alt

Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người đi làm

  Thứ Wed, 25/09/2024

Với người đi làm, việc sở hữu cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên dụng cho môi trường công sở là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, ANH NGỮ WILL  xin được chia sẻ danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh cơ bản, giúp các bạn tổng hợp và ghi nhớ tốt hơn khi không có nhiều thời gian nhé.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Nơi làm việc

Employee Người lao động Office Văn phòng
Employer Người sử dụng lao động Company Công ty
Boss Ông chủ Business Doanh nghiệp
Colleague Đồng nghiệp Job Công việc
Supervisor Người giám sát Work Công việc
Manager Người quản lý Career Sự nghiệp
Team Đội nhóm Occupation Nghề nghiệp
Department Văn phòng Employment Sự tuyển dụng
Maternity leave Nghỉ thai sản Workload Khối lượng công việc
Paycheck Tiền lương Workforce Lực lượng lao động

Những từ vựng tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp cho người đi làm

Criticism Sự chỉ trích Discussion Sự thảo luận
Presentation Bài thuyết trình Perk Tiền phụ cấp thêm
Memo Bảng ghi nhớ Entrance salary Lương khởi điểm
Task Nhiệm vụ Taxable salary Lương chịu thuế
Negotiation Đàm phán Payroll Bảng lương
Resolution Nghị quyết Commission Tiền hoa hồng
Conflict Xung đột Pension Lương hưu
Compliment Lời khen Social security Bảo hiểm xã hội
Notice Giấy báo thôi việc Dismiss (v) Sa thải
Income Thu nhập Prospects (số nhiều) Triển vọng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Máy tính và Công nghệ

Computer Máy tính Password Mật khẩu
Laptop Máy tính xách tay Account Tài khoản
Tablet Máy tính bảng File Tài liệu
Phone Điện thoại Folder Thư mục
Network Mạng lưới Browser Trình duyệt
Software Phần mềm App Ứng dụng
Hardware Phần cứng Program Chương trình
Network Mạng viễn thông Data Dữ liệu
Server Máy chủ Backup Hỗ trợ
Technology Công nghệ Information Thông tin

Những từ tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp – Thiết bị và đồ dùng văn phòng

File cabinet Tủ đựng hồ sơ Stapler Cái dập ghim
Paper Shredder Máy rọc giấy Glue Keo dán
Scanner Máy quét Envelope Phong bì
Copier Máy photocopy Notepad Sổ tay
Telephone Điện thoại Binder Chất kết dính
Word processor



Rubber band
Máy xử lý văn bản
Dây thun
Clipboard



Carbon paper
Bảng tạm
Giấy than
Machinery Máy móc Hole punch Cái đục lỗ
Typing chair Ghế văn phòng Book notes Sổ ghi chú

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Kinh doanh và Tài chính

Accounting Kế toán Loan Khoản vay
Budget Ngân sách Interest Lãi suất
Investment Sự đầu tư Mortgage Thế chấp
Profit Lợi nhuận Insurance Bảo hiểm
Loss Sự mất mát Partnership Quan hệ đối tác
Revenue Doanh thu Corporation Tập đoàn
Expense Chi phí Stock Cổ phần
Tax Thuế Shareholder Cổ đông
Audit Kiểm toán Dividend Cổ tức

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Tiếp thị và quảng cáo

Brand Thương hiệu Competitor Đối thủ
Promotion Khuyến mãi Slogan Khẩu hiệu
Advertising Quảng cáo Product Sản phẩm
Public Relations Quan hệ công chúng Service Dịch vụ
Sales Việc bán hàng Pricing Định giá

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Nhân sự

Recruitment Tuyển dụng Development Phát triển
Shift Ca làm Performance Hiệu suất
Interview Phỏng vấn Appraisal Thẩm định năng lực
Resume Bản tóm tắt Termination Chấm dứt
Cover letter Thư xin việc Resignation Sự từ chức
Job posting Đăng tuyển Severance Sự gián đoạn
Temporary Work Công việc tạm thời Inclusion Bao gồm
Training Đào tạo Equity Tính công bằng

 

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Học bao nhiêu là đủ?

Trình độ cơ bản (Basic survival skills)

Ở trình độ cơ bản, số lượng những từ giao tiếp tiếng Anh cơ bản bạn cần nắm rơi vào khoảng 500 – 1000 từ vựng. Đây là mức tối thiểu để bạn có thể truyền đạt những nhu cầu cơ bản, nắm và hiểu các thông tin cần thiết trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Trò chuyện hằng ngày (Everyday conversation)

Bạn cần phải sử dụng được 2000 – 3000 những từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản để có thể giao tiếp thoải mái bằng tiếng Anh trong các tình huống hằng ngày với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người quen. Đây là mức đủ để bạn có thể bày tỏ ý kiến, cảm xúc và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.

Đọc – Viết cơ bản (Basic Reading and Writing)

Nếu bạn muốn đọc và viết các văn bản tiếng Anh cơ bản, chẳng hạn như email, bài báo đơn giản hoặc bài đăng trên mạng xã hội, bạn cần khoảng 3.000-4.000 từ vựng tiếng anh giao tiếp cơ bản. Đây là một mức từ vựng tương đối lớn, yêu cầu phải đầu tư rất nhiều thời gian và công sức mới có thể đạt được. 

Giao tiếp lưu loát (Intermediate Fluency)

Nếu bạn muốn giao tiếp trong nhiều tình huống, thông thạo cả 2 kỹ năng Viết và Nói, bạn cần khoảng 5.000-7.000 từ. Với trình độ này, bạn có thể giao tiếp tương đối dễ dàng và tự tin trong hầu hết các tình huống, bao gồm các cuộc hội thoại phức tạp, các vấn đề học thuật cũng như trong công việc. Ngoài ra, người học có thể ứng dụng linh hoạt và tự nhiên các cụm từ và thành ngữ phổ biến.

Trình độ nâng cao (Advanced Proficiency)

Với 10.000-15.000 từ trở lên, bạn sẽ lên đến trình độ nâng cao. Với trình độ này, bạn dễ dàng sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác ở nhiều ngữ cảnh phức tạp, hoặc mang yếu tố học thuật cao.

Những cá nhân ở trình độ nâng cao sẽ có thể tham gia vào các cuộc tranh luận phức tạp, thuyết trình và phát biểu bằng tiếng Anh trôi chảy và chính xác. Họ cũng có thể hiểu và phản ứng với các ngữ điệu (Accent) khác nhau của tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256