Tính từ ghép (Compound Adjectives) trong tiếng Anh: Công thức và bài tập
Tính từ ghép là điểm ngữ pháp quen thuộc với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu và sử dụng thành thạo loại từ này. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay bài trong viết sau về cấu trúc của tính từ ghép và cách ứng dụng vào bài tập!
Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?
Tính từ ghép (Compound Adjectives) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ để tạo ra một tính từ mới có ý nghĩa riêng. Tính từ ghép thường được sử dụng để mô tả chi tiết hơn về một đối tượng, tình trạng hoặc đặc điểm.
Tính từ ghép là một phần quan trọng của ngôn ngữ, giúp vốn từ trở nên phong phú và màu sắc hơn, từ đó mang đến sự rõ ràng và hấp dẫn cho thông điệp cần truyền tải.
Ví dụ:
- Hardworking: chăm chỉ
- Well-educated: được giáo dục tốt
- High-tech: công nghệ cao.
Cách dạng tính từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ + Tính từ
STT |
Tính từ ghép (Danh từ + Tính từ) |
Dịch nghĩa |
1 |
accident-prone |
dễ bị tai nạn |
2 |
brand-new |
nhãn hiệu mới |
3 |
world-famous |
nổi tiếng thế giới |
4 |
world-wide |
trên toàn thế giới |
5 |
top-most |
cao nhất |
6 |
snow-white |
trắng như tuyết |
7 |
ice-cold |
lạnh như đá, cực lạnh |
8 |
sea-sick |
say sóng |
9 |
home-sick |
nhớ nhà |
10 |
air-sick |
say máy bay |
Số + Danh từ đếm được số ít
STT |
Tính từ ghép (Số + Danh từ đếm được số ít) |
Dịch nghĩa |
1 |
a two-bedroom apartment |
một căn hộ có 2 phòng ngủ |
2 |
a 5-year-old girl |
một bé gái 3 tuổi |
3 |
a 3-day trip |
một chuyến đi 3 ngày |
4 |
a 10-storey building |
một tòa nhà 10 tầng |
5 |
a 30-page document |
tài liệu 30 trang |
6 |
a one-way street |
đường một chiều |
7 |
a five-minute break |
giải lao 5 phút |
Danh từ + V-ing
STT |
Tính từ ghép (Danh từ + V-ing) |
Dịch nghĩa |
1 |
face-saving |
giữ thể diện |
2 |
hair-raising |
dựng tóc gáy |
3 |
heart breaking |
xúc động |
4 |
money-making |
làm ra tiền |
5 |
nerve-wracking |
căng thẳng thần kinh |
6 |
record-breaking |
phá kỉ lục |
7 |
top-ranking |
xếp hàng đầu |
Danh từ + quá khứ phân từ
STT |
Tính từ ghép (Danh từ + quá khứ phân từ) |
Dịch nghĩa |
1 |
air-conditioned |
có điều hòa |
2 |
home-made |
tự làm, tự sản xuất |
3 |
mass-produced |
đại trà, phổ thông |
4 |
panic-stricken |
Hoảng loạn |
5 |
silver-plated |
mạ bạc |
6 |
tongue-tied |
líu lưỡi, làm thinh |
7 |
wind-blown |
gió thổi |
Danh từ + danh từ đuôi ed
STT |
Tính từ ghép (Danh từ + danh từ đuôi ed) |
Dịch nghĩa |
1 |
heart-shaped |
hình trái tim |
2 |
lion-hearted |
có trái tim gan dạ |
3 |
olive-skinned |
có làn da nâu, màu oliu |
4 |
sunburned |
bị cháy nắng |
5 |
waterlogged |
bị ngấm nước |
6 |
mud-caked |
bị bám đầy bùn |
7 |
rain-soaked |
bị ướt đẫm |
Tính từ + Danh từ
STT |
Tính từ ghép (Tính từ + Danh từ) |
Dịch nghĩa |
1 |
all-star |
toàn là ngôi sao |
2 |
deep-sea |
dưới biển sâu |
3 |
full-length |
toàn thân |
4 |
half-price |
giảm nửa giá, giảm 50% |
5 |
long-range |
tầm xa |
6 |
present-day |
ngày nay, hiện tại, hiện nay |
7 |
red-carpet |
thảm đỏ, long trọng |
8 |
second-hand |
cũ, đã được sử dụng |
Tính từ + V-ing
STT |
Tính từ ghép (Tính từ + V-ing) |
Dịch nghĩa |
1 |
sweet-smelling |
mùi ngọt |
2 |
peacekeeping |
giữ gìn hòa bình |
3 |
long-lasting |
lâu dài |
4 |
good-looking |
đẹp trai, ưa nhìn |
5 |
far-reaching |
tiến triển xa |
6 |
easy-going |
dễ tính |
Tính từ + Quá khứ phân từ
STT |
Tính từ ghép (Tính từ + Quá khứ phân từ) |
Dịch nghĩa |
1 |
newly-born |
sơ sinh |
2 |
so-called |
được gọi là, xem như là |
3 |
well-built |
có dáng người to khoẻ, đô con |
4 |
well-dressed |
mặc đẹp |
5 |
well-educated |
được giáo dục tốt |
6 |
well-known |
nổi tiếng |
Tính từ + Danh từ đuôi ed
STT |
Tình từ ghép (Tính từ + Quá khứ phân từ) |
Dịch nghĩa |
1 |
strong-minded |
có ý chí, kiên định |
2 |
slow-witted |
chậm hiểu |
3 |
right-angled |
vuông góc |
4 |
one-eyed |
một mắt, chột |
5 |
low-spirited |
buồn chán |
6 |
kind-hearted |
hiền lành, tốt bụng |
7 |
grey-haired |
tóc bạc, tuổi già |
8 |
good-tempered |
thuần hậu |
Các tính từ ghép bất quy tắc
STT |
Tính từ ghép bất quy tắc |
Dịch nghĩa |
1 |
all-out |
hết sức, kiệt quệ |
2 |
audio-visual |
thính thị giác |
3 |
burnt-up |
bị thiêu rụi |
4 |
cast-off |
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi |
5 |
cross-country |
băng đồng, việt dã |
6 |
dead-ahead |
thẳng phía đằng trước |
7 |
free and easy |
thoải mái, dễ chịu |
8 |
hard-up |
hết sạch tiền, cạn tiền |
9 |
hit and miss |
lúc trúng lúc trượt |
10 |
hit or miss |
ngẫu nhiên |
11 |
off-beat |
không bình thường |
12 |
stuck-up |
tự phụ, kiêu kì, chảnh |
13 |
touch and go |
không chắc chắn |
14 |
well-off |
khá giả |
15 |
worn-out |
bị ăn mòn, kiệt sức |
Bài tập về tính từ ghép trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. She gets ___ whenever she travels by plane.
A. Home-sick
B. Air-sick
C. Accident-prone
D. Snow-white
2. The company just released a ___ smartphone model.
A. World-famous
B. Air-sick
C. Sea-sick
D. Brand-new
3. The building’s observation deck offers the ___view of the city.
A. Top-most
B. World-wide
C. A four-bedroom
D. A 20-page
4. He’s known for his ___ driving habits.
A. a 15-storey
B. a one-way
C. accident-prone
D. a 3-year-old
5. I can’t believe we’re on a ___ road in this unfamiliar city.
A. a 15-storey
B. a one-way
C. a 20-page
D. a 5-minute
6. The theme park is ___ for its thrilling roller coasters.
A. world-wide
B. lightening-fast
C. snow-white
D. a four-bedroom
7. She felt ___ after the long flight.
A. home-sick
B. accident-prone
C. snow-white
D. a one-way
8. The ___ document contained important information.
A. Top-most
B. Sea-sick
C. Home-sick
D. Top secret
9. We went on a ___ journey through the mountains.
A. World-famous
B. A five-minute
C. A 15-storey
D. A 2-day
10. The princess in the fairy tale was described as ___.
A. Brand-new
B. Snow-white
C. Top-most
D. A three-year-old
Đáp án:
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Đáp án |
B |
D |
A |
C |
B |
A |
A |
D |
D |
B |
Bài tập 2: Điền tính từ ghép vào chỗ trống
1. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
2. This hat was made by hand. This is a _______ hat.
3. This book has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ book.
4. This sport activity consumes a lot of time. This is a _______ sport activity.
5. This gameshow lasts for two months. It is a _______gameshow.
Đáp án
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Đáp án |
19th-century |
handmade |
record-breaking |
time-consuming |
two-month |
Qua bài viết về tính từ ghép, hy vọng các bạn đã tích lũy thêm cho mình một điểm ngữ pháp quan trọng cho chặng đường học tiếng Anh. Theo dõi các bài viết khác liên quan đến tiếng Anh tại website của ANH NGỮ WILL ngay nhé!