alt

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Cách dùng và bài tập

  Thứ Tue, 08/10/2024

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian được sử dụng rộng rãi và rất phổ biến. Các trạng từ này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho chúng ta biết khi nào một hành động sẽ xảy ra, cũng như xảy ra trong bao lâu, và mức độ thường xuyên như thế nào. Thế trạng từ thời gian là gì? Có bao nhiêu loại trạng từ thời gian? Hãy cùng chúng tôi  tìm hiểu kiến thức ngay trong bài viết này nhé!

Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Trạng từ chỉ thời gian là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất diễn ra của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thời gian mà một sự việc diễn ra trong câu hoặc văn bản. Trạng từ thời gian thường được sử dụng để trả lời câu hỏi “Khi nào” (When) hoặc “Bao lâu” (How long). Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ thời gian trong tiếng Anh:

  • Now (Bây giờ): She is studying now. (Cô ấy đang học bài bây giờ)
  • Never (Không bao giờ): Lan never eats fast food. (Lan không bao giờ ăn thức ăn nhanh)
  • Today (Hôm nay): Nam has a meeting today. (Nam có một cuộc họp ngày hôm nay)
  • Soon (Sớm): The movie will start soon. (Bộ phim sẽ bắt đầu chiếu sớm thôi)

Trạng từ thời gian sẽ cung cấp 3 loại thông tin sau cho người đọc:

  • Thời điểm: Một hành động xảy ra khi nào
  • Khoảng thời gian: Hành động đó diễn ra bao lâu
  • Tần suất: Hành động đó diễn ra có thường xuyên hay không thường xuyên

Phân loại trạng từ chỉ thời gian và cách dùng cụ thể

Trong tiếng Anh, dựa vào chức năng và cách sử dụng mà các các trạng từ thời gian được phân loại thành các nhóm khác. Dưới đây là một số nhóm phân loại cơ bản của trạng chỉ thời gian:

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm trong tiếng Anh là các trạng từ được sử dụng để chỉ ra một thời điểm cụ thể khi nào một sự kiện, hành động hoặc tình trạng sẽ diễn ra. Trong câu, trạng từ này thường nằm ở vị trí cuối cùng của các mệnh đề.

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở quá khứ

– Yesterday (hôm qua)

– Yesterday morning/afternoon/evening (sáng/trưa/tối hôm qua)

– Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở hiện tại

– Today (hôm nay)

– Now (bây giờ)

– Tonight (tối nay)

– At this moment (lúc này)

– At present (hiện tại)

– Right now (ngay bây giờ)

– In a while (trong một chốc)

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở tương lai

– Tomorrow (ngày mai)

– Later (sau này)

– Soon (sắp tới)

– Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)

– At 2 PM/6 AM,… (lúc 2 giờ chiều/6 giờ sáng)

– Afterwards (sau này)

– Eventually (cuối cùng)

– In the morning/afternoon/evening (buổi sáng/buổi trưa/buổi tối)

– Lately (gần đây)

– Recently (gần đây)

– At once (lập tức)

– Then (sau đó)

– Immediately (ngay tức khắc, ngay khi)

Lưu ý rằng: Trạng từ chỉ thời điểm có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong câu nhằm để tạo ra sự nhấn mạnh cho các yếu tố thời gian khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa:

  • Later, I will finish my work. (Nhấn mạnh thời gian là thông tin quan trọng nhất trong câu)
  • I will later finish my work. (Câu văn mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong câu tường thuật)
  • I will finish my work later. (Câu văn ở mức độ trung bình, không tập trung nhấn mạnh gì cả)

Trạng từ thời gian chỉ thông tin “bao lâu”

Trạng từ thời gian chỉ thông tin “bao lâu” là các trạng từ được sử dụng để xác định khoảng thời gian mà một sự kiện, hành động hoặc tình trạng diễn ra. Chúng giúp trả lời cho câu hỏi “bao lâu?” hoặc định rõ thời gian kéo dài của một hành động. Dưới đây là các trạng từ phổ biến, thường gặp:

  • For (trong khoảng)
  • Since (từ khi)
  • Ever since (kể từ đó)
  • All day/night/week (cả ngày/đêm/tuần)
  • An hour/minute/second (một giờ/phút/giây)
  • Half an hour (nửa giờ)
  • A long time (một thời gian dài)
  • Temporarily (tạm thời)

Lưu ý rằng: Các trạng từ như for, since, ever since, a long time là các trạng từ thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành

  • He has lived in New York for five years. (Anh ấy đã sống ở New York được năm năm rồi)
  • I have been working here since 2010. (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2010)
  • I have not tasted a better dish ever since I tried that gourmet meal (Tôi chưa từng nếm thử món ăn nào ngon hơn kể từ bữa ăn thịnh soạn đó)
  • Nam and My haven’t seen Lan for a long time. (Nam và My đã không gặp Lan trong một thời gian dài)

Trạng từ thời gian chỉ tần suất

Trạng từ thời gian chỉ tần suất là các trạng từ được sử dụng để mô tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên mà một sự kiện, hành động hoặc tình trạng diễn ra. Chúng giúp ta trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu lần?”, “có thường xuyên không?” của hành động. Dưới đây là một số trạng từ thời gian chỉ tần suất phổ biến:

  • Always (luôn luôn)
  • Often (thường xuyên)
  • Sometimes (đôi khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)
  • Frequently (thường xuyên)
  • Seldom (hiếm khi)
  • Regularly (đều đặn)
  • Occasionally (đôi khi)
  • Daily (hàng ngày)
  • Weekly (hàng tuần)
  • Monthly (hàng tháng)
  • Yearly (hàng năm)
  • Constantly (liên tục)
  • Intermittently (ngắt quãng)
  • Every + thời gian (mỗi…)
  • Số lần + times (bao nhiêu lần)

Ví dụ:

  • I always start my day with a cup of coffee. (Tôi luôn luôn bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê)
  • She often goes jogging in the park. (Cô ấy thường xuyên chạy bộ trong công viên)

Lưu ý rằng: 

  • Khi trong câu có động từ chính là động từ tobe thì trạng từ thời gian chỉ tần suất sẽ đi theo sau động từ chính.

Ví dụ: I was never good at math in school. (Tôi chưa bao giờ học giỏi môn Toán ở trường)

  • Việc đặt trạng từ thời gian chỉ tần suất ở đầu hoặc cuối câu có thể thay đổi mức độ nhấn mạnh và tập trung vào tần suất xảy ra của hành động. Khi đặt ở các vị trí này, trạng từ thời gian thường mang tính nhấn mạnh hơn và làm rõ tần suất một cách đặc biệt. Cùng xem một số ví dụ:

 

Trạng từ

Vị trí mạnh

Vị trí yếu

frequently

Frequently, she goes for a run in the morning to stay healthy.

She frequently goes for a run in the morning to stay healthy.

often

Often, he reads science fiction novels on the weekends. 

He often reads science fiction novels on the weekends. 

regularly

Lan comes to this museum regularly.

Lan regularly comes to this museum.

sometimes

Sometimes I like to treat myself to a piece of chocolate. 

I sometimes like to treat myself to a piece of chocolate. 

usually

Hung enjoys being with children usually.

Hung usually enjoys being with children.

Trạng từ thời gian chỉ tiến độ, trạng thái của sự việc

Trạng từ thời gian chỉ tiến độ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tình trạng tiến độ mà một hành động hoặc sự việc đang diễn ra. Các trạng từ này bao gồm: Yet, still, already.

Trạng từ

Tiến độ

Ví dụ

Yet

– Chưa xảy ra 

– Thường được sử dụng nhiều trong câu hỏi và câu phủ định

– Thường được đặt ở cuối câu hoặc sau “not”.

1. Have you seen the Harry Potter movie yet?

(Bạn đã xem bộ phim Harry Potter chưa?)

2. No, not yet.

 (Tôi chưa)

Still

– Vẫn đang/ không diễn ra

– Đối với câu nghi vấn still sẽ đứng trước động từ 

– Trong câu phủ định still đứng trước động từ và đứng sau các trợ động từ- Nếu trong câu động từ tobe là động từ chính thì still đứng sau động từ tobe

1. He still hasn’t returned my call. 

(Anh ấy vẫn chưa trả lời cuộc gọi của tôi)
2. Have they still not finished the construction? 

(Có phải họ vẫn chưa hoàn thành việc xây dựng?)

3. She is still reading the novel.

(Cô ấy vẫn đang đọc tiểu thuyết)

Already

– Đã… rồi (Xảy ra rồi, sớm hơn dự định)

1. I have already read that book.

(Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi)

2. Has she already booked her flight for the vacation?

(Cô ấy đã đặt chuyến bay cho kỳ nghỉ rồi chưa?)

Thứ tự sắp xếp của các trạng từ chỉ thời gian trong câu

Thứ tự của các trạng từ chỉ thời gian trong câu thường phụ thuộc vào mục tiêu truyền tải của người nói hoặc người viết. Khi trong câu có nhiều trạng từ thời gian, thứ tự của chúng thường được sắp xếp như sau để giữ cho câu văn mạch lạc và dễ hiểu:

  1. Thời gian
  2. Tần suất
  3. Thời điểm

Trường hợp

Ví dụ

1. Thời gian –  2. Tần suất

Hung works for eight hours (1) from Monday to Friday (2).

2. Tần suất – 3. Thời điểm

He frequently (2) takes a walk in the park since last month (3).

1. Thời gian – 3. Thời điểm

Lan will work abroad for four months (1) starting from this July (3).

1. Thời gian – 2. Tần suất – 3. Thời điểm

Thi worked in a supermarket for two days  (1) every two weeks (2) last year (3)

Tổng hợp các dạng bài tập về trạng từ chỉ thời gian

Dưới đây là một số dạng bài tập về trạng từ chỉ thời gian để bạn có thể tổng hợp kiến thức và ôn tập:

Bài tập 1: Viết lại câu với trạng từ thời gian chỉ tần suất vào đúng chỗ

Ví dụ:  I’m tired on Monday mornings. (often)

→ I’m often tired on Monday mornings.

1. My mum watches the news at ten o’clock. (always)

2. My favourite soap opera is on TV on Mondays. (sometimes)

3. Our teacher goes to the cinema. (often)

4. My friends buy films on DVD. (never)

5. I stay up late watching DVD. (hardly ever)

Đáp án:

1

My mum always watches the news at ten o’clock.

2

My favourite soap opera is sometimes on TV on Mondays.

3

Our teacher often goes to the cinema.

4

My friends never buy films on DVD.

5

I hardly ever stay up late watching TV.

Bài tập 2: Điền các trạng từ thời gian chỉ thông tin bao lâu vào chỗ trống thích hợp

  1. My mum hasn’t worked ________ ten years.
  2. There has been a cathedral here ________  more than five centuries.
  3. We’ve known each other ________  Christmas.
  4. Henry has wanted to be an actor ________  he was young.
  5. They haven’t seen Kate ________  two weeks.
  6. I’ve had a headache ________  I got up this morning.

Đáp án:

1

for

2

for

3

since

4

since

5

for

6

since

Bài tập 3: Viết lại các câu dưới đây thành các câu hoàn chỉnh có trạng từ thời gian chỉ thời điểm

  1. you / have a good time / at the moment ?
  2. your best friend / study/ English / today ?
  3. What / you / watch / on TV yesterday?
  4. What time / you / arrive / home last night?
  5. go / will / the park / I / to / not / next Tuesday
  6. next week? / start / new job / she / her / will

Đáp án:

1

Are you having a good time at the moment?

2

Is your best friend studying English today?

3

What did you watch on TV yesterday?

4

What time did you arrive home last night?

5

I will not go to the park next Tuesday.

6

Will she start her new job next week?

 Mong rằng những thông tin về trạng từ chỉ thời gian mà chúng tôi  đã cung cấp trong bài viết này sẽ mang lại giá trị cho quá trình ôn luyện và học tập tiếng Anh của các bạn. Đừng quên theo dõi trang web ANH NGỮ WILL để cập nhật nhiều kiến thức hữu ích khác về Anh ngữ nhé

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256