alt

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cả năm học theo từng chủ đề(p1)

  Thứ Sun, 06/10/2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có số lượng rất lớn trải rộng qua nhiều chủ đề thú vị như chào hỏi, màu sắc, gia đình, thiên nhiên… Để giúp bé học tốt và không bỏ sót kiến thức quan trọng, chúng tôi  đã tổng hợp các từ vựng trọng tâm của cả năm học theo từng chương. Cùng tìm hiểu những điều cần chuẩn bị và cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé qua bài viết sau.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề

Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 được chia thành 20 chủ đề (unit) trong 2 học kỳ (10 chủ đề/kỳ) như sau:

Unit 1 – Hello

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Am V /æm/ Thì, là, ở
2 And Conj /ænd/
3 Bye N /baɪ/ Tạm biệt
(thân mật hơn goodbye)
4 Fine Adj /faɪn/ Tốt
5 I Pronoun /aɪ/ Tôi
6 Hi N /haɪ/ Lời chào
(thân mật hơn hello)
7 Goodbye N /ɡʊdˈbaɪ/ Chào tạm biệt
8 Hello N /heˈləʊ/ Lời chào
(thân mật)
9 Miss N /mis/

Unit 2 – What’s your name?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Are V /a:r/ Thì, là, ở
(danh từ số nhiều)
2 Is V /iz/ Thì, là, ở
(danh từ số ít)
3 My Adj /maɪ/ Của tôi
4 Name N /neɪm/ Tên
5 What Deter /wɒt/ Cái gì
6 You Pronoun /ju:/ Bạn
7 Your Adj /jɔːr/ Của bạn

Unit 3 – This is Tony

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 It Pronoun /it/
2 No Deter /nəʊ/ Không, không phải
(phủ định)
3 This Deter /ðɪs/ Này
(số ít)
4 Yes Deter /jes/ Đúng vậy
(khẳng định)
5 Together Adv /təˈɡeð.ər/ Cùng nhau
6 We Pronoun /wiː/ Chúng ta

Unit 4 – How old are you?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 One N /wʌn/ Một (số 1)
2 Two N /tu:/ Hai (số 2)
3 Three N /θriː/ Ba (số 3)
4 Four N /fɔːr/ Bốn (số 4)
5 Five N /faɪv/ Năm (số 5)
6 Six N /sɪks/ Sáu (số 6)
7 Seven N /ˈsev.ən/ Bảy (số 7)
8 Eight N /eɪt/ Tám (số 8)
9 Nine N /naɪn/ Chín (số 9)
10 Too Adv /tu:/ Cũng
11 Jump V /dʒʌmp/ Nhảy
(lên và xuống)
12 Who Deter /hu:/ Ai
13 Year N /jɪər/ Năm
14 Mr N /ˈmɪs.tər/ Thầy, quý ông, ngài…
(xưng hô trang trọng cho nam)

Unit 5 – Are they your friends?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Friend N /frend/ Bạn bè
2 They Pronoun /ðeɪ/ Họ
3 He Pronoun /hiː/ Anh ấy
4 She Pronoun /ʃiː/ Cô ấy

Unit 6 – Stand up!

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Close V /kləʊz/ Đóng, khép
2 Come here V /kʌm hɪər/ Đến đây
3 Come in V /kʌm ɪn/ Mời vào
(nơi nào đó)
4 Don’t talk V /dəʊnt tɔːk/ Đừng nói chuyện
5 Good morning N /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ Chào buổi sáng
(lịch sự)
6 May Modal V /meɪ/ Có thể
7 Open V /ˈəʊ.pən/ Mở
8 Please Exclamation /pliːz/ Vui lòng
9 Question N /ˈkwes.tʃən/ Câu hỏi
10 Quiet Adj /ˈkwaɪ.ət/ Im lặng
11 Write V /raɪt/ Viết

Unit 7 – That’s my school

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Beautiful Adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Đẹp
2 Big Adj /bɪɡ/ To, lớn
3 But Conj /bʌt/ Nhưng mà
4 Classroom N /ˈklɑːs.ruːm/ Lớp học
5 Large Adj /lɑːdʒ/ Rộng
6 Library N /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện
7 Look V /lʊk/ Nhìn
8 New Adj /njuː/ Mới
9 Computer V /kəmˈpjuː.tər/ Máy vi tính
10 Gym V /dʒɪm/ Nhà đa năng, phòng tập
11 Old Adj /əʊld/
12 Playground N /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi
13 Room N /ru:m/ Phòng

Unit 8 – This is my pen

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Desk N /desk/ Bàn học sinh
2 Notebook N /ˈnəʊt.bʊk/ Vở ghi
3 Pen N /pen/ Bút
4 Pencil N /ˈpen.səl/ Bút chì
5 Pencil case N /ˈpen.səl keɪs/ Túi/ hộp bút chì
6 Rubber N /ˈrʌb.ər/ Cục tẩy
7 These Deter /ðiːz/ Này
(số nhiều)
8 Ruler N /ˈruː.lər/ Thước kẻ
9 School bag N /sku:l bæɡ/ Cặp sách
10 School thing N /sku:l θɪŋ/ Dụng cụ học tập

Unit 9 – What color is it?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Color N /ˈkʌl.ər/ Màu sắc
2 Green N /gri:n/ Màu xanh lá cây
3 Orange N /ˈɒr.ɪndʒ/ Màu da cam
4 Pencil sharpener N /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ Cái gọt bút chì
5 Red N /red/ Màu đỏ
6 Yellow N /ˈjel.əʊ/ Màu vàng

Unit 10 – What do you do at break time?

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Badminton N /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông
2 Basketball N /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ Bóng rổ
3 Blind man’s buff N /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ Trò chơi bịt mắt bắt dê
4 Football N /ˈfʊt.bɔːl/ Bóng đá
5 Chess N /ches/ Cờ
6 Hide-and-seek N /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ Trò chơi trốn tìm
7 Play V /pleɪ/ Chơi
8 Skating N /ˈskeɪ.tɪŋ/ Trượt băng / pa-tanh
9 Table tennis N /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ Bóng bàn

 

 

 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256