alt

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm bài tập có đáp án

  Thứ Wed, 28/05/2025

Giới thiệu chung về từ vựng tiếng Anh lớp 6

Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt với học sinh lớp 6 – giai đoạn chuyển tiếp từ tiểu học lên trung học cơ sở. Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp học sinh ghi nhớ dễ dàng mà còn hỗ trợ tốt cho kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong chương trình học.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề

Chủ đề 1: School (Trường học)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
pencil bút chì
eraser cục tẩy
schoolbag cặp sách
ruler thước kẻ
classroom lớp học

 Chủ đề 2: My house (Ngôi nhà của tôi)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
living room phòng khách
bedroom phòng ngủ
kitchen nhà bếp
bathroom phòng tắm
sofa ghế sô pha

 Chủ đề 3: Activities (Hoạt động thường ngày)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
get up thức dậy
have breakfast ăn sáng
go to school đi học
do homework làm bài tập về nhà
play soccer chơi bóng đá

 Chủ đề 4: My family (Gia đình tôi)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
father bố
mother mẹ
brother anh/em trai
sister chị/em gái
grandparents ông bà

 Chủ đề 5: Food and drinks (Đồ ăn và thức uống)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
rice cơm
bread bánh mì
milk sữa
noodles
orange juice nước cam

 Chủ đề 6: Weather (Thời tiết)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
sunny nắng
rainy mưa
cloudy nhiều mây
windy có gió
cold lạnh

 Chủ đề 7: Transportation (Phương tiện giao thông)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
bicycle xe đạp
motorbike xe máy
bus xe buýt
train tàu hỏa
airplane máy bay

Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh lớp 6

Bài tập 1: Chọn nghĩa đúng của từ tiếng Anh

Chọn đáp án đúng cho từng từ sau:

  1. bedroom
    a. phòng khách
    b. phòng tắm
    c. phòng ngủ
    d. nhà bếp

  2. ruler
    a. sách giáo khoa
    b. thước kẻ
    c. cục gôm
    d. bút mực

  3. go to school
    a. đi học
    b. ngủ trưa
    c. ăn sáng
    d. chơi game

  4. milk
    a. nước lọc
    b. sữa
    c. kem
    d. nước cam

  5. cloudy
    a. lạnh
    b. nhiều mây
    c. có gió
    d. nắng gắt

  6. train
    a. xe buýt
    b. tàu hỏa
    c. xe đạp
    d. máy bay

Bài tập 2: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. I use a _______ to draw straight lines.

  2. My mother is cooking in the _______.

  3. After school, I always _______ in the afternoon.

  4. My _______ is very kind. She cooks delicious meals every day.

  5. It's _______ today. Don’t forget your umbrella!

  6. I usually go to school by _______.

 Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. c. phòng ngủ

  2. b. thước kẻ

  3. a. đi học

  4. b. sữa

  5. b. nhiều mây

  6. b. tàu hỏa

Bài tập 2:

  1. ruler

  2. kitchen

  3. do homework

  4. mother

  5. rainy

  6. bicycle

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng chủ đề cụ thể giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập và ôn lại từ mới mỗi ngày để tăng vốn từ vựng vững chắc.

👉 Hãy lưu bài viết này lại để ôn tập hiệu quả hơn nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256