alt

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cả năm học theo từng chủ đề(p2)

  Thứ Sun, 06/10/2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có số lượng rất lớn trải rộng qua nhiều chủ đề thú vị như chào hỏi, màu sắc, gia đình, thiên nhiên… Để giúp bé học tốt và không bỏ sót kiến thức quan trọng, chúng tôi  đã tổng hợp các từ vựng trọng tâm của cả năm học theo từng chương.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề

Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 được chia thành 20 chủ đề (unit) trong 2 học kỳ (10 chủ đề/kỳ) như sau:

Unit 11 – This is my family

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Brother N /ˈbrʌð.ər/ Anh/ em trai
2 Family N /ˈfæm.əl.i/ Gia đình
3 Grandfather N /ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông
4 Grandmother N /ˈɡræn.mʌð.ər/
5 In Prep. /in/ Bên trong
6 Man N /mæn/ Người đàn ông
7 Photo N /ˈfəʊ.təʊ/ Bức ảnh/hình
8 Sister N /ˈsɪs.tər/ Chị/ em gái
9 Woman N /ˈwʊm.ən/ Người phụ nữ

Unit 12 – This is my house

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Bathroom N /ˈbɑːθ.ruːm/ Phòng tắm
2 Bedroom N /ˈbed.ruːm/ Phòng ngủ
3 Dining room N /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ Phòng ăn
4 Fence N /fens/ Hàng rào
5 Garage N /ˈɡær.ɑːʒ/ Ga ra để ô tô
6 Garden N /ˈɡɑː.dən/ Vườn
7 Gate N /ɡeɪt/ Cổng
8 Kitchen N /ˈkɪtʃ.ən/ Phòng bếp
9 Living room N /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ Phòng khách
10 Pond N /pɒnd/ Cái ao
11 Tree N /tri:/ Cây
12 Yard N /jɑːd/ Sân

Unit 13 – Where’s my book?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Ball N /bɔːl/ Quả bóng
2 Bed N /bed/ Cái gường
3 Behind Prep. /bɪˈhaɪnd/ Ở đằng sau
4 Chair N /tʃeər/ Cái ghế
5 Coat N /kəʊt/ Cái áo khoác
6 Desk N /desk/ Bàn học
7 Here adv /hɪər/ Ở đây
8 Near Prep. /nɪər/ Ở gần
9 On Prep. /on/ Ở trên
10 Picture N /ˈpɪk.tʃər/ Bức tranh
11 Poster N /ˈpəʊ.stər/ Tấm áp phích
12 Table N /ˈteɪ.bəl/ Cái bàn
13 There adv /ðeər/ Ở kia
14 Under Prep. /ˈʌn.dər/ Ở dưới
15 Wall N /wɔːl/ Tường
16 Where Deter /weər/ Ở đâu

Unit 14 – Are there any posters in the room?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Count V /kaʊnt/ Đếm
2 Cup N /kʌp/ Cái cốc
3 Cupboard N /ˈkʌb.əd/ Tủ trà
4 Door N /dɔːr/ Cửa ra vào
5 Fan N /fæn/ Cái quạt
6 How many   /haʊ ˈmen.i/ Có bao nhiêu
7 Map N /mæp/ Bản đồ
8 Mirror N /ˈmɪr.ər/ Gương soi
9 Sofa N /ˈsəʊ.fə/ Cái ghế sô pha
10 Wardrobe N /ˈwɔː.drəʊb/ Tủ quần áo
11 Window N /ˈwɪn.dəʊ/ Cửa sổ

Unit 15 – Do you have any toys?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Do/Does V /du/, /dʌz/ Làm
2 Doll N /dɒl/ Búp bê
3 Kite N /kaɪt/ Con diều
4 Plane N /pleɪn/ Máy bay
5 Puzzle N /ˈpʌz.əl/ Trò chơi ghép hình
6 Robot N /ˈrəʊ.bɒt/ Người máy
7 Ship N /ʃɪp/ Tàu thuỷ
8 Skipping N /skipɪŋ/ Dây nhảy
9 Train N /treɪn/ Tàu hoả
10 Yo-yo N /ˈjəʊ.jəʊ/ Yo-yo

Unit 16 – Do you have any pets?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Cat N /kæt/ Con mèo
2 Dog N /dɒɡ/ Con chó
3 Fish tank N /ˈfɪʃ ˌtæŋk/ Bể cá
4 Goldfish N /ˈɡəʊld.fɪʃ/ Cá vàng
5 In front of Prep. /in frʌnt əv/ Trước
6 Next to Prep. /nekst tu:/ Bên cạnh
7 Parrot N /ˈpær.ət/ Con vẹt
8 Rabbit N /ˈræb.ɪt/ Con thỏ

Unit 17 – What toys do you like?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Different Adj /ˈdɪf.ər.ənt/ Khác nhau
2 Keep V /ki:p/ Để, giữ
3 Like V /laik/ Thích
4 Park N /pa:k/ Công viên
5 Toy room N /tɔɪ ru:m/ Phòng đồ chơi
6 Truck N /trʌk/ Xe tải

Unit 18 – What are you doing?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Homework N /ˈhəʊm.wɜːk/ Bài tập về nhà
2 Draw V /drɔː/ Vẽ
3 Know V /nəʊ/ Hiểu, biết
4 Play the piano V /pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ Chơi piano
5 Read V /ri:d/ Đọc
6 Sing V /sing/ Hát
7 Skate V /skeit/ Trượt băng
8 Skating N /skeitɪŋ/ Trò chơi trượt patin
9 Skip V /skip/ Nhảy dây
10 Watch TV V /wɒtʃ ti: vi:/ Xem ti vi

Unit 19 – They are in the park

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Cloudy Adj /ˈklaʊ.di/ Trời mây mù
2 Cycle V /ˈsaɪ.kəl/ Đi xe đạp
3 Fly kites V /flaɪ kaɪts/ Thả diều
4 Great Adj /ɡreɪt/ Tuyệt vời
5 Rainy Adj /ˈreɪ.ni/ Trời mưa
6 Snowy Adj /ˈsnəʊ.i/ Trời có tuyết
7 Stormy Adj /ˈstɔː.mi/ Trời bão
8 Sunny Adj /ˈsʌn.i/ Trời nắng
9 Windy Adj /ˈwɪn.di/ Trời giông gió

Unit 20 – Where’s Sa Pa?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Bay N /beɪ/ Vịnh
2 Far Adj /fɑːr/ Xa
3 Mountain N /ˈmaʊn.tɪn/ Núi
4 North N /nɔːθ/ Miền Bắc
5 Temple N /ˈtem.pəl/ Đền thờ, miếu thờ
6 Theater N /ˈθɪə.tər/ Nhà hát
7 Water puppet N /ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ Rối nước

 

     

    ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

    Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
    Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

    0704489256