alt

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Đầy Đủ Theo Chủ Đề (Có Bài Tập Và Đáp Án Minh Họa)

  Thứ Sat, 07/06/2025

Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp học sinh lớp 8 nâng cao kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp các em học tốt hơn và tự tin trong các bài kiểm tra, bài thi cuối kỳ hay thi chuyển cấp. Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới nhất, kèm bài tập vận dụng và đáp án minh họa, giúp học sinh dễ ghi nhớ và thực hành hiệu quả.

Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng chủ đề

1. Unit 1: Leisure Activities (Hoạt động giải trí)

Từ vựng Nghĩa Từ loại
leisure activity hoạt động giải trí noun
playing board games chơi cờ bàn verb phrase
doing DIY làm đồ thủ công verb phrase
window shopping đi ngắm hàng noun
social networking mạng xã hội noun

Đã tạo hình ảnh

 2. Unit 2: Life in the Countryside (Cuộc sống nông thôn)

Từ vựng Nghĩa Từ loại
rural thuộc nông thôn adjective
pasture đồng cỏ noun
nomadic du mục adjective
herd chăn dắt verb
harvest thu hoạch verb/noun

 3. Unit 3: Peoples of Vietnam (Các dân tộc Việt Nam)

Từ vựng Nghĩa Từ loại
ethnic group dân tộc thiểu số noun
custom phong tục noun
tradition truyền thống noun
costume trang phục noun
ancestor tổ tiên noun

 4. Unit 4: Our Customs and Traditions (Phong tục và truyền thống)

Từ vựng Nghĩa Từ loại
table manners phép tắc ăn uống noun
generation thế hệ noun
worship thờ cúng verb/noun
celebrate tổ chức lễ verb
ceremony nghi lễ noun

 5. Unit 5: Festivals in Vietnam (Lễ hội ở Việt Nam)

Từ vựng Nghĩa Từ loại
celebration sự tổ chức lễ hội noun
ritual nghi thức noun
performance buổi biểu diễn noun
offering lễ vật noun
lantern đèn lồng noun

 Bài tập minh họa từ vựng tiếng Anh lớp 8

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. They often __________ their ancestors at the family altar.
    A. perform
    B. worship
    C. harvest
    D. celebrate

 

  1. The Mid-Autumn Festival is a __________ for children.
    A. ritual
    B. lantern
    C. celebration
    D. generation

 

  1. People in rural areas usually live a __________ life.
    A. urban
    B. busy
    C. nomadic
    D. countryside 

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống

  1. We saw a beautiful __________ made of bamboo and paper.

  2. The Hmong is an __________ group living in northern Vietnam.

  3. My brother enjoys __________ like making models and repairing old toys.

Đáp án minh họa

Bài 1:
1 – B
2 – C
3 – C

Bài 2:
1 – lantern
2 – ethnic
3 – leisure activities

🎯 Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chủ đề không chỉ giúp học sinh dễ nhớ, dễ áp dụng mà còn tăng cường vốn từ khi làm bài tập và giao tiếp. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập minh họa để nâng cao khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ. Đừng quên theo dõi website để cập nhật thêm nhiều nội dung học tiếng Anh bổ ích khác nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256