Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có số lượng rất lớn trải rộng qua nhiều chủ đề thú vị như chào hỏi, màu sắc, gia đình, thiên nhiên… Để giúp bé học tốt và không bỏ sót kiến thức quan trọng, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng trọng tâm của cả năm học theo từng chương.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề
Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 được chia thành 20 chủ đề (unit) trong 2 học kỳ (10 chủ đề/kỳ) như sau:
Unit 11 – This is my family
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Brother |
N |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/ em trai |
2 |
Family |
N |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
3 |
Grandfather |
N |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
Ông |
4 |
Grandmother |
N |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà |
5 |
In |
Prep. |
/in/ |
Bên trong |
6 |
Man |
N |
/mæn/ |
Người đàn ông |
7 |
Photo |
N |
/ˈfəʊ.təʊ/ |
Bức ảnh/hình |
8 |
Sister |
N |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/ em gái |
9 |
Woman |
N |
/ˈwʊm.ən/ |
Người phụ nữ |
Unit 12 – This is my house
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Bathroom |
N |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
2 |
Bedroom |
N |
/ˈbed.ruːm/ |
Phòng ngủ |
3 |
Dining room |
N |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
Phòng ăn |
4 |
Fence |
N |
/fens/ |
Hàng rào |
5 |
Garage |
N |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
Ga ra để ô tô |
6 |
Garden |
N |
/ˈɡɑː.dən/ |
Vườn |
7 |
Gate |
N |
/ɡeɪt/ |
Cổng |
8 |
Kitchen |
N |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Phòng bếp |
9 |
Living room |
N |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng khách |
10 |
Pond |
N |
/pɒnd/ |
Cái ao |
11 |
Tree |
N |
/tri:/ |
Cây |
12 |
Yard |
N |
/jɑːd/ |
Sân |
Unit 13 – Where’s my book?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Ball |
N |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
2 |
Bed |
N |
/bed/ |
Cái gường |
3 |
Behind |
Prep. |
/bɪˈhaɪnd/ |
Ở đằng sau |
4 |
Chair |
N |
/tʃeər/ |
Cái ghế |
5 |
Coat |
N |
/kəʊt/ |
Cái áo khoác |
6 |
Desk |
N |
/desk/ |
Bàn học |
7 |
Here |
adv |
/hɪər/ |
Ở đây |
8 |
Near |
Prep. |
/nɪər/ |
Ở gần |
9 |
On |
Prep. |
/on/ |
Ở trên |
10 |
Picture |
N |
/ˈpɪk.tʃər/ |
Bức tranh |
11 |
Poster |
N |
/ˈpəʊ.stər/ |
Tấm áp phích |
12 |
Table |
N |
/ˈteɪ.bəl/ |
Cái bàn |
13 |
There |
adv |
/ðeər/ |
Ở kia |
14 |
Under |
Prep. |
/ˈʌn.dər/ |
Ở dưới |
15 |
Wall |
N |
/wɔːl/ |
Tường |
16 |
Where |
Deter |
/weər/ |
Ở đâu |
Unit 14 – Are there any posters in the room?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Count |
V |
/kaʊnt/ |
Đếm |
2 |
Cup |
N |
/kʌp/ |
Cái cốc |
3 |
Cupboard |
N |
/ˈkʌb.əd/ |
Tủ trà |
4 |
Door |
N |
/dɔːr/ |
Cửa ra vào |
5 |
Fan |
N |
/fæn/ |
Cái quạt |
6 |
How many |
|
/haʊ ˈmen.i/ |
Có bao nhiêu |
7 |
Map |
N |
/mæp/ |
Bản đồ |
8 |
Mirror |
N |
/ˈmɪr.ər/ |
Gương soi |
9 |
Sofa |
N |
/ˈsəʊ.fə/ |
Cái ghế sô pha |
10 |
Wardrobe |
N |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
Tủ quần áo |
11 |
Window |
N |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
Cửa sổ |
Unit 15 – Do you have any toys?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Do/Does |
V |
/du/, /dʌz/ |
Làm |
2 |
Doll |
N |
/dɒl/ |
Búp bê |
3 |
Kite |
N |
/kaɪt/ |
Con diều |
4 |
Plane |
N |
/pleɪn/ |
Máy bay |
5 |
Puzzle |
N |
/ˈpʌz.əl/ |
Trò chơi ghép hình |
6 |
Robot |
N |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
Người máy |
7 |
Ship |
N |
/ʃɪp/ |
Tàu thuỷ |
8 |
Skipping |
N |
/skipɪŋ/ |
Dây nhảy |
9 |
Train |
N |
/treɪn/ |
Tàu hoả |
10 |
Yo-yo |
N |
/ˈjəʊ.jəʊ/ |
Yo-yo |
Unit 16 – Do you have any pets?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Cat |
N |
/kæt/ |
Con mèo |
2 |
Dog |
N |
/dɒɡ/ |
Con chó |
3 |
Fish tank |
N |
/ˈfɪʃ ˌtæŋk/ |
Bể cá |
4 |
Goldfish |
N |
/ˈɡəʊld.fɪʃ/ |
Cá vàng |
5 |
In front of |
Prep. |
/in frʌnt əv/ |
Trước |
6 |
Next to |
Prep. |
/nekst tu:/ |
Bên cạnh |
7 |
Parrot |
N |
/ˈpær.ət/ |
Con vẹt |
8 |
Rabbit |
N |
/ˈræb.ɪt/ |
Con thỏ |
Unit 17 – What toys do you like?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Different |
Adj |
/ˈdɪf.ər.ənt/ |
Khác nhau |
2 |
Keep |
V |
/ki:p/ |
Để, giữ |
3 |
Like |
V |
/laik/ |
Thích |
4 |
Park |
N |
/pa:k/ |
Công viên |
5 |
Toy room |
N |
/tɔɪ ru:m/ |
Phòng đồ chơi |
6 |
Truck |
N |
/trʌk/ |
Xe tải |
Unit 18 – What are you doing?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Homework |
N |
/ˈhəʊm.wɜːk/ |
Bài tập về nhà |
2 |
Draw |
V |
/drɔː/ |
Vẽ |
3 |
Know |
V |
/nəʊ/ |
Hiểu, biết |
4 |
Play the piano |
V |
/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ |
Chơi piano |
5 |
Read |
V |
/ri:d/ |
Đọc |
6 |
Sing |
V |
/sing/ |
Hát |
7 |
Skate |
V |
/skeit/ |
Trượt băng |
8 |
Skating |
N |
/skeitɪŋ/ |
Trò chơi trượt patin |
9 |
Skip |
V |
/skip/ |
Nhảy dây |
10 |
Watch TV |
V |
/wɒtʃ ti: vi:/ |
Xem ti vi |
Unit 19 – They are in the park
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Cloudy |
Adj |
/ˈklaʊ.di/ |
Trời mây mù |
2 |
Cycle |
V |
/ˈsaɪ.kəl/ |
Đi xe đạp |
3 |
Fly kites |
V |
/flaɪ kaɪts/ |
Thả diều |
4 |
Great |
Adj |
/ɡreɪt/ |
Tuyệt vời |
5 |
Rainy |
Adj |
/ˈreɪ.ni/ |
Trời mưa |
6 |
Snowy |
Adj |
/ˈsnəʊ.i/ |
Trời có tuyết |
7 |
Stormy |
Adj |
/ˈstɔː.mi/ |
Trời bão |
8 |
Sunny |
Adj |
/ˈsʌn.i/ |
Trời nắng |
9 |
Windy |
Adj |
/ˈwɪn.di/ |
Trời giông gió |
Unit 20 – Where’s Sa Pa?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Bay |
N |
/beɪ/ |
Vịnh |
2 |
Far |
Adj |
/fɑːr/ |
Xa |
3 |
Mountain |
N |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
Núi |
4 |
North |
N |
/nɔːθ/ |
Miền Bắc |
5 |
Temple |
N |
/ˈtem.pəl/ |
Đền thờ, miếu thờ |
6 |
Theater |
N |
/ˈθɪə.tər/ |
Nhà hát |
7 |
Water puppet |
N |
/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ |
Rối nước |