Những câu hỏi tiếng Anh đơn giản cho bé 4 tuổi dễ học, dễ nhớ
Với những câu hỏi tiếng Anh cho bé 4 tuổi, phụ huynh có thể chuẩn bị hành trang giao tiếp thông qua nghe nói cho bé được tốt hơn. Vậy những mẫu câu tiếng Anh nào đơn giản, dễ học, dễ nhớ phù hợp cho bé 4 tuổi? Chúng tôi xin tổng hợp danh sách các câu hỏi dành cho trẻ mẫu giáo qua bài viết sau.
Bé bắt đầu học tiếng Anh từ 4 tuổi có phải là quá sớm?
Trên thực tế, trẻ 4 tuổi đang nằm trong “độ tuổi vàng” của khả năng tiếp thu ngoại ngữ. Vì thế, 4 tuổi cũng là độ tuổi lý tưởng nhất để phát triển những kỹ năng đầu tiên về ngoại ngữ một cách tự nhiên nhất. Phụ huynh nên quan tâm và đầu tư để bé bắt đầu học tiếng Anh từ trong giai đoạn này.
Việc học thông qua những câu hỏi tiếng Anh cho bé 4 tuổi sẽ giúp bồi dưỡng khả năng giao tiếp và trau dồi khả năng nghe – nói của bé.
Những câu hỏi tiếng Anh cho bé 4 tuổi thông dụng, dễ học
Các chủ đề gần gũi, quen thuộc về cuộc sống xung quanh sẽ thu hút được sự quan tâm của bé hơn. Phụ huynh nên luyện tập những câu hỏi tiếng Anh cho bé 4 tuổi thông qua các chủ đề như:
Chào hỏi thường ngày
1 | Are you okay? | Bạn có ổn không? |
2 | Can you do it? | Bạn có thể làm được không? |
3 | How about you? | Còn bạn thì sao? |
4 | How are you today? | Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
5 | How are you? | Bạn khỏe không? |
6 | How do you do? | Bạn làm điều đó thế nào? |
7 | How do you feel? | Bạn cảm thấy thế nào? |
8 | What are you doing? | Bạn đang làm gì thế? |
9 | What is that? | Cái đó là gì? |
10 | What is this? | Cái này là gì? |
11 | What time is it? | Mấy giờ rồi? |
12 | When will you eat? | Khi nào bạn sẽ ăn? |
13 | Where are we? | Chúng ta ở đâu? |
14 | Where are you? | Bạn ở đâu? |
15 | Where do you go? | Bạn đi đâu thế? |
16 | Where does she go? | Cô ấy đi đâu thế? |
17 | Where is it? | Nó ở đâu? |
18 | Who is she? | Cô ấy là ai? |
Thông tin cá nhân
STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1 | Are you a boy? | Bạn có phải là một cậu bé không? |
2 | Are you a girl? | Bạn có phải là một cô bé không? |
3 | How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
4 | How old is he? | Anh ấy bao nhiêu tuổi? |
5 | What is your name? | Bạn tên là gì? |
6 | Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
7 | Who are you? | Bạn là ai? |
8 | Who do you live with? | Bạn sống cùng ai? |
Gia đình
STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1 | Does your family have any pets? | Gia đình bạn có nuôi thú cưng không? |
2 | How many people are there in your family? | Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn? |
3 | What is your mother’s name? | Mẹ của bạn tên gì? |
4 | What does your mother do? | Mẹ của bạn làm gì? |
5 | What is your father’s job? | Công việc của bố bạn là gì? |
6 | What is your father’s name? | Bố của bạn tên gì? |
7 | Where is your sister? | Chị của bạn ở đâu? |
8 | Who is your father? | Bố của bạn là ai? |
9 | Who is your mother? | Mẹ của bạn là ai? |
Sở thích
STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1 | Do you like it? | Bạn có thích nó không? |
2 | Do you play any sports? | Bạn có chơi môn thể thao nào không? |
3 | What are your hobbies? | Bạn có những sở thích gì? |
4 | What color do you like best? | Bạn thích màu nào nhất? |
5 | What is your favorite drink? | Đồ uống yêu thích của bạn là gì? |
6 | What is your favorite food? | Thức ăn yêu thích của bạn là gì? |
7 | What is your favorite holiday? | Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì? |
8 | Who is your best superhero? | Siêu anh hùng nào mà bạn thích nhất? |
Màu sắc
STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1 | Are your shirts orange? | Những cái áo của bạn đều màu cam đúng không? |
2 | Do you like pink? | Bạn có thích màu hồng không? |
3 | Is that flower red or blue? | Bông hoa này có màu đỏ hay xanh dương? |
4 | What color is it? | Màu này là màu gì? |
5 | What color is that? | Màu đó là màu gì? |
6 | What color is your kite? | Con diều của bạn có màu gì? |
Con số
STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1 | Can you count from one to ten? | Bạn có thể đếm từ 1 đến 10 không? |
2 | How many cups of water do you need? | Bạn cần bao nhiêu ly nước? |
3 | How many days are there in a week? | Có bao nhiêu ngày trong 1 tuần? |
4 | How many girls are there? | Có bao nhiêu cô bé ở đó? |
5 | Is this number ten? | Đây có phải số 10 không? |
6 | What number is this? | Số này là số gì? |
Cơ thể
STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1 | Are your legs hurt? | Chân bạn có đau không? |
2 | Can you put your hands up? | Bạn có thể giơ hai tay lên được không? |
3 | Can you brush your hair? | Bạn có thể chải tóc của bạn được không? |
4 | Do you feel hot? | Bạn có cảm thấy nóng không? |
5 | Do you wash your hands? | Bạn có rửa tay của bạn không? |
6 | Is this your finger? | Đây là ngón tay của bạn đúng không? |
7 | What color is your eye? | Mắt của bạn màu gì? |
8 | Where is your head? | Đầu của bạn nằm ở đâu? |
Với những câu hỏi tiếng anh cho bé 4 tuổi này, phụ huynh có thể luyện giao tiếp hầu như các tình huống giao tiếp hàng ngày cùng bé.
Vì sao bé hay nhớ trước quên sau khi học tiếng Anh tại nhà?
Mỗi khi học tiếng Anh là bé lại lơ đãng và mất tập trung. Dù phụ huynh đã bỏ nhiều thời gian để hướng dẫn nhưng bé vẫn không nắm được kiến thức. Thậm chí còn có tình trạng bé học trước quên sau khiến mọi công sức đều hóa công cốc. Vậy đâu là nguyên do?
- Việc bị bắt phải ngồi yên một chỗ trong thời gian dài và thường xuyên khiến bé phát sinh cảm giác chán học.
- Bài học quá khó đối với bé 4 tuổi khiến bé khó ghi nhớ.
- Học tập không có phương pháp và không ôn luyện bài cũ thường xuyên.
- Lộ trình học thiếu khoa học, không thích hợp với khả năng của bé.
- Phụ huynh thiếu kiên nhẫn và đôi khi nổi nóng làm bé sợ và ghét phải học tiếng Anh.
Sau khi đã tìm hiểu được lý do khiến việc học tập thiếu hiệu quả, phụ huynh có thể áp dụng những biện pháp thích hợp để khắc phục tình trạng này.
Phương pháp giúp bé học tốt, nhớ lâu các câu hỏi tiếng Anh
Chỉ dạy học đơn thuần sẽ là chưa đủ để cải thiện khả năng Anh ngữ của bé. Vì thế, phụ huynh cần hỗ trợ bằng các phương pháp tăng cường khả năng tiếp thu. Từ đó, bé ghi nhớ và thẩm thấu tiếng Anh như bản năng của một ngôn ngữ tự nhiên.
- Thường xuyên luyện tập cùng bé trong cuộc sống hàng ngày, đề cao yếu tố thực hành hơn lý thuyết.
- Ứng dụng các trò chơi tiếng Anh đa tương tác cho trẻ mầm non vào các bài học, biến giờ học thành giờ chơi. Tạo không khí giải trí vui vẻ và thoải mái để bé tự ghi nhớ các bài học.
- Kể bé nghe những câu chuyện tiếng Anh phù hợp lứa tuổi và cùng bé trò chuyện về những nhân vật thú vị trong này.
- Hãy khuyến khích bé sáng tạo và luôn dành cho bé những lời động viên.
- Tạo môi trường để bé được tiếp xúc ngôn ngữ một cách gần gũi, thân thiện. Tốt nhất là có sự tương tác trực tiếp với người nước ngoài, khi giao tiếp với họ càng nhiều bé sẽ càng cải thiện khả năng hỏi đáp tiếng Anh một cách rõ rệt.
Dạy học cho trẻ nhỏ là một quá trình đòi hỏi sự khéo léo cao, rất khó để phụ huynh có thể dạy con học tốt tại nhà. Vì thế, các khóa học tiếng Anh bài bản như SmartKids sẽ là lựa chọn lý tưởng để phát triển khả năng Anh ngữ của bé ngay độ tuổi vàng mà phụ huynh nên cân nhắc.
Bên trên là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh cho bé 4 tuổi thông dụng và đơn giản nhất. Hy vọng bài viết sẽ đem đến những thông tin bổ ích giúp phụ huynh có phương hướng hợp lý trong quá trình dạy trẻ học tiếng Anh. Để biết thêm thông tin thú về giáo dục Anh ngữ cho trẻ, hãy theo dõi những bài viết khác tại ANH NGỮ WILL nhé!