảm, làm mất giá trị

History has tended to devalue the contributions of women.

 

6. Những lưu ý khi sử dụng Appreciate

Bạn cần sử dụng cấu trúc Appreciate chính xác trong những ngữ cảnh khác nhau. "Appreciate" không được sử dụng trong các thì tiếp diễn (present continuous, present perfect continuous, past continuous, past perfect continuous, future continuous, future perfect continuous).

Ví dụ:

  • Sử dụng không đúng: The boss is appreciating your effort so much.

  • Sử dụng đúng: The boss appreciates your effort so much.

 

7. Bài tập về cấu trúc Appreciate (có đáp án)

Bài tập 1: Viết lại những câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Appreciate:

1. I am grateful for his sincerity.

2. I always value our long-lasting friendship.

3. Their real estate price has increased by 50%.

4. They were very happy with Hung's great effort in supporting customers.

5. John is very important to my company.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho những câu áp dụng cấu trúc Appreciate:

1. She appreciates ……………….. time off. 

A. have

B. to have

C. having

2. I extremely appreciate your ……………….. 

A. help

B. to have

C. helped

3. He ………………. your love. 

A. appreciate 

B. appreciates

C. is appreciating

4. My house ………………. significantly in value and is now worth a lot more than what I originally paid for it.

A. to appreciate

B. is appreciating

C. doesn’t appreciate

5. I appreciate ………………. the task is difficult for you.

A. so

B. that

C. for

Đáp án:

Bài tập 1: Viết lại những câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Appreciate:

1. I appreciate his sincerity.

2. I appreciate our long-lasting friendship.

3. Their real estate price has appreciated by 50%.

4. They appreciated Hung's great effort in supporting customers.

5. My company appreciates John so much.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho những câu áp dụng cấu trúc Appreciate:

1. C

2. A

3. B

4. C

5. B

Cấu trúc "Appreciate " là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản khi bạn muốn thể hiện sự biết ơn, trân trọng đối với một người, một sự việc hoặc một giá trị nào đó. Việc sử dụng "Appreciate" đúng cách sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tinh tế.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256