Động từ là từ dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái. Có ba loại động từ cơ bản, bao gồm:
• Động từ chỉ hành động (action verb)
• Động từ liên kết (linking verb)
Trong đó, action verb là từ diễn tả hành động (drink, speak, work…) hoặc sở hữu (have, own…). Tiếng Anh lại phân biệt action verb thành nội động từ và ngoại động từ. Dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách vận dụng của hai dạng động từ này.
1. Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ (transitive verb) là một động từ chỉ hành động, đòi hỏi phải có một tân ngữ trực tiếp (direct object) theo sau thì câu mới đạt được sự hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa.
Tân ngữ trực tiếp là một danh từ hoặc cụm danh từ, đóng vai trò là đối tượng đầu tiên tiếp nhận hành động. Tân ngữ này có thể là một danh từ (noun), pronoun (đại từ) hoặc cụm danh từ (noun phrase). Tân ngữ trực tiếp thường trả lời cho các câu hỏi What hoặc Whom.
Cấu trúc câu: Subject + Transitive Verb + Direct Object
Ví dụ:
• Hardin raises his hand. (Hardin giơ tay lên) – Trong câu, “raise” là ngoại động từ, “his hand” là tân ngữ trực tiếp.
• The kids like chocolate. (Bọn trẻ thích chocolate) – Trong câu, “like” là ngoại động từ, “chocolate” là tân ngữ trực tiếp.
• His sister tore his notebook. (Chị gái xé quyển vở của thằng bé) –Trong câu, “tear” (quá khứ: tore, torn) là ngoại động từ, “his notebook” là tân ngữ trực tiếp.
• Has she sold the car yet? (Cô ấy bán chiếc xe chưa?) – Trong câu, “sell” (quá khứ: sold, sold) là ngoại động từ, “the car” là tân ngữ trực tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: 15 lợi ích của việc học tiếng Anh bạn cần biết
Theo sau ngoại động từ, đôi khi là tân ngữ gián tiếp (indirect object). Nếu như tân ngữ trực tiếp là đối tượng đầu tiên chịu tác động của hành động, thì tân ngữ gián tiếp là đối tượng hưởng lợi từ hành động.
Ví dụ:
• Find her the purse. (Tìm cái ví cho cô ấy) hoặc Find the purse for her. (Lúc này, “her” là tân ngữ gián tiếp hưởng lợi từ hành động, “the purse” là tân ngữ trực tiếp đón nhận hành động).
Tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước hoặc đứng sau tân ngữ trực tiếp. Nếu đứng sau, phải có giới từ liên kết hai tân ngữ.
Tân ngữ gián tiếp thường trả lời cho các câu hỏi “for what,” “of what,” “to what,” “for whom,” “of whom,” hoặc “to whom”.
Cấu trúc câu:
• Subject + Transitive Verb + Indirect Object + Direct Object
• Hoặc Subject + Transitive Verb + Direct Object + Prep + Indirect Object
>>> Tìm hiểu thêm: Các cách đặt câu hỏi với why, trả lời câu hỏi why với because
Ví dụ:
• Hardin gave Tessa the book. (Hardin đưa cho Tessa quyển sách): Tân ngữ trực tiếp là “the book”. (What did Hardin give? The book). Tân ngữ gián tiếp là “Tessa” (To whom did he give it? To Tessa).
• Can you read me the letter? (Anh có thể đọc bức thư cho em nghe không?) hoặc Can you read the letter to me?
• Who gave her lawyers the information? (Ai báo tin cho luật sư của cô ta?) hoặc Who gave the information to her lawyers?
2. Phân loại ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép
Người ta gọi những ngoại động từ chỉ có 1 tân ngữ theo sau là ngoại động từ đơn (monotransitive verb). Các ngoại động từ đơn thường gặp là: attack, bomb, break, bring, destroy, eat, kill, like, love, murder, put off, ride, spend, trigger, turn down, want, write…
Những ngoại động từ có hai tân ngữ theo sau được gọi là ngoại động từ kép (ditransitive verb). Các ngoại động từ kép thường gặp là: appoint, ask, buy, call, consider, choose, cost, designate, elect, find, give, imagine, judge, keep, label, leave, lend, make, name, offer, pay, pass, prove, sell, serve, show, take, teach, think, wish…
3. Nội động từ là gì?
Nội động từ (intransitive verb) là động từ chỉ hành động mà không có tân ngữ theo sau. Tuy nhiên, theo sau nội động từ có thể là một trạng từ (adverb) hoặc cụm trạng từ (adverbial phrase). Trạng từ trả lời cho câu hỏi where, when, how hoặc how long?
Cấu trúc câu: Subject + Intransitive Verb + Adverb/Adverbial Phrase
Các nội động từ thường gặp: agree, arrive, awake, become, belong, consist, cry, depend, emerge, fall, go, happen, inquire, live, last, occur, respond, sleep, sit…
Ví dụ:
• Hardin rises slowly from his seat. (Hardin chậm chạp đứng lên): Theo sau động từ “rise” là trạng từ chỉ mức độ “slowly” và cụm trạng từ chỉ nơi chốn “from his seat”. Không có tân ngữ tiếp nhận hành động.
• Her car died suddenly last week. (Cuối tuần trước xe của cô ấy đột nhiên hỏng).
• Someone was coughing loudly. (Ai đó đã ho rất ồn ào).
Tip: Một động từ có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ. Ví dụ:
• They are playing soccer. (Họ đang chơi đá bóng).
• They’ve been playing all afternoon. (Họ đã chơi suốt buổi chiều).
Động từ “play” đóng vai trò là ngoại động từ trong câu thứ 1, và nội động từ trong câu thứ 2.
• We will continue the meeting after the break. (transitive: Chúng ta sẽ họp tiếp sau giờ giải lao).
• The meeting continued after the break. (intransitive: Cuộc họp tiếp tục sau giờ giải lao).
• Javier returned the book to the library. (transitive: Javier trả cuốn sách cho thư viện).
• The students returned to school after the winter break. (intransitive: Học sinh trở lại trường sau kỳ nghỉ đông).
Transitive and intransitive verbs là gì? Hầu như trong các từ điển tiếng Anh đều có chú thích rõ một động từ là transitive hay intransitive. Tùy thuộc vào sự đa nghĩa của từ mà một động từ có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ.
Ví dụ:
• I grow zucchini in my garden. (Tôi trồng bí ngòi trong vườn.): “Grow” trong câu này là ngoại động từ, có nghĩa là trồng trọt.
• My daughter is growing quickly. (Con gái tôi lớn rất nhanh). “Grow” trong câu này là nội động từ, có nghĩa là lớn lên, phát triển.
• My brother runs along the beach every morning. (Anh tôi chạy bộ dọc bãi biển vào mỗi sáng). “Run” là nội động từ, có nghĩa là chạy.
• My brother runs a small store. (Anh tôi điều hành một cửa hàng nhỏ). “Run” là ngoại động từ, có nghĩa là quản lý, điều hành.
4. Để phân biệt nội động từ và ngoại động từ, bạn có thể đặt câu hỏi nghi vấn Wh
• Nội động từ theo sau bởi trạng từ, trả lời cho câu hỏi where, when, how, hoặc how long.
• Ngoại động từ theo sau bởi tân ngữ, trả lời cho câu hỏi what, for what, of what, whom, to whom, for whom, of whom.
Ví dụ:
• He threw Sam the ball. (Anh ta ném cho Sam quả bóng).
Bạn đặt câu hỏi: He threw what? The ball. To whom? To Sam. Như vậy trong câu có 2 tân ngữ trả lời cho câu hỏi What và To Whom, do đó threw là ngoại động từ (ở thì quá khứ đơn).
• He is crying heavily. (Thằng bé khóc rất to).
Giả sử bạn đặt câu hỏi: What is he crying? To whom is he crying? – Cả 2 câu hỏi này đều không có câu trả lời. Do đó đây không phải ngoại động từ. Để kiểm tra xem đây có phải nội động từ không, bạn đặt câu hỏi: How is he crying? Heavily. Như vậy “Heavily” là trạng từ bổ túc cho động từ cry. Do đó cry là nội động từ.
Ngoại động từ là gì? Nội động từ là gì? Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn phân biệt được hai dạng của action verb để biết cách vận dụng đúng ngữ pháp, ngữ cảnh.