Từ loại tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên cấu trúc câu hoàn chỉnh, giúp người học hiểu được ý nghĩa và quy luật khi học ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về các từ loại trong tiếng Anh, nhằm củng cố ngữ pháp cơ bản, giúp bạn lưu loát hơn trong giao tiếp.
9 thành phần từ loại tiếng Anh quan trọng
Tiếng Anh có tổng cộng 9 từ loại chính. Mỗi loại từ sẽ có vai trò và chức năng khác nhau trong một câu cụ thể. Vậy cách chia từ loại trong tiếng Anh như thế nào?
Dưới đây là danh sách 9 từ loại trong tiếng Anh.
- Danh từ (Noun)
- Đại từ (Pronoun)
- Tính từ (Adjective)
- Động Từ (Verb)
- Trạng Từ (Adverb)
- Từ hạn định (Determiner)
- Giới từ (Preposition)
- Liên từ (Conjunction)
- Thán từ (Interjection)
Chức năng và vị trí của các từ loại trong câu
Danh từ (Noun)
Danh từ: Là những từ chỉ người, sự vật, địa điểm hay hiện tượng cụ thể.
Vị trí các từ loại trong tiếng Anh – Danh từ: Ở đầu câu. Đứng sau tính từ, động từ, mạo từ và lượng từ.
- Đứng sau tính từ/tính từ sở hữu (his, her, its, their, your, my).
Ví dụ: A big tree (Một cái cây lớn).
This is my book (Đây là cuốn sách của tôi).
- Đứng sau động từ với chức năng là tân ngữ (Object).
Ví dụ: It’s not my fault (Đây không phải là lỗi của tôi).
- Đứng sau mạo từ (a, the, an) và các từ chỉ định (these, this, those, that).
Ví dụ: What a great day! (Thật là một ngày tuyệt vời).
Look at these people. They’re crazy. (Nhìn mấy người đó kìa. Họ điên mất rồi).
- Đứng sau giới từ chỉ nơi chốn (in, on, at, under..)
Ví dụ: I found my pen under the table. (Mình tìm được cây viết ở dưới cái bàn).
- Đứng sau a few, any, some, every, enough, little, a little, all, each,…
Ví dụ: There are enough hot soups for everyone (Có đủ canh nóng cho mọi người cả).
Các hậu tố thường gặp của danh từ:
Hậu tố |
Các từ ví dụ |
-tion |
Function (chức năng), notion (khái niệm), nation (đất nước). |
-ess |
Sadness (nỗi buồn), kindness (sự tử tế), flatness (sự bằng phẳng). |
-ment |
Moment (khoảnh khắc), movement (sự di chuyển), contentment (sự thỏa mãn). |
-sion |
Confusion (sự phân vân), division (phép chia), television (tivi). |
-ce |
Performance (màn trình diễn), convenience (sự thuận tiện). |
-ity |
Identity (sự nhận diện), responsibility (trách nhiệm), opportunity (cơ hội). |
-er/or |
Error (lỗi), terror (sự khiếp sợ), instructor (người hướng dẫn). |
-ship |
Friendship (tình bạn), citizenship (quyền công dân), championship (sự vinh quang). |
-ism |
Heroism (tính anh hùng), Minimalism (sự tối giản), racism (sự phân biệt chủng tộc). |
-ture |
Temperature (nhiệt độ), agriculture (nông nghiệp), culture (văn hóa). |
-phy |
Autography (chữ ký viết tay), photography (nhiếp ảnh) |
-logy |
Biology (sinh học), Technology (Công nghệ) |
-hood |
Childhood (thời thơ ấu), Manhood (tuổi trưởng thành), likelihood (sự có khả năng). |
-an/ian |
Musician (nhạc sĩ), vegetarian (người ăn chay). |
-itude |
Attitude (thái độ), solitude (sự tách biệt). |
-ic |
Physic (Sinh học), economic (kinh tế). |
-age |
Cabbage (bắp cải), advantage (lợi thế), disadvantage (điểm bất lợi). |
-th |
Length (độ dài), strength (sức mạnh), youth (tuổi trẻ). |
Động từ (Verb)
Động từ: Những từ chỉ hành động và trạng thái của một người, sự vật hay hiện tượng nào đó.
Vị trí trong câu: Sau chủ ngữ (Subject) và trạng từ chỉ tần suất.
- Đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: I love to eat pizza. (Mình thích ăn pizza).
- Đứng sau trạng từ thời gian/tần suất (always, often, usually,…).
Ví dụ: Our father often cook dinner for us. (Ba thường nấu bữa tối cho chúng tôi).
Các hậu tố động từ thường gặp:
Hậu tố |
Các từ ví dụ |
-ize |
Minimize (làm thu nhỏ), criticize (đánh giá), realize (nhận ra). |
-en |
Strengthen (làm mạnh lên), lengthen (làm dài hơn), threaten (đe dọa). |
-ate |
Create (tạo ra), debate (tranh luận), donate (hiến tặng). |
-ify |
Notify (thông báo), simplify (làm đơn giản), classify (xếp loại). |
Tính từ (Adjective)
Tính từ: Những từ chỉ tính chất, đặc điểm của người, vật hay hiện tượng.
Vị trí trong câu: Đứng trước danh từ, sau động từ tobe (am/is/are).
- Bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: I bought a new dress. (Tôi đã mua một chiếc đầm mới).
- Bổ nghĩa cho động từ tobe.
Ví dụ: I am not good at Math. (Mình không giỏi Toán).
- Đứng sau trạng từ (có đuôi -ly).
Ví dụ: This donut is insanely delicious. (Chiếc bánh vòng này ngon kinh khủng).
- Sau các tính từ chỉ mức độ (very, enough, too,…).
Ví dụ: He is very cute (Anh ấy rất dễ thương).
- Sau động từ tình thái look, seem, sound, feel, taste, appear,…
Ví dụ: You seem sad. What’s the matter? (Nhìn bạn không được vui. Có vấn đề gì vậy?)
Các hậu tố thường gặp của từ loại tiếng Anh tính từ:
Hậu tố |
Các từ ví dụ |
-ful |
Joyful (vui vẻ), peaceful (yên bình), colorful (nhiều sắc màu). |
-ed |
Wicked (độc ác), tired (mệt mỏi), worried (lo lắng). |
-al |
Herbal (thảo dược), frugal (thanh đạm), special (đặc biệt). |
-less |
Friendless (không có bạn), useless (vô dụng), homeless (không nhà). |
-able |
Dependable (có thể tin cậy), capable (có năng lực), available (có sẵn). |
–ive |
Creative (sáng tạo), attractive (thu hút), active (năng động). |
-ic |
Chaotic (lộn xộn), fantastic (tuyệt vời), energetic (đầy năng lượng). |
-ish |
Selfish (ích kỷ), lavish (sang trọng), foolish (ngốc nghếch). |
-y |
Monthly (hàng tháng), yearly (hàng năm), angry (tức giận). |
Trạng từ (Adverb)
Trạng từ: Là những từ bổ nghĩa thêm cho tính từ, chỉ trạng thái hay tính chất của một sự vật/hiện tượng.
Vị trí: Đứng đầu câu, đứng trước tính từ, đứng sau/trước động từ,…
- Đứng ở đầu câu/giữa câu có ngăn cách bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Fortunately, we won the lottery ticket. (Thật may mắn, chúng ta trúng vé số rồi).
- Đứng trước bổ nghĩa cho tính từ.
Ví dụ: The film is utterly moving (Bộ phim này cảm động quá).
- Đứng trước/sau bổ nghĩa cho động từ thường.
Ví dụ: How can I run quickly? (Mình phải làm sao để chạy nhanh?).
- Trạng từ tần suất (always, often,…) đứng trước động từ thường.
Ví dụ: I often wake up late at Saturday. (Tôi thường dậy trễ vào mỗi thứ Bảy).
Các trạng từ thường gặp: carefully, fast (vừa là trạng từ và tính từ), well,…
Giới từ (Preposition)
Giới từ: Là những từ biểu thị tính liên quan giữa các sự vật, hiện tượng bất kỳ.
Vị trí: Đứng sau tính từ, động từ thường, giữa động từ tobe và danh từ.
- Đứng sau tính từ.
Ví dụ: I am keen on English. (Mình thích môn tiếng Anh).
- Đứng giữa động từ tobe và danh từ.
Ví dụ: The building is next to the hotel. (Tòa nhà nằm sát bên khách sạn).
- Đứng sau động từ thường.
Ví dụ: He love sit at the front seat. (Anh ấy thích ngồi ở ghế trên).
Từ loại tiếng Anh giới từ được chia thành các loại sau:
Giới từ chỉ thời gian:
Giới từ chỉ thời gian |
Dịch nghĩa |
On |
Vào lúc (Đi với ngày) VD: On 6th September |
At |
Vào lúc (Đi với giờ) VD: At 8:00 o’clock |
Before |
Trước khi |
After |
Sau đó |
During |
Trong khi |
In |
Trong (Đi với tháng, năm, thế kỷ) VD: In the 21st century |
Through |
Đến hết + mốc thời gian. VD: They worked the whole day through. |
Giới từ chỉ nơi chốn:
Giới từ chỉ nơi chốn |
Dịch nghĩa |
At |
Tại (Các nơi chốn nhỏ như bệnh viện, trường học, làng xã,…) VD: at the hospital |
In |
Tại (Các địa điểm lớn như quốc gia, thành phố, châu lục,…) VD: in Vietnam. |
On/Above |
Ở trên tiếp xúc với bề mặt. VD: On the second floor. |
From |
Đến từ |
Along |
Dọc theo |
Across |
Ngang qua |
Around |
Xung quanh |
Từ loại tiếng Anh – Giới từ chỉ mục đích:
Giới từ chỉ mục đích |
Dịch nghĩa |
So as to/In order to/To |
Để làm gì. VD: I need to study hard in order to pass the exam (Tôi phải học chăm chỉ để vượt qua bài kiểm tra). |
For |
Để cho. VD: I bought a present for you. (Tôi đã mua một món quà cho bạn). |
Thanks to |
Nhờ vào. VD: I have slept well thanks to the medicine. (Mình đã ngủ rất ngon nhờ vào thuốc). |
Giới từ thể cách:
Giới từ thể cách |
Dịch nghĩa |
With |
Với. VD: I play with my friends. (Tôi chơi với bạn bè). |
Without |
Không có. VD: Without him, I don’t know what to do. (Không có anh ấy, tôi không biết phải làm sao cả). |
According to |
Theo như. VD: According to my mom, I used to be a shy kid. (Theo như lời mẹ tôi, tôi từng là một đứa trẻ rụt rè). |
In spite of |
Mặc cho. VD: In spite of the rain, I will go to school today. (Dù trời mưa, tôi vẫn sẽ đến trường hôm nay). |
Instead of |
Thay vì. VD: Instead of playing games, I will study today. (Thay vì chơi game, mình sẽ học hôm nay). |
Liên từ (Conjunction)
Từ loại tiếng Anh – Liên từ: Là những từ dùng để nối kết các từ, cụm từ, mệnh đề, và ý nghĩa trong một câu.
Vị trí của các từ loại trong câu: Đứng giữa hai mệnh đề hoặc ở đầu câu.
Liên từ |
Chức năng |
Ví dụ |
Câu ví dụ |
Liên từ liên kết |
Nối từ 2 mệnh đề/cụm từ trong câu. |
And, so, for, then, yet, but, as,… |
I love my mom and my dad. (Tôi yêu cả ba và mẹ). |
Liên từ phụ thuộc |
Đi theo cặp, dùng để nối 2 mệnh đề/cụm từ. |
Either…or (hoặc… hoặc), not only… but also (không những…mà còn). |
Either Ly or Lam likes this dish. (Cả Ly và Lâm đều thích món này). |
Liên từ tương quan |
Liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu. |
Although, before, as long as,… |
Because I was sick, I could not go to school yesterday. (Tôi bị bệnh nên hôm qua không đến trường). |
Thán từ (Interjection)
Thán từ: Những từ dùng để thể hiện cảm xúc của người nói.
Dấu hiệu nhận biết: Có dấu chấm than ở phía sau.
Các thán từ thường gặp: Oh dear, oh my god, ouch, well,…
Ví dụ: Ouch! I just hit a wall (Đau quá! Tôi vừa bị đụng vào tường).
Đại từ (Pronoun)
Đại từ: Những từ chỉ người hay sự vật, được dùng nhằm thay thế cho cụm từ/danh từ cụ thể đã xác định trong câu để giảm thiểu việc lặp lại nhiều lần, khiến câu mất đi tính tự nhiên.
Phân biệt từ loại trong tiếng Anh – Đại từ:
Phân loại |
Đại từ |
Ví dụ |
Đại từ nhân xưng (chỉ người/nhóm người hoặc sự vật). |
I – me We – us They – them You – you She – her He – his It – it |
We will see you soon. (Chúng mình sẽ gặp lại cậu sớm thôi). |
Đại từ sở hữu |
Mine Yours Ours Hers His Its |
That book is mine. (Quyển sách đó là của tôi). |
Đại từ phản thân (thay cho chủ ngữ cùng đối tượng). |
Myself Yourself Themself Itself Herself Himself |
I want to be proud of myself. (Mình muốn tự hào về bản thân). |
Đại từ chỉ định (hướng đến người/sự vật cụ thể) |
This These That Those |
I love these shoes. (Mình thích những đôi giày này). |
Đại từ bất định (Chỉ một/nhiều các sự vật không xác định). |
Any, many, each, many, every, all, both, neither,… |
I spent all my savings in one month. (Mình đã xài hết tiền tiết kiệm chỉ trong 1 tháng). |
Đại từ quan hệ (Nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính). |
Who? Where? Which? Whose? That |
I love the book which my mom bought for my birthday. (Mình rất thích quyển sách mẹ đã mua vào ngày sinh nhật mình). |
Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh -Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định: Là những từ có chức năng xác định và giới hạn danh từ/cụm danh từ trong câu.
Phân loại |
Ví dụ |
Mạo từ (a, an, the) |
My friend is a musician. (Bạn mình là một nhạc sĩ). |
Từ chỉ định (these, this, that, those) |
This cake is delicious. (Bánh này ngon quá). |
Từ chỉ số lượng (any, many, a few,…) |
How many candies did you eat? (Bạn đã ăn bao nhiêu viên kẹo rồi?). |
Từ chỉ sự sở hữu (my, his, her, their,…) |
My sister is taller than me. (Chị tôi thì cao hơn tôi). |
Trên đây là các kiến thức cơ bản cần nắm của phần từ loại tiếng Anh. Thông qua đó, chúng tôi hy vọng các bạn sẽ tiếp tục rèn luyện kỹ năng Anh ngữ của mình tốt hơn qua từng ngày.