alt

NHỮNG CÁCH XƯNG HÔ TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐÚNG

  Thứ Thu, 25/07/2024

Sử dụng cách xưng hô trong tiếng Anh như nào cho đúng?

Cách xưng hô trong tiếng Anh đúng cách, đúng người và đúng thời điểm là một yếu tố quan trọng thể hiện sự lịch sự, tế nhị trong quá trình giao tiếp. Hãy cùng ANH NGỮ WILL tham khảo chi tiết qua bài viết sau đây để biết cách xưng hô một cách chính xác, tạo thiện cảm với đối phương nhé!

Table of Contents

Sử dụng cách xưng hô trong tiếng Anh như nào cho đúng?

Vì sao bạn cần biết, hiểu và sử dụng đúng các loại xưng hô tiếng Anh?

Các cách xưng hô trong tiếng Anh theo từng tình huống giao tiếp

Cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh

Cách xưng hô với người yêu thân mật bằng tiếng Anh

Cách xưng hô trong tiếng Anh thân mật

Cách xưng hô với bạn bè, đồng nghiệp bằng tiếng Anh

Cách xưng hô trong tiếng Anh qua email

Cách phân biệt rõ giữa Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam

Miss/Ms./Mr./Mrs. + họ

Sir/ Madam

Vì sao bạn cần biết, hiểu và sử dụng đúng các loại xưng hô tiếng Anh?

Việc biết, hiểu và sử dụng đúng các cách xưng hô trong tiếng Anh là điều rất quan trọng trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ xã hội. Dưới đây là một số lý do vì sao bạn cần chú ý đến việc sử dụng xưng hô:

  • Thể hiện sự tôn trọng và tính lịch sự.
  • Xây dựng mối quan hệ tốt hơn.
  • Phản ánh văn hóa và xã hội.
  • Tránh nhầm lẫn và thất lễ.
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc.

Các cách xưng hô trong tiếng Anh theo từng tình huống giao tiếp

Cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh

Trong gia đình, cách xưng hô tiếng Anh thường thân mật và tình cảm thể hiện sự gắn kết giữa các thành viên với nhau:

  • Daddy, dad: Bố
  • Mommy, mom: Mẹ
  • Sis: Chị gái, em gái
  • My young boy, boy: Em trai
  • Daughter: Con gái
  • Son, boy: Con trai

Ví dụ:

  • Sis: “Sis, can I borrow your phone for a minute?” (Chị, em có thể mượn điện thoại của chị một chút được không?)
  • Son: “Son, have you finished your homework yet?” (“Con trai ơi, con đã làm xong bài tập về nhà chưa?”)

 

Cách xưng hô với người yêu thân mật bằng tiếng Anh

  • Babe: Anh/em yêu, cưng
  • Honey: Anh/em/con yêu
  • Darling: Anh/em yêu, mình (thường là xưng hô giữa vợ chồng, người thân yêu)
  • Dear: Thân mến/mình ơi
  • Love: Anh/em yêu
  • Sweetie: Anh/em/con yêu

Ví dụ

  • “Babe, what do you want to do this weekend?” (“Em yêu, cuối tuần này em định làm gì?”)
  • “Darling, you mean the world to me.” (“Anh yêu, em là tất cả đối với anh.”)
  • Sweetie: “Sweetie, do you want some dessert after dinner?” (“Anh yêu, em có muốn ăn tráng miệng sau bữa tối không?”)

 

Cách xưng hô trong tiếng Anh thân mật

  • Xưng hô bằng tên
  • Xưng Mrs/Ms/Miss/Mr + tên
  • Xưng hô bằng: Bae, babe, dear, honey…

Ví dụ

  • “Mrs. Smith, have you met my friend, Sarah?” (“Bà Smith, bà đã gặp Sarah – bạn của tôi chưa?”)
  • “John, can you please pass me the salt?” (“John, có thể cho tôi muối được không?”)
  • “Bae, let’s go out for dinner tonight.” (“Anh yêu à, chúng ta đi ăn tối tối nay nhé.”)

Cách xưng hô với bạn bè, đồng nghiệp bằng tiếng Anh

  • Xưng hô bằng tên
  • Xưng hô Mrs/Ms/Miss/Mr + tên (sử dụng với đồng nghiệp có chức vụ cao)
  • Xưng hô thân mật: Buddy (cách gọi bạn, thường là bạn học hoặc bạn từ bé), dear…

 

Ví dụ

  • “Ms. Walker, I’d like to discuss the upcoming project with you.” (“Bà Walker, tôi muốn thảo luận về dự án sắp tới với bà.”)
  • “Hey, buddy, long time no see! How have you been?” (“Hey, lâu rồi không gặp! Bạn khỏe chứ?”)
  • “Sweetie, do you want to grab dinner together tonight?” (“Anh yêu ơi, có muốn đi ăn tối cùng em không?”)

Cách xưng hô trong tiếng Anh qua email

  • Dear + Tên
  • Dear Mr/ Mrs + Tên
  • Dear + Sir/Madam

 

Ví dụ

  • Dear Mr./Mrs. + Tên: “Dear Mr. Smith, I would like to discuss the upcoming project with you.” (“Chào ông Smith, tôi muốn thảo luận về dự án sắp tới với ông.”)
  • “Dear Sir/Madam, I am writing to inquire about your services.” (“Thưa Quý công ty, tôi viết email này để hỏi về các dịch vụ của bạn.”)

Cách phân biệt rõ giữa Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam

Miss/Ms./Mr./Mrs. + họ

  • Miss /mɪs/: Quý cô (dùng cho những người chưa lập gia đình)
  • Ms /mɪz/: Quý cô/bà (dùng cho bất kể người này đã lập gia đình hay chưa)
  • Mr /ˈmɪstə(r)/: Quý ông (dùng cho bất kể người này đã lập gia đình hay chưa)
  • Mrs /ˈmɪsɪz/: Quý bà (dùng cho người đã lập gia đình)

Trên đây là các cách xưng hô với đồng nghiệp phổ biến; hoặc đối với những người có chức vụ cao hơn mình; hoặc dùng để giao tiếp với các thầy/ cô giáo trong trường học.

Sir/ Madam

  • Sir /sɜː(r)/ : Quý ông
  • Madam /ˈmædəm/: Quý bà

Các cách xưng hô trên có thể dùng trong trường hợp không biết rõ về danh tính của đối phương, cũng như tình trạng hôn nhân của họ.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256