Từ vựng là nền tảng cốt lõi để học một loại ngôn ngữ. Thế nên, chuẩn bị trước một số từ vựng tiếng Anh lớp 1 trọng tâm sẽ giúp bé đỡ bỡ ngỡ và tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn khi học tiếng Anh tại trường. Bố mẹ có thể tham khảo danh sách từ mới tiếng Anh lớp 1 qua bài viết sau.
Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh từ sớm không?
Bạn có biết thời điểm vàng để con học ngôn ngữ là lúc nào không? Đó chính là lúc bé 4 – 6 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ em phát triển mạnh mẽ khả năng học thông qua nghe, nhìn và bắt chước thế nên bé có thể tiếp thu nhanh kiến thức ngoại ngữ một cách thoải mái.
Cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 từ sớm sẽ giúp con gia tăng khả năng tư duy và kích thích não bộ của trẻ. Con xử lý được những thông tin ngoại ngữ dễ dàng và gia tăng phản xạ tiếng Anh tốt.
Đồng thời, việc học tiếng Anh từ sớm cũng giúp con ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Con tự tin và dạn dĩ trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh sau này. Vì vậy, dạy học từ vựng cho bé là một việc bổ ích mà phụ huynh nên hướng dẫn và đầu tư từ sớm để con phát triển khả năng Anh ngữ của mình.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề từng chương
Để hỗ trợ phụ huynh có thể dạy bé học từ vựng hiệu quả thì dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 1 có phiên âm trọng tâm nhất được chúng tôi chọn lọc trong chương trình sách giáo khoa.
Unit 1 – In the school playground
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Ball |
n |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
2 |
Bike |
n |
/baɪk/ |
Xe đạp |
3 |
Book |
n |
/bʊk/ |
Sách |
4 |
School |
n |
/skuːl/ |
Trường học |
5 |
Bye |
informal |
/baɪ/ |
Tạm biệt |
6 |
Hi |
informal |
/haɪ/ |
Chào |
7 |
Hello |
informal |
/həˈləʊ/ |
Xin chào |
8 |
I |
pronouns |
/aɪ/ |
Tôi, tớ, mình |
9 |
You |
pronouns |
/juː/ |
Bạn, các bạn |
10 |
Play |
v |
/pleɪ/ |
Chơi |
Unit 2 – In the dining room
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Cake |
n |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
2 |
Car |
n |
/kɑːr/ |
Xe ô tô |
3 |
Cat |
n |
/kæt/ |
Con mèo |
4 |
Cup |
n |
/kʌp/ |
Chiếc tách, chén |
5 |
Table |
n |
/ˈteɪbl/ |
Cái bàn |
6 |
Spoon |
n |
/spuːn/ |
Cái thìa |
7 |
Chair |
n |
/tʃer/ |
Cái ghế |
8 |
Dining room |
n |
/ˈdaɪnɪŋ rʊm/ |
Phòng ăn |
9 |
Mug |
n |
/mʌɡ/ |
Cái ca |
10 |
Napkin |
n |
/ˈnæpkɪn/ |
Khăn ăn |
Unit 3 – At the street market
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Apple |
n |
/ˈæpl/ |
Quả táo |
2 |
Bag |
n |
/bæɡ/ |
Túi, cặp |
3 |
Hat |
n |
/hæt/ |
Cái mũ |
4 |
My |
article |
/maɪ/ |
Của tôi |
5 |
Market |
n |
/ˈmɑːrkɪt/ |
Chợ |
Unit 4 – In the bedroom
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Desk |
n |
/desk/ |
Cái bàn |
2 |
Dog |
n |
/dɔːɡ/ |
Con chó |
3 |
Door |
n |
/dɔːr/ |
Cái cửa |
4 |
Duck |
n |
/dʌk/ |
Con vịt |
5 |
Bedroom |
n |
/ˈbedrʊm/ |
Phòng ngủ |
6 |
Window |
n |
/ˈwɪndəʊ/ |
Cửa sổ |
7 |
Mirror |
n |
/ˈmɪrər/ |
Cái gương |
8 |
It |
pronouns |
/ɪt/ |
Nó |
Unit 5 – At the fish and chip shop
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Chicken |
n |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Con gà |
2 |
Chips |
n |
/tʃɪp/ |
Khoai tây lát mỏng chiên |
3 |
Fish |
n |
/fɪʃ/ |
Cá |
4 |
Milk |
n |
/mɪlk/ |
Sữa |
5 |
Like |
v |
/laɪk/ |
Thích |
6 |
Order |
v |
/ˈɔːrdər/ |
Đặt hàng |
7 |
Pay |
v |
/peɪ/ |
Thanh toán, trả tiền |
Unit 6 – In the classroom
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Bell |
n |
/bel/ |
Chuông |
2 |
Pen |
n |
/pen/ |
Bút mực |
3 |
Pencil |
n |
/ˈpensl/ |
Bút chì |
4 |
Red |
adj |
/red/ |
Màu đỏ |
5 |
Ruler |
n |
/ˈruːlər/ |
Cái thước |
6 |
Eraser |
n |
/ɪˈreɪsər/ |
Cái tẩy |
7 |
Notebook |
n |
/ˈnəʊtbʊk/ |
Vở |
Unit 7 – In the garden
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Garden |
n |
/ˈɡɑːrdn/ |
Khu vườn |
2 |
Gate |
n |
/ɡeɪt/ |
Cái cổng |
3 |
Girl |
n |
/ɡɜːrl/ |
Cô gái |
4 |
Goat |
n |
/ɡəʊt/ |
Con dê |
5 |
Flower |
n |
/ˈflaʊər/ |
Bông hoa |
6 |
Grass |
n |
/ɡræs/ |
Cỏ |
7 |
Tree |
n |
/triː/ |
Cây |
Unit 8 – In the park
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Hair |
n |
/heə(r)/ |
Tóc |
2 |
Hand |
n |
/hænd/ |
Bàn tay |
3 |
Head |
n |
/hed/ |
Cái đầu |
4 |
Horse |
n |
/hɔːrs/ |
Con ngựa |
5 |
Lake |
n |
/leɪk/ |
Cái hồ |
6 |
Duck |
n |
/dʌk/ |
Con vịt |
7 |
Bird |
n |
/bɜːrd/ |
Chim |
Unit 9 – In the shop
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Clock |
n |
/klɑːk/ |
Đồng hồ |
2 |
Lock |
n |
/lɑːk/ |
Cái khóa |
3 |
Mop |
n |
/mɑːp/ |
Giẻ lau sàn |
4 |
Pot |
n |
/pɑːt/ |
Cái bình |
5 |
Shop |
n |
/ʃɑːp/ |
Cửa hàng |
6 |
Pan |
n |
/pæn/ |
Cái chảo |
Unit 10 – At the zoo
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Mango |
n |
/ˈmæŋɡəʊ/ |
Quả xoài |
2 |
Monkey |
n |
/ˈmʌŋki/ |
Con khỉ |
3 |
Mother |
n |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
4 |
Mouse |
n |
/maʊs/ |
Con chuột |
5 |
Zoo |
n |
/zuː/ |
Vườn thú |
6 |
Panda |
n |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
7 |
Lion |
n |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
Unit 11 – At the bus stop
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Bus |
n |
/bʌs/ |
Xe buýt |
2 |
Run |
v |
/rʌn/ |
Chạy |
3 |
Sun |
n |
/sʌn/ |
Mặt trời |
4 |
Truck |
n |
/trʌk/ |
Xe tải |
5 |
Move |
v |
/muːv/ |
Di chuyển |
6 |
Boy |
n |
/bɔɪ/ |
Cậu bé |
7 |
Look |
v |
/lʊk/ |
Nhìn |
Unit 12 – At the lake
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Lake |
n |
/leɪk/ |
Cái hồ |
2 |
Leaf |
n |
/liːf/ |
Chiếc lá |
3 |
Lemon |
n |
/ˈlemən/ |
Quả chanh |
4 |
River |
n |
/ˈrɪvər/ |
Dòng sông |
5 |
Hill |
n |
/hɪl/ |
Quả đồi |
6 |
Picnic |
n |
/ˈpɪknɪk/ |
Chuyến đi dã ngoại |
7 |
Sky |
n |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
8 |
Ground |
n |
/ɡraʊnd/ |
Mặt đất |