Giới thiệu chung về từ vựng tiếng Anh lớp 6
Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt với học sinh lớp 6 – giai đoạn chuyển tiếp từ tiểu học lên trung học cơ sở. Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp học sinh ghi nhớ dễ dàng mà còn hỗ trợ tốt cho kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong chương trình học.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề
Chủ đề 1: School (Trường học)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
pencil | bút chì |
eraser | cục tẩy |
schoolbag | cặp sách |
ruler | thước kẻ |
classroom | lớp học |
Chủ đề 2: My house (Ngôi nhà của tôi)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
living room | phòng khách |
bedroom | phòng ngủ |
kitchen | nhà bếp |
bathroom | phòng tắm |
sofa | ghế sô pha |
Chủ đề 3: Activities (Hoạt động thường ngày)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
get up | thức dậy |
have breakfast | ăn sáng |
go to school | đi học |
do homework | làm bài tập về nhà |
play soccer | chơi bóng đá |
Chủ đề 4: My family (Gia đình tôi)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
father | bố |
mother | mẹ |
brother | anh/em trai |
sister | chị/em gái |
grandparents | ông bà |
Chủ đề 5: Food and drinks (Đồ ăn và thức uống)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
rice | cơm |
bread | bánh mì |
milk | sữa |
noodles | mì |
orange juice | nước cam |
Chủ đề 6: Weather (Thời tiết)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
sunny | nắng |
rainy | mưa |
cloudy | nhiều mây |
windy | có gió |
cold | lạnh |
Chủ đề 7: Transportation (Phương tiện giao thông)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
bicycle | xe đạp |
motorbike | xe máy |
bus | xe buýt |
train | tàu hỏa |
airplane | máy bay |
Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh lớp 6
Bài tập 1: Chọn nghĩa đúng của từ tiếng Anh
Chọn đáp án đúng cho từng từ sau:
-
bedroom
a. phòng khách
b. phòng tắm
c. phòng ngủ
d. nhà bếp -
ruler
a. sách giáo khoa
b. thước kẻ
c. cục gôm
d. bút mực -
go to school
a. đi học
b. ngủ trưa
c. ăn sáng
d. chơi game -
milk
a. nước lọc
b. sữa
c. kem
d. nước cam -
cloudy
a. lạnh
b. nhiều mây
c. có gió
d. nắng gắt -
train
a. xe buýt
b. tàu hỏa
c. xe đạp
d. máy bay
Bài tập 2: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
-
I use a _______ to draw straight lines.
-
My mother is cooking in the _______.
-
After school, I always _______ in the afternoon.
-
My _______ is very kind. She cooks delicious meals every day.
-
It's _______ today. Don’t forget your umbrella!
-
I usually go to school by _______.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
-
c. phòng ngủ
-
b. thước kẻ
-
a. đi học
-
b. sữa
-
b. nhiều mây
-
b. tàu hỏa
Bài tập 2:
-
ruler
-
kitchen
-
do homework
-
mother
-
rainy
-
bicycle
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng chủ đề cụ thể giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập và ôn lại từ mới mỗi ngày để tăng vốn từ vựng vững chắc.
👉 Hãy lưu bài viết này lại để ôn tập hiệu quả hơn nhé!