alt

Tuyển tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng thông dụng nhất(p1)

  Thứ Mon, 30/09/2024

Học tốt tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng sẽ giúp bạn có công việc với mức lương cao hơn trong ngành này. Vậy còn chần chừ gì nữa mà không cùng chúng tôi  học ngay trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành Xây dựng qua bài viết sau. 

Ngành Xây dựng tiếng Anh là gì?

Ngành Xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “Construction industry”. Lĩnh vực này liên quan đến các bản thiết kế, quá trình khảo sát, giám sát và thi công dựa theo yêu cầu để tạo nên các cơ sở hạ tầng, công trình xây dựng dân dụng hoặc với quy mô công nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng phổ biến

Tiếng Anh ngành xây dựng – Từ vựng về công trình nhà cửa nói chung

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Apartment /əˈpɑːtmənt/ Chung cư
2 Attic /ˈætɪk/ Gác xép
3 Balcony /ˈbælkəni/ Ban công
4 Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ Phòng tắm
5 Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/ Phòng ngủ
6 Brick wall /brik wɔ:l/ Tường gạch
7 Building site /’bildiɳ sait/ Công trường xây dựng
8 Carcass /’kɑ:kəs/ Sườn nhà
9 Ceiling /ˈsiːlɪŋ/ Trần nhà
10 Chimney /’tʃimni/ Ống khói (lò sưởi)
11 Concrete /’kɔnkri:t/ Bê tông
12 Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ Chung cư cao cấp
13 Cottage /ˈkɒtɪʤ/ Nhà ở nông thôn
14 Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ Nhà riêng lẻ, không chung tường
15 Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ Phòng ăn
16 Downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ Tầng dưới, tầng trệt
17 First floor /fə:st floor/ Lầu một
18 Floor /floor/ Tầng
19 Ground floor /graund floor/ Tầng trệt
20 Hallway /ˈhɔːlweɪ/ Hành lang
21 Kitchen /ˈkɪʧɪn/ Nhà bếp
22 Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Phòng khách
23 Penthouse /ˈpɛnthaʊs/ Căn hộ áp mái
24 Plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ Sàn lát ván
25 Porch /pɔ:tʃ/ Mái hiên
26 Residence /ˈrɛzɪdəns/ Nhà ở, dinh thự
27 Semi-detached house /ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/ Nhà ghép đôi
28 Shutter /’ʃʌtə/ Cửa chớp
29 Stair /steə/ Cầu thang
30 Terraced house /ˈtɛrəst haʊs/ Nhà trong 1 dãy
31 Upper floor /’ p floor/ Tầng trên
32 Wall /wɔ:l/ Tường nhà
33 Window /ˈwɪndəʊ/ Cửa sổ
34 Yard /jɑːd/ Sân vườn

Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng – Các công việc trong ngành

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Carpenter /’kɑ:pintə/ Thợ mộc sàn nhà
2 Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/ Kỹ sư xây dựng
3 Contractor /kən’træktə/ Nhà thầu
4 Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/ Kỹ sư điện
5 Mason (Bricklayer) /’meisn/ = /’brik,leiə/ Thợ hồ (Thợ xây bằng gạch)
6 Mate /meit/ Thợ phụ
7 Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/ Kỹ sư cơ khí
8 Owner /’ounə/ Chủ nhà, chủ đầu tư
9 Plasterer /’plɑ:stərə/ Thợ trát
10 Plumber /’plʌmə/ Thợ ống nước
11 Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/ Kiến trúc sư thường trú
12 Site engineer /sait ,enʤi’niə/ Kỹ sư công trường
13 Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/ Kỹ sư địa chất
14 Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/ Kỹ sư kết cấu
15 Supervisor /’sju:pəvaizə/ Giám sát
16 Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/ Kỹ sư cấp thoát nước
17 Welder /weld/ Thợ hàn

Từ vựng tiếng Anh Xây dựng về các dụng cụ, máy móc

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Aerial ladder /’eəriəl ‘lædə/ Thang cứu hộ
2 Agitator /’ædʤiteitə/ Máy trộn
3 Agitator Shaker /’ædʤiteitə ‘ʃeikə/ Máy khuấy
4 AHU – Air Handling Unit /eə/ /ˈhændlɪŋ/ /’ju:nit/ Thiết bị xử lý khí trung tâm
5 Automatic fire door /,ɔ:tə’mætik ‘faie dɔ:/ Cửa tự động phòng cháy
6 Beam /bi:m/ Dầm, xà
7 Bolt /boult/ Bu lông
8 Builder’s hoist /’bildəs hɔist/ Máy nâng dùng trong xây dựng
9 Chisel /’tʃizl/ Các đục
10 Concrete mixer /’kɔnkri:t ‘miksə/ Máy trộn bê tông
11 Crane /krein/ Cần cẩu
12 Crane beam /krein bi:m/ Dầm cần trục
13 Crane girder /krein ‘gə:də/ Giá cần trục; giàn cần trục
14 Deck bridge /dek bridʤ/ Cầu có đường xe chạy trên
15 Deck girder /dek ‘gə:də/ Giàn cầu
16 Drill /dril/ Máy khoan
17 Guard board /gɑ:d bɔ:d/ Tấm chắn, tấm bảo vệ
18 Hammer /’hæmə/ Búa
19 Nail /neil/ Cái đinh
20 Nut /nʌt/ Con ốc
21 Pickaxe /’pikæks/ Búa có đầu nhọn
22 Piler /pail/ Máy đóng cọc
23 Pincers /’pinsəz/ Cái kìm
24 Saw /sɔ:/ Cái cưa
25 Screwdriver /’skru:,draivə/ Tua vít
26 Spade /speid/ Cái xẻng
27 Tape /teip/ Thước cuộn
28 Vice /vais/ Mỏ cặp
29 Wheelbarrow /wi:l ‘bærou/ Xe cút kít, xe rùa
30 Wrench /rentʃ/ Cái cờ lê

Từ vựng về vật liệu Xây dựng

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Acid-resisting concrete /’æsid ri’zisting/ /’kɔnkri:t/ Bê tông chịu axit
2 Activator /ˈæktɪveɪtr/ Chất hoạt hóa
3 Active carbon /’æktiv ‘kɑ:bən/ Than hoạt tính
4 Alkali /’ælkəlai/ Kiềm
5 Alloy steel /’ælɔi sti:l/ Thép hợp kim
6 Alluvial soil /ə’lu:vjəl sɔil/ Đất phù sa, bồi tích
7 Alluvion /ə’lu:vjən/ Đất phù sa
8 Aluminum /ə’ljuminəm/ Nhôm
9 Arenaceous /,æri’neiʃəs/ Cát pha
10 Argillaceous /,ɑ:dʤi’leiʃəs/ Sét, đất pha sét
11 Armored concrete /’ɑ:məd ‘kɔnkri:t/ Bê tông cốt thép
12 Ashlar /’æʃlə/ Đá khối
13 Automatic relay /,ɔ:tə’mætik ri’lei/ Công tắc điện tự động rơ le
14 Automobile crane /’ɔ:təməbi:l krein/ Cần cẩu đặt trên ô tô
15 Auxiliary bridge /ɔ:g’ziljəri bridʤ/ Cầu phụ, cầu tạm thời
16 Bag of cement /bæg ɔv siment/ Bao xi măng
17 Brick /brik/ Gạch
18 Brick wall /brik wɔ:l/ Tường gạch
19 Chuting concrete /ʃu:tig ‘kɔnkri:t/ Bê tông lỏng
20 Cobble /’kɔbl/ Than cục
21 Commercial concrete /kə’mə:ʃl ‘kɔnkri:t/ Bê tông trộn sẵn
22 Concrete /’kɔnkri:t/ Xi măng
23 Concrete aggregate /’kɔnkri:t ‘ægrigit/ Cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
24 Corrosive agent /kə’rousiv ‘eidʤənt/ Chất xâm thực
25 Dense concrete /dens ‘kɔnkri:t/ Bê tông nặng
26 Density of material /’densiti ɔv mə’tiəriəl/ Tỷ trọng của vật liệu
27 Dry sand /drai sænd/ Cát khô
28 Duct /’dʌki/ Ống chứa cốt thép dự ứng lực
29 Dust sand /dʌst sænd/ Cát bột
30 Gravel /’grævəl/ Sỏi
31 Iron /’aiən/ Sắt
32 Mud /mʌd/ Bùn
33 Rock /rɔk/ Đá viên
34 Rubble /’pebl/ Đá, vữa vụn
35 Soil /sɔil/ Đất
36 Stainless steel /’steinlis sti:l/ Thép không rỉ
37 Steel /sti:l/ Thép
38 Stone /stoun/ Đá tảng
39 Wood /wud/ Gỗ

 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256