alt

Từ lóng trong tiếng Anh (Slang): 50 từ cực kỳ thông dụng, bạn đã biết chưa?

  Thứ Tue, 10/09/2024

50 từ lóng trong tiếng Anh thông dụng

Từ lóng trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng chúng tôi “bỏ túi” những từ lóng cực hay, cực chất, giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và gây ấn tượng với đối phương qua bài viết ngay sau đây.

Từ lóng trong Tiếng Anh là gì? 

Từ lóng (Slang) Tiếng Anh là các thuật ngữ, cách diễn đạt được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày theo phong cách thoải mái, thân thiện. Slang không được sử dụng trong những tình huống cần sự trang trọng và cả trong văn viết chính thống. Từ lóng có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, vùng miền hay quốc gia. 

Ví dụ: 

  • “Cool” – thay vì nói “great” hoặc “awesome”.
  • “Wassup?” (viết tắt của “What’s up?) – thường được sử dụng để hỏi người khác thế nào.

Vì sao bạn học cần phải biết các tiếng lóng tiếng Anh?

  • Hiểu rõ ngôn ngữ thực tế: Ngôn ngữ thường phát triển và thay đổi theo thời gian. Các từ lóng thường xuất hiện để diễn đạt ý nghĩa mới hoặc sự thay đổi của các khái niệm. Việc biết từ lóng giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ thực tế và cách mà người bản xứ sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
  • Giao tiếp hiệu quả: Khi bạn biết và hiểu các từ lóng, bạn có khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc thậm chí viết tiếng Anh một cách tự tin hơn. Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ hoặc những người sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp.
  • Hiểu nội dung trên phương tiện truyền thông: Các từ lóng thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông như phim, âm nhạc, truyền hình, và sách báo. Nếu bạn không hiểu các từ lóng này, bạn có thể bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng hàng ngày.
  • Cải thiện kỹ năng đọc và viết: Biết các từ lóng giúp bạn đọc hiểu nội dung một cách tốt hơn và viết các bài luận hoặc văn bản chuyên nghiệp hơn. Điều này cũng giúp bạn mở rộng từ vựng và cải thiện kỹ năng viết.

 

159+ từ lóng Tiếng Anh thông dụng nhất

STT

Từ lóng

Nghĩa

1

All ears

Lắng nghe, chăm chú

2

Anyway

Dù sao đi nữa

3

Awesome

Tuyệt vời, đáng ngạc nhiên

4

Above and beyond

Hơn cả mong đợi, vượt quá tiêu chuẩn

5

A piece of cake

Một việc dễ dàng

6

Apple of someone’s eye

Người được ai đó yêu mến, quan tâm đặc biệt

7

Beat it

Đi chỗ khác chơi

8

Big mouth

Nhiều chuyện

9

By the way

Tiện thể thì

10

Bottom line

Điều quan trọng nhất, điểm mấu chốt

11

Be my guest

Cứ tự nhiên nhé!

12

But frankly speaking, …

Thẳng thắn mà nói

13

Believe it or not

Tin hay không thì

14

Break it up

Dừng tay

15

Break a leg

Chúc may mắn

16

Beyond a shadow of a doubt

Không còn nghi ngờ gì nữa

17

By all means

Bằng mọi cách, nhất định

18

Bring up

Nuôi dưỡng / đề cập đến một chủ đề 

18

Be that as it may

Dù thế nào đi chăng nữa

20

Break the ice

Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu

21

Blow someone’s mind

Làm ai đó ngạc nhiên, thích thú

22

Better late than never

Thà trễ còn hơn không

23

Break the news

Thông báo tin tức

24

Beat around the bush

Vòng vo tam quốc

25

Catch you later

Gặp lại bạn sau

26

Catch someone’s eye

Thu hút sự chú ý của ai đó

27

Cost an arm and a leg

Rất đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền

28

Cross my mind

Nảy ra trong đầu tôi

29

Count me in

Tính tôi vào

30

Call it a day

Kết thúc công việc trong ngày

31

Come off it

Đừng xạo / Thôi đi

32

Come rain or shine

Dù trời mưa hay nắng / bất kể điều gì xảy ra

33

Cool down

Bình tĩnh lại

34

Cool it

Đừng nóng

35

Come on

Thôi nào, gắng lên, cố lên

36

Don’t bother

Đừng bận tâm

37

Double-check

Kiểm tra lại, xem xét kỹ lưỡng

38

Draw the line

Đặt ranh giới, giới hạn

39

Don’t sweat it

Đừng lo lắng, đừng căng thẳng

40

Dead meat

Chết chắc

41

Down and out 

Thất bại hoàn toàn

42

Do the trick

Làm việc, giải quyết vấn đề

43

Drive someone crazy

Làm ai đó điên đảo, làm ai đó phát điên

44

Drop the ball

Mắc sai lầm, làm mất cơ hội

45

Excuse me

Xin lỗi, xin phép

46

End of the line

Điểm kết thúc, hết sức

47

Easy does it

Làm điều đó cẩn thận, không vội vàng

48

Every now and then

Thỉnh thoảng, đôi khi

49

Easy as pie

Dễ như trở bàn tay, rất đơn giản

50

Empty-handed

Về tay không, không có gì trong tay

51

For what

Để làm gì?

52

Full of beans

Đầy năng lượng, hăng hái

53

Good vibes

Tâm trạng tốt, cảm xúc tích cực

54

God knows

Trời biết

55

Go for it

Hãy thử xem

56

Give it a shot

Thử làm điều gì đó, cố gắng làm điều gì đó

57

Go ahead 

Đi trước đi, cứ tự nhiên

58

Golden opportunity

Cơ hội vàng, cơ hội tốt 

59

Give it your best shot

Cố gắng hết sức, làm hết khả năng

60

Give me a hand

Giúp tôi một tay, giúp tôi với điều gì đó

61

Hold it

Khoan

62

High time

Đã đến lúc, rất muộn rồi

63

Hang in there/ Hang on

Đợi tí, gắng lên

64

High and dry

Bị bỏ rơi, không có sự giúp đỡ

65

Hold your horses

Đợi một chút, kiên nhẫn một chút

66

Have a blast

Vui thích, thú vị

67

Have a good time

Có thời gian vui vẻ, sống thoải mái

68

Help yourself 

Cứ tự nhiên nhé

69

I see

Tôi hiểu

70

It beats me

Tôi chịu (không biết)

71

It’s all the same

Cũng vậy thôi mà

72

It’s up to you

Tùy thuộc vào bạn, bạn quyết định

73

In the blink of an eye

Trong chớp mắt, nhanh chóng

74

I’m all ears

Tôi lắng nghe, tôi sẵn lòng lắng nghe

75

In good shape

Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh

76

In the heat of the moment

Trong lúc hứng khởi, trong lúc nhiệt tình

77

I’m game

Tôi đồng ý, tôi sẵn lòng tham gia

78

In the nick of time

Vừa kịp lúc, đúng vào phút chót, đúng lúc

79

Just kidding / just joking 

Nói chơi thôi, giỡn thôi

80

Just in time

Đúng lúc, kịp thời

81

Just for fun

Đùa thôi, giỡn chơi thôi

82

Just looking

Xem chơi thôi

83

Just my luck

May mắn thôi

84

Jam-packed

Chật ních, đông đúc

85

Jolly good

Tuyệt vời, tốt lắm

86

Joyride

Đi chơi vui vẻ

87

Job well done

Công việc làm tốt, hoàn thành tốt

88

Keep your word

Giữ lời hứa

89

Keep it up

Tiếp tục như vậy, làm tốt công việc

90

Keep an eye on

Theo dõi, coi chừng

91

Keep in touch

Giữ liên lạc

92

Kiss and make up

Hôn nhau và làm lành, hoà giải sau một xích mích.

93

Keep your cool

Giữ bình tĩnh, không nóng giận

94

Kick the bucket

Chết, qua đời

95

Knock it off

Dừng lại, ngừng làm điều gì đó (phiền toái)

96

Keep someone at arm’s length

Giữ khoảng cách với ai đó, tránh tiếp xúc quá gần

97

Love at first sight

Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên

98

Let’s call it a day

Hãy kết thúc ngày làm việc

99

Let the cat out of the bag

Tiết lộ bí mật, bật mí

100

Laugh your head off

Cười phá lên

101

Live and learn

Live and learn

102

Long time no see

Lâu quá không gặp

103

Let me go

Để tôi đi

104

Let me be

Kệ tôi

105

More or less

Hơn hoặc ít hơn, khoảng chừng

106

Make yourself at home

Cứ tự nhiên như ở nhà

107

Make up your mind

Quyết định, đưa ra quyết định

108

Make yourself comfortable

Cứ tự nhiên

109

Miss the boat

Lỡ cơ hội, không nắm bắt được cơ hội

110

My pleasure

Rất hân hạnh, vui lòng giúp đỡ

111

No way

Không thể, không đồng ý, không có chuyện đó đâu

112

Nice to meet you

Rất vui được gặp bạn.

113

Not a big deal

Không có gì lớn lao, không quan trọng

114

No pain, no gain

Không có gian khổ, không có thành quả

115

Nailed it

Làm rất tốt, làm chính xác

116

Never mind

Không sao

117

Now or never

Bây giờ hoặc không bao giờ

118

No choice

Hết cách

119

Not worth it

Không xứng đáng

120

No way out = dead end

Không lối thoát, đường cùng

121

Over the moon

Vô cùng hạnh phúc

122

Out of luck 

Không may

123

Out of the blue

Bất ngờ, bất thình lình

124

Out of this world

Tuyệt vời, xuất sắc

125

Out of question

Không thể được

126

One way or another

Không bằng cách này thì bằng cách khác

127

One thing lead to another

Hết chuyện này đến chuyện khác

128

On the right track

Đi đúng hướng

129

On cloud nine

Vô cùng hạnh phúc, lâng lâng như mây

130

Over the top

Quá đà, quá mức

131

Out of sight, out of mind

Xa mặt cách lòng

132

On pins and needles

Lo lắng, hồi hộp

133

Pay attention

Chú ý

134

Piece of cake

Dễ như ăn bánh

135

Poor thing

Thật tội nghiệp

136

Pull someone’s leg

Đùa giỡn ai đó

137

Play it cool

Giữ bình tĩnh

138

Right away

Ngay lập tức, ngay lúc này

139

Run the risk

Gánh chịu rủi ro

140

Run out of

Hết, cạn kiệt

141

Ring a bell

Nghe quen quen, gợi nhớ

142

Rain or shine

Bất kể khó khăn

143

Raise eyebrows

Làm ai đó ngạc nhiên

144

So what?

Vậy thì sao?

145

Step by step 

Từng bước một

146

Shut up! 

Im ngay

147

Sooner or later

Sớm hay muộn

148

Take it easy

Thư giãn, không lo lắng

149

That’s all

Có thế thôi, chỉ vậy thôi

150

Too good to be true

Thật khó tin

151

Take a backseat

Nhường chỗ, để người khác làm trước

152

Turn a blind eye

Làm ngơ, không chú ý đến

153

Ups and downs

Thăng trầm, biến động

154

Up in the air

Chưa chắc chắn

155

Under the weather

Không khỏe

156

Up to speed

Cập nhật thông tin mới nhất

157

Voice your opinion

Bày tỏ ý kiến

158

Who knows

Ai biết

159

Way to go 

Khá lắm, được lắm

160

White lie

Ba xạo

161

Word of mouth

Truyền miệng

162

Walk of life

Lĩnh vực, ngành nghề

163

Worth a shot

Đáng thử

164

You bet

Chắc chắn, tất nhiên

165

Year after year

Năm này qua năm khác

166

Yada yada yada

Vân vân và mây mây, bla bla bla

167

You’re welcome

Không có gì, không có chi

 Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn ứng dụng tốt vào trong quá trình giao tiếp và cải thiện khả năng Anh ngữ mỗi ngày. Theo dõi ngay website của ANH NGỮ WILL để đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256