Với người đi làm, việc sở hữu cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên dụng cho môi trường công sở là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, ANH NGỮ WILL xin được chia sẻ danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh cơ bản, giúp các bạn tổng hợp và ghi nhớ tốt hơn khi không có nhiều thời gian nhé.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Nơi làm việc
Employee | Người lao động | Office | Văn phòng |
Employer | Người sử dụng lao động | Company | Công ty |
Boss | Ông chủ | Business | Doanh nghiệp |
Colleague | Đồng nghiệp | Job | Công việc |
Supervisor | Người giám sát | Work | Công việc |
Manager | Người quản lý | Career | Sự nghiệp |
Team | Đội nhóm | Occupation | Nghề nghiệp |
Department | Văn phòng | Employment | Sự tuyển dụng |
Maternity leave | Nghỉ thai sản | Workload | Khối lượng công việc |
Paycheck | Tiền lương | Workforce | Lực lượng lao động |
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp cho người đi làm
Criticism | Sự chỉ trích | Discussion | Sự thảo luận |
Presentation | Bài thuyết trình | Perk | Tiền phụ cấp thêm |
Memo | Bảng ghi nhớ | Entrance salary | Lương khởi điểm |
Task | Nhiệm vụ | Taxable salary | Lương chịu thuế |
Negotiation | Đàm phán | Payroll | Bảng lương |
Resolution | Nghị quyết | Commission | Tiền hoa hồng |
Conflict | Xung đột | Pension | Lương hưu |
Compliment | Lời khen | Social security | Bảo hiểm xã hội |
Notice | Giấy báo thôi việc | Dismiss (v) | Sa thải |
Income | Thu nhập | Prospects (số nhiều) | Triển vọng |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Máy tính và Công nghệ
Computer | Máy tính | Password | Mật khẩu |
Laptop | Máy tính xách tay | Account | Tài khoản |
Tablet | Máy tính bảng | File | Tài liệu |
Phone | Điện thoại | Folder | Thư mục |
Network | Mạng lưới | Browser | Trình duyệt |
Software | Phần mềm | App | Ứng dụng |
Hardware | Phần cứng | Program | Chương trình |
Network | Mạng viễn thông | Data | Dữ liệu |
Server | Máy chủ | Backup | Hỗ trợ |
Technology | Công nghệ | Information | Thông tin |
Những từ tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp – Thiết bị và đồ dùng văn phòng
File cabinet | Tủ đựng hồ sơ | Stapler | Cái dập ghim |
Paper Shredder | Máy rọc giấy | Glue | Keo dán |
Scanner | Máy quét | Envelope | Phong bì |
Copier | Máy photocopy | Notepad | Sổ tay |
Telephone | Điện thoại | Binder | Chất kết dính |
Word processor Rubber band |
Máy xử lý văn bản Dây thun |
Clipboard Carbon paper |
Bảng tạm Giấy than |
Machinery | Máy móc | Hole punch | Cái đục lỗ |
Typing chair | Ghế văn phòng | Book notes | Sổ ghi chú |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Kinh doanh và Tài chính
Accounting | Kế toán | Loan | Khoản vay |
Budget | Ngân sách | Interest | Lãi suất |
Investment | Sự đầu tư | Mortgage | Thế chấp |
Profit | Lợi nhuận | Insurance | Bảo hiểm |
Loss | Sự mất mát | Partnership | Quan hệ đối tác |
Revenue | Doanh thu | Corporation | Tập đoàn |
Expense | Chi phí | Stock | Cổ phần |
Tax | Thuế | Shareholder | Cổ đông |
Audit | Kiểm toán | Dividend | Cổ tức |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Tiếp thị và quảng cáo
Brand | Thương hiệu | Competitor | Đối thủ |
Promotion | Khuyến mãi | Slogan | Khẩu hiệu |
Advertising | Quảng cáo | Product | Sản phẩm |
Public Relations | Quan hệ công chúng | Service | Dịch vụ |
Sales | Việc bán hàng | Pricing | Định giá |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Nhân sự
Recruitment | Tuyển dụng | Development | Phát triển |
Shift | Ca làm | Performance | Hiệu suất |
Interview | Phỏng vấn | Appraisal | Thẩm định năng lực |
Resume | Bản tóm tắt | Termination | Chấm dứt |
Cover letter | Thư xin việc | Resignation | Sự từ chức |
Job posting | Đăng tuyển | Severance | Sự gián đoạn |
Temporary Work | Công việc tạm thời | Inclusion | Bao gồm |
Training | Đào tạo | Equity | Tính công bằng |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Học bao nhiêu là đủ?
Trình độ cơ bản (Basic survival skills)
Ở trình độ cơ bản, số lượng những từ giao tiếp tiếng Anh cơ bản bạn cần nắm rơi vào khoảng 500 – 1000 từ vựng. Đây là mức tối thiểu để bạn có thể truyền đạt những nhu cầu cơ bản, nắm và hiểu các thông tin cần thiết trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Trò chuyện hằng ngày (Everyday conversation)
Bạn cần phải sử dụng được 2000 – 3000 những từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản để có thể giao tiếp thoải mái bằng tiếng Anh trong các tình huống hằng ngày với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người quen. Đây là mức đủ để bạn có thể bày tỏ ý kiến, cảm xúc và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
Đọc – Viết cơ bản (Basic Reading and Writing)
Nếu bạn muốn đọc và viết các văn bản tiếng Anh cơ bản, chẳng hạn như email, bài báo đơn giản hoặc bài đăng trên mạng xã hội, bạn cần khoảng 3.000-4.000 từ vựng tiếng anh giao tiếp cơ bản. Đây là một mức từ vựng tương đối lớn, yêu cầu phải đầu tư rất nhiều thời gian và công sức mới có thể đạt được.
Giao tiếp lưu loát (Intermediate Fluency)
Nếu bạn muốn giao tiếp trong nhiều tình huống, thông thạo cả 2 kỹ năng Viết và Nói, bạn cần khoảng 5.000-7.000 từ. Với trình độ này, bạn có thể giao tiếp tương đối dễ dàng và tự tin trong hầu hết các tình huống, bao gồm các cuộc hội thoại phức tạp, các vấn đề học thuật cũng như trong công việc. Ngoài ra, người học có thể ứng dụng linh hoạt và tự nhiên các cụm từ và thành ngữ phổ biến.
Trình độ nâng cao (Advanced Proficiency)
Với 10.000-15.000 từ trở lên, bạn sẽ lên đến trình độ nâng cao. Với trình độ này, bạn dễ dàng sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác ở nhiều ngữ cảnh phức tạp, hoặc mang yếu tố học thuật cao.
Những cá nhân ở trình độ nâng cao sẽ có thể tham gia vào các cuộc tranh luận phức tạp, thuyết trình và phát biểu bằng tiếng Anh trôi chảy và chính xác. Họ cũng có thể hiểu và phản ứng với các ngữ điệu (Accent) khác nhau của tiếng Anh.