Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có số lượng rất lớn trải rộng qua nhiều chủ đề thú vị như chào hỏi, màu sắc, gia đình, thiên nhiên… Để giúp bé học tốt và không bỏ sót kiến thức quan trọng, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng trọng tâm của cả năm học theo từng chương. Cùng tìm hiểu những điều cần chuẩn bị và cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé qua bài viết sau.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề
Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 được chia thành 20 chủ đề (unit) trong 2 học kỳ (10 chủ đề/kỳ) như sau:
Unit 1 – Hello
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Am | V | /æm/ | Thì, là, ở |
2 | And | Conj | /ænd/ | Và |
3 | Bye | N | /baɪ/ | Tạm biệt (thân mật hơn goodbye) |
4 | Fine | Adj | /faɪn/ | Tốt |
5 | I | Pronoun | /aɪ/ | Tôi |
6 | Hi | N | /haɪ/ | Lời chào (thân mật hơn hello) |
7 | Goodbye | N | /ɡʊdˈbaɪ/ | Chào tạm biệt |
8 | Hello | N | /heˈləʊ/ | Lời chào (thân mật) |
9 | Miss | N | /mis/ | Cô |
Unit 2 – What’s your name?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Are | V | /a:r/ | Thì, là, ở (danh từ số nhiều) |
2 | Is | V | /iz/ | Thì, là, ở (danh từ số ít) |
3 | My | Adj | /maɪ/ | Của tôi |
4 | Name | N | /neɪm/ | Tên |
5 | What | Deter | /wɒt/ | Cái gì |
6 | You | Pronoun | /ju:/ | Bạn |
7 | Your | Adj | /jɔːr/ | Của bạn |
Unit 3 – This is Tony
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | It | Pronoun | /it/ | Nó |
2 | No | Deter | /nəʊ/ | Không, không phải (phủ định) |
3 | This | Deter | /ðɪs/ | Này (số ít) |
4 | Yes | Deter | /jes/ | Đúng vậy (khẳng định) |
5 | Together | Adv | /təˈɡeð.ər/ | Cùng nhau |
6 | We | Pronoun | /wiː/ | Chúng ta |
Unit 4 – How old are you?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | One | N | /wʌn/ | Một (số 1) |
2 | Two | N | /tu:/ | Hai (số 2) |
3 | Three | N | /θriː/ | Ba (số 3) |
4 | Four | N | /fɔːr/ | Bốn (số 4) |
5 | Five | N | /faɪv/ | Năm (số 5) |
6 | Six | N | /sɪks/ | Sáu (số 6) |
7 | Seven | N | /ˈsev.ən/ | Bảy (số 7) |
8 | Eight | N | /eɪt/ | Tám (số 8) |
9 | Nine | N | /naɪn/ | Chín (số 9) |
10 | Too | Adv | /tu:/ | Cũng |
11 | Jump | V | /dʒʌmp/ | Nhảy (lên và xuống) |
12 | Who | Deter | /hu:/ | Ai |
13 | Year | N | /jɪər/ | Năm |
14 | Mr | N | /ˈmɪs.tər/ | Thầy, quý ông, ngài… (xưng hô trang trọng cho nam) |
Unit 5 – Are they your friends?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Friend | N | /frend/ | Bạn bè |
2 | They | Pronoun | /ðeɪ/ | Họ |
3 | He | Pronoun | /hiː/ | Anh ấy |
4 | She | Pronoun | /ʃiː/ | Cô ấy |
Unit 6 – Stand up!
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Close | V | /kləʊz/ | Đóng, khép |
2 | Come here | V | /kʌm hɪər/ | Đến đây |
3 | Come in | V | /kʌm ɪn/ | Mời vào (nơi nào đó) |
4 | Don’t talk | V | /dəʊnt tɔːk/ | Đừng nói chuyện |
5 | Good morning | N | /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng (lịch sự) |
6 | May | Modal V | /meɪ/ | Có thể |
7 | Open | V | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
8 | Please | Exclamation | /pliːz/ | Vui lòng |
9 | Question | N | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
10 | Quiet | Adj | /ˈkwaɪ.ət/ | Im lặng |
11 | Write | V | /raɪt/ | Viết |
Unit 7 – That’s my school
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Beautiful | Adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
2 | Big | Adj | /bɪɡ/ | To, lớn |
3 | But | Conj | /bʌt/ | Nhưng mà |
4 | Classroom | N | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
5 | Large | Adj | /lɑːdʒ/ | Rộng |
6 | Library | N | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
7 | Look | V | /lʊk/ | Nhìn |
8 | New | Adj | /njuː/ | Mới |
9 | Computer | V | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy vi tính |
10 | Gym | V | /dʒɪm/ | Nhà đa năng, phòng tập |
11 | Old | Adj | /əʊld/ | Cũ |
12 | Playground | N | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
13 | Room | N | /ru:m/ | Phòng |
Unit 8 – This is my pen
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Desk | N | /desk/ | Bàn học sinh |
2 | Notebook | N | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi |
3 | Pen | N | /pen/ | Bút |
4 | Pencil | N | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
5 | Pencil case | N | /ˈpen.səl keɪs/ | Túi/ hộp bút chì |
6 | Rubber | N | /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy |
7 | These | Deter | /ðiːz/ | Này (số nhiều) |
8 | Ruler | N | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
9 | School bag | N | /sku:l bæɡ/ | Cặp sách |
10 | School thing | N | /sku:l θɪŋ/ | Dụng cụ học tập |
Unit 9 – What color is it?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Color | N | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
2 | Green | N | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
3 | Orange | N | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
4 | Pencil sharpener | N | /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ | Cái gọt bút chì |
5 | Red | N | /red/ | Màu đỏ |
6 | Yellow | N | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Unit 10 – What do you do at break time?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Badminton | N | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
2 | Basketball | N | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
3 | Blind man’s buff | N | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | Trò chơi bịt mắt bắt dê |
4 | Football | N | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
5 | Chess | N | /ches/ | Cờ |
6 | Hide-and-seek | N | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm |
7 | Play | V | /pleɪ/ | Chơi |
8 | Skating | N | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng / pa-tanh |
9 | Table tennis | N | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |