alt

Tuyển tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng thông dụng nhất(p2)

  Thứ Mon, 30/09/2024

Học tốt tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng sẽ giúp bạn có công việc với mức lương cao hơn trong ngành này. Vậy còn chần chừ gì nữa mà không cùng chúng tôi  học ngay trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành Xây dựng qua bài viết sau. 

Một số thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Angle bar /ˈæŋgl bɑː/ Thép góc
2 Angle brace /ˈæŋgl breɪs/ Thanh giằng góc ở giàn giáo
3 Apex load /ˈeɪpɛks ləʊd/ Tải trọng ở nút (giàn)
4 Architectural concrete /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl ˈkɒnkriːt/ Bê tông trang trí
5 Area of reinforcement /ˈeərɪə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/ Diện tích cốt thép
6 Armoured concrete /ˈɑːməd ˈkɒnkriːt/ Bê tông cốt thép
7 Average load /ˈævərɪʤ ləʊd/ Tải trọng trung bình
8 Axial load /ˈæksɪəl ləʊd/ Tải trọng hướng trục
9 Axle load /ˈæksl ləʊd/ Tải trọng lên trục
10 Bag /bæg/ Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
11 Balance beam /ˈbæləns biːm/ Đòn cân; đòn thăng bằng
12 Balancing load /ˈbælənsɪŋ ləʊd/ Tải trọng cân bằng
13 Ballast concrete /ˈbæləst ˈkɒnkriːt/ Bê tông đá dăm
14 Bar /bɑː/ Thanh cốt thép
15 Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ Tải trọng cơ bản
16 Braced member /breɪst ˈmɛmbə/ Thanh giằng ngang
17 Bracing beam /ˈbreɪsɪŋ biːm/ Dầm tăng cứng
18 Brake beam /breɪk biːm/ Đòn hãm; cần hãm
19 Brake load /breɪk ləʊd/ Tải trọng hãm
20 Breaking load /ˈbreɪkɪŋ ləʊd/ Tải trọng phá hủy
21 Concrete surface treatement /ˈkɒnkriːt ˈsɜːfɪs treatement/ Xử lý bề mặt bê tông
22 Concrete thermal treatement /ˈkɒnkriːt ˈθɜːməl treatement/ Xử lý nhiệt cho bê tông
23 Constant along the span /ˈkɒnstənt əˈlɒŋ ðə spæn/ Không thay đổi dọc nhịp
24 Constant load /ˈkɒnstənt ləʊd/ Tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
25 Controlling beam /kənˈtrəʊlɪŋ biːm/ Tia điều khiển
26 Conventional elasticity limit /kənˈvɛnʃənl ˌɛlæsˈtɪsɪti ˈlɪmɪt/ Giới hạn đàn hồi qui ước
27 Conventional value /kənˈvɛnʃənl ˈvælju/ Trị số quy ước
28 Convergent beam /kənˈvɜːʤənt biːm/ Chùm hội tụ
29 Coordinate /kəʊˈɔːdnɪt/ Tọa độ
30 Copper clad steel /ˈkɒpə klæd stiːl/ Thép mạ đồng
31 Corner connector /ˈkɔːnə kəˈnɛktə/ Neo kiểu thép góc
32 Corroded reinforcement /kəˈrəʊdɪd ˌriːɪnˈfɔːsmənt/ Cốt thép đã bị rỉ
33 Deck bridge /dɛk brɪʤ/ Cầu có đường xe chạy trên
34 Deck panel /dɛk ˈpænl/ Khối bản mặt cầu đúc sẵn
35 Decompression limit state /diːkəmˈprɛʃ(ə)n ˈlɪmɪt steɪt/ Trạng thái giới hạn mất nén
36 Deep foundation /diːp faʊnˈdeɪʃən/ Móng sâu
37 Definitive evaluation /dɪˈfɪnɪtɪv ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ Giá trị quyết toán
38 Deflection /dɪˈflɛkʃən/ Độ võng
39 Deflection calculation /dɪˈflɛkʃən ˌkælkjʊˈleɪʃən/ Tính toán độ võng
40 Deformation calculation /ˌdiːfɔːˈmeɪʃən ˌkælkjʊˈleɪʃən/ Tính toán biến dạng
41 Early strength concrete /ˈɜːli strɛŋθ ˈkɒnkriːt/ Bê tông hóa cứng nhanh
42 Eccentric load /ɪkˈsɛntrɪk ləʊd/ Tải trọng lệch tâm
43 Effective depth at the section /ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃən/ Chiều cao có hiệu
44 Gunned concrete /gʌnd ˈkɒnkriːt/ Bê tông phun
45 Gusset plate /ˈgʌsɪt pleɪt/ Bản nốt, bản tiết điểm
46 Gust load /gʌst ləʊd/ Tải trọng khi gió giật
47 Gypsum concrete /ˈʤɪpsəm ˈkɒnkriːt/ Bê tông thạch cao
48 Half-beam /hɑːf- biːm/ Dầm nửa
49 Half-lattice girder /hɑːf-ˈlætɪst ˈgɜːdə/ Giàn nửa mắt cáo
50 Hanging beam /ˈhæŋɪŋ biːm/ Dầm treo
51 Radial load /ˈreɪdiəl ləʊd/ Tải trọng hướng kính
52 Radio beam (-frequency) /ˈreɪdɪəʊ biːm (-ˈfriːkwənsi)/ Chùm tần số vô tuyến điện
53 Railing load /ˈreɪlɪŋ ləʊd/ Tải trọng lan can
54 Railing /ˈreɪlɪŋ/ Lan can trên cầu
55 Rammed concrete /ræmd ˈkɒnkriːt/ Bê tông đầm
56 Rated load /ˈreɪtɪd ləʊd/ Tải trọng danh nghĩa
57 Spring beam /sprɪŋ biːm/ Dầm đàn hồi
58 Square hollow section /skweə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃən/ Thép hình vuông rỗng
59 Stack of bricks /stæk ɒv brɪks/ Đống gạch, chồng gạch
60 Stamped concrete /stæmpt ˈkɒnkriːt/ Bê tông đầm
61 Standard brick /ˈstændəd brɪk/ Gạch tiêu chuẩn
62 Web girder /wɛb ˈgɜːdə/ Giàn lưới thép, dầm đặc
63 Web reinforcement /wɛb ˌriːɪnˈfɔːsmənt/ Cốt thép trong sườn dầm
64 Welded plate girder /ˈwɛldɪd pleɪt ˈgɜːdə/ Dầm bản thép hàn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng

STT Mẫu Câu Nghĩa Tiếng Việt
1 What is the project timeline for this construction? Thời gian hoàn thành dự án xây dựng này là bao lâu?
2 Can you provide the construction plans and blueprints? Bạn có thể cung cấp kế hoạch và bản vẽ xây dựng không?
3 Is there any specific material requirement for this job? Có yêu cầu về vật liệu cụ thể cho công việc này không?
4 What are the safety measures in place at the construction site? Các biện pháp an toàn nào được áp dụng tại công trường xây dựng?
5 Could you please explain the budget allocation for this project? Bạn có thể giải thích phân bổ ngân sách cho dự án này không?
6 Are there any environmental regulations we need to adhere to? Có các quy định về môi trường nào mà chúng ta cần tuân thủ không?
7 How often are progress reports expected during construction? Bao lâu thì phải có báo cáo tiến độ trong quá trình xây dựng?
8 Could you clarify the roles and responsibilities of each team member? Bạn có thể làm rõ vai trò và trách nhiệm của từng người trong nhóm không?
9 What permits and licenses are required for this construction project? Các giấy phép và chứng chỉ nào cần thiết cho dự án xây dựng này?
10 Is there a contingency plan in case of unforeseen delays or issues? Có kế hoạch dự phòng trong trường hợp chậm trễ hoặc các vấn đề không lường trước không?

 Hy vọng với trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng bên trên, các bạn sẽ có thêm nguồn tài liệu hỗ trợ trong công việc và học tập. Chúc các bạn học thật tốt!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256