Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp học sinh lớp 8 nâng cao kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp các em học tốt hơn và tự tin trong các bài kiểm tra, bài thi cuối kỳ hay thi chuyển cấp. Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới nhất, kèm bài tập vận dụng và đáp án minh họa, giúp học sinh dễ ghi nhớ và thực hành hiệu quả.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng chủ đề
1. Unit 1: Leisure Activities (Hoạt động giải trí)
Từ vựng | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|
leisure activity | hoạt động giải trí | noun |
playing board games | chơi cờ bàn | verb phrase |
doing DIY | làm đồ thủ công | verb phrase |
window shopping | đi ngắm hàng | noun |
social networking | mạng xã hội | noun |
2. Unit 2: Life in the Countryside (Cuộc sống nông thôn)
Từ vựng | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|
rural | thuộc nông thôn | adjective |
pasture | đồng cỏ | noun |
nomadic | du mục | adjective |
herd | chăn dắt | verb |
harvest | thu hoạch | verb/noun |
3. Unit 3: Peoples of Vietnam (Các dân tộc Việt Nam)
Từ vựng | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|
ethnic group | dân tộc thiểu số | noun |
custom | phong tục | noun |
tradition | truyền thống | noun |
costume | trang phục | noun |
ancestor | tổ tiên | noun |
4. Unit 4: Our Customs and Traditions (Phong tục và truyền thống)
Từ vựng | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|
table manners | phép tắc ăn uống | noun |
generation | thế hệ | noun |
worship | thờ cúng | verb/noun |
celebrate | tổ chức lễ | verb |
ceremony | nghi lễ | noun |
5. Unit 5: Festivals in Vietnam (Lễ hội ở Việt Nam)
Từ vựng | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|
celebration | sự tổ chức lễ hội | noun |
ritual | nghi thức | noun |
performance | buổi biểu diễn | noun |
offering | lễ vật | noun |
lantern | đèn lồng | noun |
Bài tập minh họa từ vựng tiếng Anh lớp 8
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
They often __________ their ancestors at the family altar.
A. perform
B. worship
C. harvest
D. celebrate
The Mid-Autumn Festival is a __________ for children.
A. ritual
B. lantern
C. celebration
D. generation
People in rural areas usually live a __________ life.
A. urban
B. busy
C. nomadic
D. countryside
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống
We saw a beautiful __________ made of bamboo and paper.
The Hmong is an __________ group living in northern Vietnam.
My brother enjoys __________ like making models and repairing old toys.
✅ Đáp án minh họa
Bài 1:
1 – B
2 – C
3 – C
Bài 2:
1 – lantern
2 – ethnic
3 – leisure activities
🎯 Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chủ đề không chỉ giúp học sinh dễ nhớ, dễ áp dụng mà còn tăng cường vốn từ khi làm bài tập và giao tiếp. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập minh họa để nâng cao khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ. Đừng quên theo dõi website để cập nhật thêm nhiều nội dung học tiếng Anh bổ ích khác nhé!