Từ vựng là nền tảng cốt lõi để học một loại ngôn ngữ. Thế nên, chuẩn bị trước một số từ vựng tiếng Anh lớp 1 trọng tâm sẽ giúp bé đỡ bỡ ngỡ và tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn khi học tiếng Anh tại trường. Bố mẹ có thể tham khảo danh sách từ mới tiếng Anh lớp 1 qua bài viết sau.
Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh từ sớm không?
Bạn có biết thời điểm vàng để con học ngôn ngữ là lúc nào không? Đó chính là lúc bé 4 – 6 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ em phát triển mạnh mẽ khả năng học thông qua nghe, nhìn và bắt chước thế nên bé có thể tiếp thu nhanh kiến thức ngoại ngữ một cách thoải mái.
Cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 từ sớm sẽ giúp con gia tăng khả năng tư duy và kích thích não bộ của trẻ. Con xử lý được những thông tin ngoại ngữ dễ dàng và gia tăng phản xạ tiếng Anh tốt.
Đồng thời, việc học tiếng Anh từ sớm cũng giúp con ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Con tự tin và dạn dĩ trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh sau này. Vì vậy, dạy học từ vựng cho bé là một việc bổ ích mà phụ huynh nên hướng dẫn và đầu tư từ sớm để con phát triển khả năng Anh ngữ của mình.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề từng chương
Để hỗ trợ phụ huynh có thể dạy bé học từ vựng hiệu quả thì dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 1 có phiên âm trọng tâm nhất được chúng tôi chọn lọc trong chương trình sách giáo khoa.
Unit 13 – In the school canteen
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Banana | n | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
2 | Noodle | n | /ˈnuːdl/ | Mỳ |
3 | Canteen | n | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn |
4 | Today | n | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
5 | Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
6 | Juice | n | /dʒuːs/ | Nước ép |
7 | Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
8 | Ground | n | /ɡraʊnd/ | Mặt đất |
Unit 14 – In the toy shop
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Teddy bear | n | /ˈtedi ber/ | Gấu bông |
2 | Tiger | n | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
3 | Top | n | /tɑːp/ | Con quay |
4 | Turtle | n | /ˈtɜːrtl/ | Con rùa |
5 | Robot | n | /ˈrəʊbɑːt/ | Người máy |
6 | Shelf | n | /ʃelf/ | Cái kệ |
7 | See | v | /siː/ | Nhìn thấy |
Unit 15 – At the football match
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Face | n | /feɪs/ | Khuôn mặt |
2 | Father | n | /ˈfɑːðər/ | Bố |
3 | Foot | n | /fʊt/ | Bàn chân |
4 | Football | n | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
5 | Lovely | adj | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
6 | Watch | v | /wɑːtʃ/ | Xem |
7 | Match | n | /mætʃ/ | Trận đấu |
Unit 16 – At home
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Wash | v | /wɑːʃ/ | Rửa, giặt |
2 | Water | n | /ˈwɔːtər/ | Nước |
3 | Window | n | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
4 | Bedroom | n | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
5 | Bed | n | /bed/ | Giường |
6 | Living room | n | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
7 | Kitchen | n | /ˈkɪtʃɪn/ | Phòng bếp |
Các mẫu câu dành cho học sinh lớp 1
Dưới đây là các mẫu câu đơn giản ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 1 dành cho trẻ, học đi đôi với thực hành sẽ giúp bé nhớ bài lâu hơn.
STT | Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
1 | Chào hỏi | Hi/ Hello (+ O) | Hello Lan |
2 | Hỏi sức khỏe |
How + tobe + S? => S + tobe + adj |
How is she? => She is fine |
3 | Hỏi tên |
What + tobe + SO’s + name? => SO’s + name + is + tên |
What is your name? => My name is Lan |
4 | Hỏi tuổi |
How old + tobe + S? => S + tobe + tuổi + years old |
How old are you? => I am 6 years old |
5 | Giới thiệu nơi ở |
|
|
6 | Nói về sở thích |
|
|
Để con tiếp thu và học tốt tại trường thì chỉ học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1 là vẫn chưa đủ. Con cần được phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong quá trình học thì mới nắm chắc được kiến thức tiếng Anh.