50 từ lóng trong tiếng Anh thông dụng
Từ lóng trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng chúng tôi “bỏ túi” những từ lóng cực hay, cực chất, giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và gây ấn tượng với đối phương qua bài viết ngay sau đây.
Từ lóng trong Tiếng Anh là gì?
Từ lóng (Slang) Tiếng Anh là các thuật ngữ, cách diễn đạt được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày theo phong cách thoải mái, thân thiện. Slang không được sử dụng trong những tình huống cần sự trang trọng và cả trong văn viết chính thống. Từ lóng có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, vùng miền hay quốc gia.
Ví dụ:
- “Cool” – thay vì nói “great” hoặc “awesome”.
- “Wassup?” (viết tắt của “What’s up?) – thường được sử dụng để hỏi người khác thế nào.
Vì sao bạn học cần phải biết các tiếng lóng tiếng Anh?
- Hiểu rõ ngôn ngữ thực tế: Ngôn ngữ thường phát triển và thay đổi theo thời gian. Các từ lóng thường xuất hiện để diễn đạt ý nghĩa mới hoặc sự thay đổi của các khái niệm. Việc biết từ lóng giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ thực tế và cách mà người bản xứ sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
- Giao tiếp hiệu quả: Khi bạn biết và hiểu các từ lóng, bạn có khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc thậm chí viết tiếng Anh một cách tự tin hơn. Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ hoặc những người sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp.
- Hiểu nội dung trên phương tiện truyền thông: Các từ lóng thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông như phim, âm nhạc, truyền hình, và sách báo. Nếu bạn không hiểu các từ lóng này, bạn có thể bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng hàng ngày.
- Cải thiện kỹ năng đọc và viết: Biết các từ lóng giúp bạn đọc hiểu nội dung một cách tốt hơn và viết các bài luận hoặc văn bản chuyên nghiệp hơn. Điều này cũng giúp bạn mở rộng từ vựng và cải thiện kỹ năng viết.
159+ từ lóng Tiếng Anh thông dụng nhất
STT |
Từ lóng |
Nghĩa |
1 |
All ears |
Lắng nghe, chăm chú |
2 |
Anyway |
Dù sao đi nữa |
3 |
Awesome |
Tuyệt vời, đáng ngạc nhiên |
4 |
Above and beyond |
Hơn cả mong đợi, vượt quá tiêu chuẩn |
5 |
A piece of cake |
Một việc dễ dàng |
6 |
Apple of someone’s eye |
Người được ai đó yêu mến, quan tâm đặc biệt |
7 |
Beat it |
Đi chỗ khác chơi |
8 |
Big mouth |
Nhiều chuyện |
9 |
By the way |
Tiện thể thì |
10 |
Bottom line |
Điều quan trọng nhất, điểm mấu chốt |
11 |
Be my guest |
Cứ tự nhiên nhé! |
12 |
But frankly speaking, … |
Thẳng thắn mà nói |
13 |
Believe it or not |
Tin hay không thì |
14 |
Break it up |
Dừng tay |
15 |
Break a leg |
Chúc may mắn |
16 |
Beyond a shadow of a doubt |
Không còn nghi ngờ gì nữa |
17 |
By all means |
Bằng mọi cách, nhất định |
18 |
Bring up |
Nuôi dưỡng / đề cập đến một chủ đề |
18 |
Be that as it may |
Dù thế nào đi chăng nữa |
20 |
Break the ice |
Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu |
21 |
Blow someone’s mind |
Làm ai đó ngạc nhiên, thích thú |
22 |
Better late than never |
Thà trễ còn hơn không |
23 |
Break the news |
Thông báo tin tức |
24 |
Beat around the bush |
Vòng vo tam quốc |
25 |
Catch you later |
Gặp lại bạn sau |
26 |
Catch someone’s eye |
Thu hút sự chú ý của ai đó |
27 |
Cost an arm and a leg |
Rất đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền |
28 |
Cross my mind |
Nảy ra trong đầu tôi |
29 |
Count me in |
Tính tôi vào |
30 |
Call it a day |
Kết thúc công việc trong ngày |
31 |
Come off it |
Đừng xạo / Thôi đi |
32 |
Come rain or shine |
Dù trời mưa hay nắng / bất kể điều gì xảy ra |
33 |
Cool down |
Bình tĩnh lại |
34 |
Cool it |
Đừng nóng |
35 |
Come on |
Thôi nào, gắng lên, cố lên |
36 |
Don’t bother |
Đừng bận tâm |
37 |
Double-check |
Kiểm tra lại, xem xét kỹ lưỡng |
38 |
Draw the line |
Đặt ranh giới, giới hạn |
39 |
Don’t sweat it |
Đừng lo lắng, đừng căng thẳng |
40 |
Dead meat |
Chết chắc |
41 |
Down and out |
Thất bại hoàn toàn |
42 |
Do the trick |
Làm việc, giải quyết vấn đề |
43 |
Drive someone crazy |
Làm ai đó điên đảo, làm ai đó phát điên |
44 |
Drop the ball |
Mắc sai lầm, làm mất cơ hội |
45 |
Excuse me |
Xin lỗi, xin phép |
46 |
End of the line |
Điểm kết thúc, hết sức |
47 |
Easy does it |
Làm điều đó cẩn thận, không vội vàng |
48 |
Every now and then |
Thỉnh thoảng, đôi khi |
49 |
Easy as pie |
Dễ như trở bàn tay, rất đơn giản |
50 |
Empty-handed |
Về tay không, không có gì trong tay |
51 |
For what |
Để làm gì? |
52 |
Full of beans |
Đầy năng lượng, hăng hái |
53 |
Good vibes |
Tâm trạng tốt, cảm xúc tích cực |
54 |
God knows |
Trời biết |
55 |
Go for it |
Hãy thử xem |
56 |
Give it a shot |
Thử làm điều gì đó, cố gắng làm điều gì đó |
57 |
Go ahead |
Đi trước đi, cứ tự nhiên |
58 |
Golden opportunity |
Cơ hội vàng, cơ hội tốt |
59 |
Give it your best shot |
Cố gắng hết sức, làm hết khả năng |
60 |
Give me a hand |
Giúp tôi một tay, giúp tôi với điều gì đó |
61 |
Hold it |
Khoan |
62 |
High time |
Đã đến lúc, rất muộn rồi |
63 |
Hang in there/ Hang on |
Đợi tí, gắng lên |
64 |
High and dry |
Bị bỏ rơi, không có sự giúp đỡ |
65 |
Hold your horses |
Đợi một chút, kiên nhẫn một chút |
66 |
Have a blast |
Vui thích, thú vị |
67 |
Have a good time |
Có thời gian vui vẻ, sống thoải mái |
68 |
Help yourself |
Cứ tự nhiên nhé |
69 |
I see |
Tôi hiểu |
70 |
It beats me |
Tôi chịu (không biết) |
71 |
It’s all the same |
Cũng vậy thôi mà |
72 |
It’s up to you |
Tùy thuộc vào bạn, bạn quyết định |
73 |
In the blink of an eye |
Trong chớp mắt, nhanh chóng |
74 |
I’m all ears |
Tôi lắng nghe, tôi sẵn lòng lắng nghe |
75 |
In good shape |
Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh |
76 |
In the heat of the moment |
Trong lúc hứng khởi, trong lúc nhiệt tình |
77 |
I’m game |
Tôi đồng ý, tôi sẵn lòng tham gia |
78 |
In the nick of time |
Vừa kịp lúc, đúng vào phút chót, đúng lúc |
79 |
Just kidding / just joking |
Nói chơi thôi, giỡn thôi |
80 |
Just in time |
Đúng lúc, kịp thời |
81 |
Just for fun |
Đùa thôi, giỡn chơi thôi |
82 |
Just looking |
Xem chơi thôi |
83 |
Just my luck |
May mắn thôi |
84 |
Jam-packed |
Chật ních, đông đúc |
85 |
Jolly good |
Tuyệt vời, tốt lắm |
86 |
Joyride |
Đi chơi vui vẻ |
87 |
Job well done |
Công việc làm tốt, hoàn thành tốt |
88 |
Keep your word |
Giữ lời hứa |
89 |
Keep it up |
Tiếp tục như vậy, làm tốt công việc |
90 |
Keep an eye on |
Theo dõi, coi chừng |
91 |
Keep in touch |
Giữ liên lạc |
92 |
Kiss and make up |
Hôn nhau và làm lành, hoà giải sau một xích mích. |
93 |
Keep your cool |
Giữ bình tĩnh, không nóng giận |
94 |
Kick the bucket |
Chết, qua đời |
95 |
Knock it off |
Dừng lại, ngừng làm điều gì đó (phiền toái) |
96 |
Keep someone at arm’s length |
Giữ khoảng cách với ai đó, tránh tiếp xúc quá gần |
97 |
Love at first sight |
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên |
98 |
Let’s call it a day |
Hãy kết thúc ngày làm việc |
99 |
Let the cat out of the bag |
Tiết lộ bí mật, bật mí |
100 |
Laugh your head off |
Cười phá lên |
101 |
Live and learn |
Live and learn |
102 |
Long time no see |
Lâu quá không gặp |
103 |
Let me go |
Để tôi đi |
104 |
Let me be |
Kệ tôi |
105 |
More or less |
Hơn hoặc ít hơn, khoảng chừng |
106 |
Make yourself at home |
Cứ tự nhiên như ở nhà |
107 |
Make up your mind |
Quyết định, đưa ra quyết định |
108 |
Make yourself comfortable |
Cứ tự nhiên |
109 |
Miss the boat |
Lỡ cơ hội, không nắm bắt được cơ hội |
110 |
My pleasure |
Rất hân hạnh, vui lòng giúp đỡ |
111 |
No way |
Không thể, không đồng ý, không có chuyện đó đâu |
112 |
Nice to meet you |
Rất vui được gặp bạn. |
113 |
Not a big deal |
Không có gì lớn lao, không quan trọng |
114 |
No pain, no gain |
Không có gian khổ, không có thành quả |
115 |
Nailed it |
Làm rất tốt, làm chính xác |
116 |
Never mind |
Không sao |
117 |
Now or never |
Bây giờ hoặc không bao giờ |
118 |
No choice |
Hết cách |
119 |
Not worth it |
Không xứng đáng |
120 |
No way out = dead end |
Không lối thoát, đường cùng |
121 |
Over the moon |
Vô cùng hạnh phúc |
122 |
Out of luck |
Không may |
123 |
Out of the blue |
Bất ngờ, bất thình lình |
124 |
Out of this world |
Tuyệt vời, xuất sắc |
125 |
Out of question |
Không thể được |
126 |
One way or another |
Không bằng cách này thì bằng cách khác |
127 |
One thing lead to another |
Hết chuyện này đến chuyện khác |
128 |
On the right track |
Đi đúng hướng |
129 |
On cloud nine |
Vô cùng hạnh phúc, lâng lâng như mây |
130 |
Over the top |
Quá đà, quá mức |
131 |
Out of sight, out of mind |
Xa mặt cách lòng |
132 |
On pins and needles |
Lo lắng, hồi hộp |
133 |
Pay attention |
Chú ý |
134 |
Piece of cake |
Dễ như ăn bánh |
135 |
Poor thing |
Thật tội nghiệp |
136 |
Pull someone’s leg |
Đùa giỡn ai đó |
137 |
Play it cool |
Giữ bình tĩnh |
138 |
Right away |
Ngay lập tức, ngay lúc này |
139 |
Run the risk |
Gánh chịu rủi ro |
140 |
Run out of |
Hết, cạn kiệt |
141 |
Ring a bell |
Nghe quen quen, gợi nhớ |
142 |
Rain or shine |
Bất kể khó khăn |
143 |
Raise eyebrows |
Làm ai đó ngạc nhiên |
144 |
So what? |
Vậy thì sao? |
145 |
Step by step |
Từng bước một |
146 |
Shut up! |
Im ngay |
147 |
Sooner or later |
Sớm hay muộn |
148 |
Take it easy |
Thư giãn, không lo lắng |
149 |
That’s all |
Có thế thôi, chỉ vậy thôi |
150 |
Too good to be true |
Thật khó tin |
151 |
Take a backseat |
Nhường chỗ, để người khác làm trước |
152 |
Turn a blind eye |
Làm ngơ, không chú ý đến |
153 |
Ups and downs |
Thăng trầm, biến động |
154 |
Up in the air |
Chưa chắc chắn |
155 |
Under the weather |
Không khỏe |
156 |
Up to speed |
Cập nhật thông tin mới nhất |
157 |
Voice your opinion |
Bày tỏ ý kiến |
158 |
Who knows |
Ai biết |
159 |
Way to go |
Khá lắm, được lắm |
160 |
White lie |
Ba xạo |
161 |
Word of mouth |
Truyền miệng |
162 |
Walk of life |
Lĩnh vực, ngành nghề |
163 |
Worth a shot |
Đáng thử |
164 |
You bet |
Chắc chắn, tất nhiên |
165 |
Year after year |
Năm này qua năm khác |
166 |
Yada yada yada |
Vân vân và mây mây, bla bla bla |
167 |
You’re welcome |
Không có gì, không có chi |
Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn ứng dụng tốt vào trong quá trình giao tiếp và cải thiện khả năng Anh ngữ mỗi ngày. Theo dõi ngay website của ANH NGỮ WILL để đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh nhé!