Tổng hợp bộ từ vựng Writing task 2 hữu ích nhất
Cũng giống với bài viết task 1, các cụm từ/từ vựng Writing task 2 được sử dụng để tăng tính liên kết và làm cho bài viết trở nên khách quan và thú vị hơn. Để giúp các bạn cải thiện kỹ năng viết IELTS, trong bài viết sau, chúng tôi xin chia sẻ danh sách các từ vựng Writing task 2 dễ ăn điểm đến các bạn.
Tổng hợp từ vựng Writing task 2
Cấu trúc và từ vựng Writing task 2 phần mở bài
Đối với phần mở bài của IELTS Writing task 2, bạn cần đảm bảo nêu bật được quan điểm bám sát với chủ đề của bài. Ở đoạn này, các bạn có thể diễn đạt lại yêu cầu đề bài theo văn phong của mình nhưng vẫn giữ được ý nghĩa của yêu cầu đề.
Dưới đây là các cụm từ để bạn có thể mở đầu đoạn Introduction mượt mà hơn:
STT | Cụm từ/từ vựng Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | In this day and age… | Trong thời đại này… |
2 | It goes without saying that… | Không cần phải nói rằng… |
3 | It is universally accepted that… | Nó được chấp nhận rộng rãi rằng… |
4 | The aim of this essay is to review different viewpoints related to… | Mục đích của bài tiểu luận này là để xem xét các quan điểm khác nhau liên quan đến… |
5 | The main issues covered in this essay are… | Các vấn đề chính được đề cập trong tiểu luận này là… |
6 | There is no denying that… | Không thể phủ nhận rằng… |
7 | This essay assesses the significance of… | Bài tiểu luận này đánh giá tầm quan trọng của… |
8 | This essay compares the two different viewpoints of… | Bài tiểu luận này so sánh hai quan điểm khác nhau của… |
9 | This essay discusses the case of… | Bài tiểu luận này thảo luận về trường hợp về… |
10 | This paragraph focuses on… | Đoạn này tập trung vào… |
11 | This paragraph gives a brief view of… | Đoạn này cung cấp một cái nhìn ngắn gọn về… |
12 | This paragraph seeks to determine… | Đoạn này tìm cách xác định… |
Cấu trúc và từ vựng Writing task 2 phần thân bài
Để liên kết các đoạn trong phần thân bài, các bạn có thể sử dụng các từ nối để đảm bảo tính mạch lạc cho chúng.
Từ vựng Writing task 2 thể hiện ý mở rộng
STT | Cụm từ/từ vựng Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | Another factor to consider is… | Một yếu tố khác cần xem xét là… |
2 | Another point worth noting is… | Một điểm đáng lưu ý nữa là… |
3 | Besides… | Bên cạnh đó |
4 | Furthermore | Hơn nữa |
5 | Moreover | Ngoài ra… |
6 | In addition… | Ngoài ra… |
7 | In terms of… | Về mặt… |
8 | Not only… but also… | Không những… mà còn… |
9 | On top of that… | Trên hết… |
10 | Research has found that | Nghiên cứu phát hiện ra rằng… |
11 | Research shows that | Nghiên cứu cho thấy… |
12 | When it comes to | Khi nhắc đến… |
13 | With respect to | Về/Liên quan với/Đối với… |
Từ vựng Writing task 2 liên kết các đoạn
STT | Cụm từ/từ vựng IELTS Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | According to… | Theo như… |
2 | After | Sau khi |
3 | Before | Trước khi |
4 | First and foremost… | Đầu tiên và quan trọng nhất… |
5 | First of all… | Điều đầu tiên, |
6 | First… | Đầu tiên, |
7 | Firstly… | Trước tiên, |
8 | In the first place… | Ngay từ đầu, |
9 | Initially… | Ban đầu, |
10 | It is true that… | Có một sự thật rằng, |
11 | It is worth considering… | Có một điều đáng cân nhắc rằng |
12 | Let us take a look at… | Hãy xét đến… |
13 | Next | Tiếp nối rằng, |
14 | On the one hand… | Mặt khác, |
15 | Then | Sau đó, |
16 | Though it is true that… | Mặc dù có một điều đúng, |
17 | To begin with… | Để bắt đầu… |
18 | To start with… | Để bắt đầu với… |
Từ vựng Writing task 2 nhấn mạnh kết quả
STT | Cụm từ/từ vựng Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | After all… | Đến cuối cùng |
2 | Although… | Mặc dù |
3 | As a consequence… | Hệ quả là |
4 | As a result… | Kết quả là |
5 | As an effect… | Như hiệu ứng |
6 | Because of… | Bởi vì |
7 | Consequently… | Hậu quả là, |
8 | Due to… | Bởi vì, |
9 | Even if… | Thậm chí nếu |
10 | Eventually… | Cuối cùng, |
11 | For this reason… | Vì điều này, |
12 | Hence… | Kể từ đây |
13 | Needless to say… | Không cần phải nói rằng |
14 | Nevertheless/Nonetheless | Tuy nhiên |
15 | Obviously… | Chắc chắn rằng |
16 | On account of… | Nhờ vào |
17 | Owing to… | Sở hữu |
18 | So… | Vì vậy |
19 | Still… | Vẫn còn |
20 | The reason why… | Lý do rằng |
21 | There is little doubt that… | Có hơi nghi ngờ rằng |
22 | Thereby… | Bằng cách này |
23 | Therefore… | Vì vậy |
24 | Thus… | Như vậy |
25 | Yet… | Chưa |
Từ vựng Writing task 2 thể hiện sự đối lập
STT | Cụm từ/từ vựng Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | Alternatively… | Ngoài ra |
2 | But… | Nhưng |
3 | Despite the fact that… | Mặc dù rằng |
4 | Despite… / In spite of… | Mặc dù |
5 | Even so… | Ngay cả như vậy |
6 | Even though… | Mặc dù |
7 | In contrast to this… | Ngược lại với |
8 | In spite of the fact that… | Mặc dù thực tế là |
9 | Meanwhile… | Trong khi đó |
10 | On the contrary… | Ngược lại với |
11 | Oppositely… | Ngược lại |
12 | Then again… | Sau đó |
13 | Though… | Mặc dù |
14 | Unlike… | Không giống với |
15 | While… | Trong khi đó |
16 | Whilst… | Trong khi |
17 | Yet… | Chưa hẳn |
Cấu trúc và từ vựng Writing task 2 phần kết luận
Với các cụm từ cho phần kết luận, bạn có thể tóm tắt lại được các ý chính trong bài và đưa đến kết luận chặt chẽ cuối cùng.
STT | Từ vựng Writing task 2 phần kết luận | Dịch nghĩa |
1 | All in all | Tất cả đều chỉ ra rằng |
2 | All things considered | Cân nhắc mọi thứ lại |
3 | By and large | Một cách nói chung |
4 | In a nutshell | Tóm lại rằng |
5 | In a word | Tóm lại |
6 | In conclusion | Đi đến kết luận rằng |
7 | In general | Nói chung |
8 | In short | Nói ngắn gọn rằng |
9 | In summary | Để tóm tắt lại |
10 | On the whole | Xét tổng thể |
11 | Overall | Tổng quan |
12 | Taking everything into account | Để xét tổng thể |
13 | Taking everything into consideration | Dựa trên tổng thể |
14 | That is to say | Điều đó có nghĩa |
15 | To conclude | Để kết luận |
16 | To conclude with | Để kết bài luận |
17 | To draw the conclusion | Để rút ra kết luận |
18 | To elucidate | Để làm rõ gì đó |
19 | To put it simply | Nói một cách đơn giản |
20 | To repeat in short | Để nhắc lại ngắn gọn |
21 | To sum up | Tóm lại |
22 | To summarize | Để tóm gọn lại |
23 | Weighing up both sides of the argument | Cân nhắc về hai mặt |
Trên đây là danh sách các từ vựng Writing task 2 đầy đủ 3 phần mở bài, thân bài và kết bài.Chúng tôi hy vọng các bạn có thể ứng dụng được một vài từ/cụm từ vào bài làm của mình để cải thiện band điểm nhé.