alt

Trọn bộ chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 – Học sao cho tốt?

  Thứ Thu, 22/08/2024

Trọn bộ chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 – Học sao cho hiệu quả?

Hệ thống ngữ pháp tiếng anh cơ bản quan trọng nhất

Ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 là môn học cần nhiều sự ôn luyện và tập trung liên tục để đạt được kết quả tốt. Suốt quá trình học tập gian nan đó, các em học sinh cấp 2 dễ bị xao lãng và mất phương hướng trong việc học. Vì vậy, trong bài viết sau, chúng tôi xin chia sẻ các bước học tốt kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cấp 2, giúp các em vững vàng hơn trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh cho sau này.

Vì sao các em cần tập trung học ngữ pháp tiếng Anh cấp 2?

Ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 là phần kiến thức sẽ gắn liền như hình với bóng cùng với các em học sinh THCS trong quá trình học ngoại ngữ. Đây là kiến thức cốt lõi giúp các em hiểu được sự hình thành và cấu tạo các quy tắc quan trọng trong tiếng Anh. 

Hơn nữa, các bài kiểm tra tiếng Anh tại Việt Nam hiện nay hầu hết tập trung vào từ vựng và ngữ pháp. Ví dụ như kỳ thi tiếng Anh vào lớp 10 – hơn nửa trong số đó là các bài kiểm tra về cách sắp xếp dạng từ (Word Form), câu tường thuật, hay câu mệnh lệnh,…

Vì thế, học tốt ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 sẽ giúp các em đạt được nhiều điểm tốt cho môn tiếng Anh xuyên suốt những năm trung học cơ sở.  

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 quan trọng nhất

Thì hiện tại đơn – Present simple tense

Các trường hợp sử dụng: 

  • Diễn tả một thói quen được lặp lại nhiều lần trong hiện tại.
  • Diễn tả một chân lý/sự thật hiển nhiên trên thế giới.
  • Diễn tả thời gian biểu/lịch trình đã lập sẵn.

Mẫu câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + tobe/V(e/es) + O

I am an artist (Tôi là một nghệ sĩ).

Phủ định

S + tobe/do/does + not + V + O

My brother doesn’t know how to cook (Anh tôi không biết nấu ăn).

Câu hỏi

WH + tobe/do/does + (not) + S + O?

Why don’t you eat? (Sao bạn không ăn đi?).

Câu hỏi Yes/No

Tobe/Do/Does + (not) + S + V + O?

Do you like him? (Bạn có thích anh ta không?).

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

Các trường hợp sử dụng:

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả một sự vật/sự kiện hoặc kế hoạch đã vạch sẵn xảy ra ở tương lai gần.

Mẫu câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + tobe (am/is/are) + V-ing + O

We are cooking dinner (Chúng tôi đang nấu bữa tối).

Phủ định

S + tobe (am/is/are) + not + V-ing + O

He isn’t feeling well (Anh ấy đang cảm thấy không khỏe).

Câu hỏi 

WH + tobe/do/does + (not) + S + V-ing?

What are you looking for? (Bạn đang kiếm gì vậy?).

Câu hỏi dạng Yes/No

Tobe + (not) + S + V-ing?

Are you eating lunch? (Bạn có đang ăn trưa không?).

Thì quá khứ đơn – Simple Past

Cách trường hợp sử dụng:

  • Diễn tả hành động/sự việc xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
  • Diễn tả một sự kiện lịch sử hoặc tường thuật hành động đã xảy ra.

Mẫu câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + was/were/V2 + O

I visited my mom a week ago (Mình đã về thăm mẹ vào tuần trước).

Phủ định

S + was/were/did + not + O

He didn’t care about his health (Anh ta đã không quan tâm tới sức khỏe của mình).

Câu hỏi 

WH + did + (not) + S + V + O ?

How long was the concert? (Buổi hội nhạc đã kéo dài bao lâu?).

Câu hỏi Yes/No

Was/were/did + (not) + S + V + O?

Did he finish his work? (Anh ấy đã xong việc chưa?).

Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous

Các trường hợp sử dụng: 

  • Diễn tả một hành động/sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể ở quá khứ.
  • Diễn tả các hành động/sự việc diễn ra cùng lúc trong quá khứ.

Ví dụ: I was reading books while my mom’s cooking dinner at that moment.

(Tôi đang đọc sách còn mẹ đang nấu ăn vào lúc đó).

  • Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ và có một hành động khác chen vào.

Ví dụ: When I was waiting for the bus, my mom called me.

(Tôi đang đứng chờ xe buýt thì mẹ gọi).

  • Diễn tả hành động gây phiền nhiễu được lặp lại nhiều lần trong quá khứ.

Ví dụ: He was always complaining about small things.

(Anh ấy đã luôn cằn nhằn về những thứ nhỏ nhặt).

Mẫu câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + was/were + V-ing + O

She was taking a Math class at 9 AM yesterday (Cô ấy đang học lớp Toán vào lúc 9h sáng hôm qua).

Phủ định

S + was/were + V-ing + not + O

I was not sleeping at 8 p.m yesterday (Tôi đã không ngủ lúc 8 giờ tối hôm qua).

Câu hỏi dạng Wh

WH + was/ were + S + V-ing + O?

What was she talking about yesterday? (Hôm qua cô ấy nói gì vậy?).

Câu hỏi dạng Yes/No

Was/ Were + S + V-ing + O?

Were you thinking about your parents? (Anh đã có nghĩ về ba mẹ không?).

Thì tương lai đơn -Simple Future Tense

Cách trường hợp sử dụng:

  • Diễn tả một quyết định về tương lai xảy ra ngay trong lúc nói.
  • Diễn tả một dự đoán không có bằng chứng.
  • Diễn tả một lời đề nghị, yêu cầu, lời mời.

Công thức của thì tương lai đơn cụ thể như sau:

Mẫu câu

Cách chia câu

Ví dụ

Khẳng định

S + will + V + O

I will take care of my family (Mình sẽ chăm sóc cả gia đình).

Phủ định

S + will not/won’t + V + O

I won’t be in trouble (Mình sẽ không gặp rắc rối đâu).

Câu hỏi 

WH+ will + (not) + S + V + O?

When will you come home? (Con sẽ về nhà vào lúc nào?).

Câu hỏi dạng Yes/No

Will + (not) + S + V + O?

Will you go with me? (Bạn sẽ đi với tôi chứ?).

Thì tương lai gần – Near future

Các trường hợp sử dụng: 

  • Diễn tả một hành động/ kế hoạch định trước chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • Dự đoán một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ: It’s going to rain. Look at the sky!. 

(Nhìn trời kìa! Chắc là nó sẽ mưa đấy).

  • Diễn tả một dự định trong quá khứ nhưng chưa xảy ra ở hiện tại và tương lai (tobe chia ở thì quá khứ đơn là was/were).

Ví dụ: We were going to for a holiday but there were some changes.

(Chúng tôi định đi nghỉ nhưng có một số thay đổi rồi).

Mẫu câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + tobe + going to + V + O

I am going to take a day off at work. (Tôi dự định sẽ nghỉ làm một ngày).

Phủ định

S + to be + not + going to + V + O

She is not going to go running tomorrow (Cô ấy sẽ không chạy bộ vào ngày mai).

Câu hỏi 

WH + be + S + going to + V + O?

What are you going to do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?).

Câu hỏi dạng Yes/No

Tobe + S + going to + V + O?

Are you going to go to the dance with me? (Bạn sẽ đi khiêu vũ với tôi chứ?).

Giới từ – Preposition

Giới từ là những từ chỉ thời gian, vị trí… và tính liên quan giữa các từ trong một câu tiếng Anh.

Giới từ trong tiếng Anh còn được sử dụng trong câu với vai trò gắn kết các từ, cụm từ nhằm giúp người học hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh rõ ràng hơn.

Dưới đây là các chức năng và ví dụ của giới từ mà các em nên học: 

Giới từ

Chức năng

Ví dụ

In

_Không gian: Bên trong một khu vực địa lý.

_Thời gian: Tháng, năm, thời kỳ, mùa.

_  In the house, in class,….

_ In 2023, in the 21st century, in the summer….

On

_Không gian: Trên bề mặt một vật nào đó, hoặc ám chỉ tên đường phố.

_Thời gian: Thời gian cụ thể: các thứ trong tuần, ngày tháng, ngày lễ (có từ “day”)

_ On the floor, on Pham Ngu Lao street, on the desk,…

_ On Monday, on Jan 4th, on New Year’s Day,…

At

_Không gian: Hiện diện tại một địa điểm, địa chỉ hoặc vị trí chính xác.

_Thời gian: Sử dụng như một mốc thời gian như giờ giấc, một thời điểm trong ngày.

_ At school, at the mall, at the coffee shop…

_ At the moment, At 5pm, at the end, at midnight,…

Trật tự của tính từ

Trong một câu tiếng Anh, sự xuất hiện của nhiều tính từ mô tả khác nhau bổ trợ cho danh từ là điều không hiếm thấy. 

Để sắp xếp câu dễ dàng hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu trật tự của tính từ bên dưới đây: 

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose

Trong đó OSASCOMP có nghĩa:

  • Opinion – Ý kiến: pretty, good, bad,…
  • Size – Kích thước: Small, large, medium,…
  • Age – Độ tuổi: old, young,….
  • Shape – Hình dáng: round, rectangle,….
  • Color – Màu sắc: Purple, green, yellow,…
  • Origin – Nguồn gốc: British, Japanese,….
  • Material – Vật liệu: Gold, silver, lead,….
  • Purpose – Mục đích: riding, climbing, walking,….

Ví dụ: I want a luxurious (Opinion) small (Size) silver (Material) necklace.

(Tôi muốn một sợi dây chuyền bạc nhỏ sang trọng).

Phương pháp giúp các em học tốt ngữ pháp tiếng Anh cấp 2

Góp nhặt kiến thức tiếng Anh cấp 2 qua kỹ năng Đọc

Một trong những bí quyết để học tốt ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 chính là thông qua đọc hiểu. Trong khi đọc các tài liệu văn bản nói chung, các em sẽ được tiếp xúc với từ vựng đa dạng, cấu trúc câu và các thì tiếng Anh quen thuộc. 

Khi được tiếp xúc nhiều lần, các em sẽ có khả năng ghi nhớ tốt hơn. Nhờ vào đó, các em dễ dàng ôn tập nhiều chủ điểm ngữ pháp mà không cần tốn nhiều công sức. 

Khi mới bắt đầu, các em có thể lựa chọn các bài đọc chính và phụ, hoặc các đoạn hội thoại dành cho kỹ năng Nghe trong sách giáo khoa tiếng Anh cấp 2. Hãy đọc to nhiều lần để làm quen với nội dung của bài kỹ. 

Sau vài lần đọc như thế, các em có nhận thấy các cấu trúc ngữ pháp nào quen thuộc đã học trong bài không? Nếu có, chúng được sử dụng ở tình huống nào? Nếu không, hãy ghi chú và tìm hiểu kỹ hơn về kiến thức mới. 

Khi đã nắm chắc được kiến thức, các em có thể sử dụng ngay vào các tình huống giao tiếp hàng ngày, hoặc quan sát các ví dụ câu trong sách có liên quan đến cấu trúc ngữ pháp mới học để áp dụng hiệu quả. 

Học và thực hành liên tục

Học mà không đi đôi với hành sẽ khiến các em dễ rơi vào tình huống học nhiều mà không kịp tiêu hóa hết. Lý do một phần đến từ lượng thời gian để thực hành tiếng Anh trên lớp còn hạn chế, gây nhiều khó khăn cho các em học sinh khi muốn ứng dụng kiến thức đã học. 

Cho nên, các em có thể tự tạo cơ hội ôn luyện thêm tại nhà vào những lúc rảnh và dàn trải việc học từng ngày. Việc này sẽ làm giảm áp lực và gánh nặng về lượng kiến thức mỗi khi đến các kỳ kiểm tra tiếng Anh quan trọng.  

Ngoài ra, các em đừng vội vàng học nhiều mà “dục tốc bất đạt”. Hãy đảm bảo các em có đủ lượng thời gian để thành thạo một chủ điểm trước khi qua đến phần cấu trúc ngữ pháp tiếp theo.

Ví dụ: Nếu các em cảm thấy mình đã làm đủ nhiều bài tập phần câu tường thuật (Reported Speech), đã ghi nhật ký về các hoạt động làm trong ngày, hay tự tóm tắt bằng lời và ghi âm một vài lần để áp dụng chúng vào kỹ năng Nói. 

Nếu vậy, các em có thể tiến đến học phần khác theo như thứ tự chương trình trong sách để tiếp tục.

Cân bằng việc học với các kỹ năng tiếng Anh khác

Ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 là học phần quan trọng. Tuy vậy, các em cũng đừng vì thế mà quên đi ba kỹ năng còn lại nhé. Học tủ một kỹ năng có thể sẽ giúp điểm số tiếng Anh trung bình trên trường gia tăng, nhưng về lâu dài sẽ không tốt cho khả năng Anh ngữ toàn diện của các em. 

Với mỗi kỹ năng, các em sẽ được trải nghiệm việc học ngoại ngữ một cách trọn vẹn và thú vị nhất. Ví dụ với kỹ năng Nói, các em sẽ cảm thấy thích thú khi nghe chính giọng nói của mình đang tiến bộ từng ngày và giống người bản xứ hơn. 

Hay với từ vựng, các em có thể tự hào khi trở thành “quân sư” của bàn, của tổ trong mỗi giờ kiểm tra bởi lượng kiến thức “trên thông thiên văn, dưới tường địa lý” của bản thân. 

Hãy thử sức với nhiều cách học và kỹ năng tiếng Anh khác nhau phù hợp với sở thích của mình nhé. Các em sẽ tìm thấy niềm hăng say mới khi được thảo luận cùng thầy cô và bạn bè  vào mỗi giờ lên lớp.

Từ vựng và ngữ pháp luôn đi song hành cùng nhau

Từ vựng là những viên gạch nền, còn ngữ pháp chính là keo dán giúp cho các viên gạch gắn chặt với nhau. Có keo nhưng thiếu gạch, căn “biệt thự” ngữ pháp của các em sẽ khó lòng trụ vững trước những kỳ thi 15 phút hay học kỳ I, II xuyên suốt những năm học THCS.

Như đã đề cập, các em không chỉ nên tập trung vào học phần ngữ pháp, mà còn phải trau dồi nhiều từ vựng tiếng Anh để bổ trợ cho nhau. 

Một cách học từ vựng hiệu quả mà các em có thể tham khảo chính là học theo chủ đề trong sách giáo khoa. Với 12 unit khác nhau được sắp xếp từ khó đến dễ theo thứ tự từng học kỳ, việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và bám sát trọng tâm hơn. Thứ tự chủ đề các em cũng có thể tự do lựa chọn. 

Ví dụ chủ đề vũ trụ và các hành tinh khác (Universe and other planets) thường được xếp ở cuối học kỳ 2 vì độ khó của kiến thức. Tuy nhiên, các em hoàn toàn có thể tự chọn học từ theo chủ đề vũ trụ nếu các em cảm thấy hứng thú. 

Với mỗi chủ đề và số lượng từ vựng khác nhau, các em hãy học theo thời khóa biểu và lịch học cá nhân. Ngoài ra, các em cũng nên chia từ vựng thành các mục riêng biệt theo dạng Word Form như tính từ, danh từ,… để dễ phân biệt hơn.

Trên đây là các cách bắt đầu học tốt ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 giúp các em áp dụng hiệu quả vào kế hoạch học tập hàng ngày của mình. Chúng tôi  hy vọng các em đã có thêm thông tin hữu ích, vượt qua được nỗi sợ khi học ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 nói riêng cũng như ngữ pháp tiếng Anh nói chung.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256