alt

Idioms là gì? Tại sao lại phải học idiom trong tiếng Anh?

  Thứ Sat, 21/09/2024

Idioms là gì? Bạn có bao giờ sử dụng Idioms trong quá trình giao tiếp tiếng Anh chưa? Hãy cùng chúng tôi  tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây và “bỏ túi” thêm những Idioms thông dụng để nâng cao khả năng Anh ngữ vượt trội nhé!

Idioms là gì?

Idioms (Thành ngữ) là một cách biểu đạt ngôn ngữ đặc biệt, trong đó những từ, cụm từ hoặc một nhóm từ được sử dụng cùng nhau để thiện một ý nghĩa khác biệt hoặc đầy ngụ ý so với nghĩa đen của từng từ hoặc từng thành phần trong cụm từ đó. 

Ví dụ: 

  • “Break a leg!” – Ý nghĩa: Chúc may mắn. (thường được dùng trước khi biểu diễn trên sân khấu)
  • “Piece of cake” – Ý nghĩa: Dễ dàng, không khó khăn.

Tại sao idioms lại quan trọng trong tiếng Anh?

Thành ngữ (idioms) đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh vì chúng là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ và văn hóa. Dưới đây là một số lý do vì sao thành ngữ quan trọng:

  • Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng thành ngữ khi nói chuyện giúp cuộc nói chuyện trở nên tự nhiên hơn, tăng  tính phong phú và sâu sắc trong giao tiếp.
  • Biểu đạt ý nghĩa phức tạp: Thành ngữ cho phép diễn đạt ý nghĩa phức tạp một cách ngắn gọn. Thay vì mô tả chi tiết, bạn có thể sử dụng một thành ngữ để truyền đạt ý một cách hiệu quả.
  • Phong cách và sáng tạo: Sử dụng thành ngữ là một cách để tạo điểm nhấn trong văn bản và thu hút sự chú ý của người đọc hoặc người nghe.
  • Hiểu văn hóa: Học về thành ngữ cũng là cách hiểu về văn hóa và lịch sử của một quốc gia hoặc khu vực. 
  • Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ: Sử dụng thành ngữ thể hiện sự thành thạo và hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh. Điều này có thể giúp ích trong việc học tập, công việc và xây dựng mối quan hệ xã hội.

 

Tổng hợp 101 idioms thông dụng trong tiếng Anh

1. It’s raining cats and dogs. (Mưa như trút nước)

2. You get what you pay for. (Tiền nào của nấy)

3. Nobody has ever shed tears without seeing a coffin. (Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ)

4. To try to run before the one can walk (Chưa học bò chớ lo học chạy)

5. As strong as a horse (Khỏe như trâu)

6. Never offer to teach fish to swim (Múa rìu qua mắt thợ)

7. With age comes wisdom (Gừng càng già càng cay)

8. All roads lead to Rome (Việc gì cũng có cách giải quyết)

9. Handsome is as handsome does (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn)

10. You scratch my back and I’ll scratch yours (Có qua có lại mới toại lòng nhau)

11. New one in, old one out (Có mới nới cũ)

12. Nothing is more precious than independence and freedom (Không có gì quý hơn độc lập tự do)

13. Out of sight out of mind (Xa mặt cách lòng)

14. Diamond cuts diamond (Vỏ quýt dày có móng tay nhọn)

15. Don’t judge a book by its cover (Đừng đánh giá con người qua bề ngoài)

16. East or West home is best (Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn)

17. Spare the rod and spoil the child (Thương cho roi cho vọt)

18. So many men, so many minds (Chín người mười ý)

19. Every man has his mistakes (Không ai hoàn hảo cả)

21. Speak one way and act another (Nói một đường làm một nẻo)

22. Beauty is only skin deep (Cái nết đánh chết cái đẹp)

23. It’s no use beating around the bush (Nói gần nói xa chẳng qua nói thật)

24. What will be will be (Cái gì đến cũng đến)

25. Jack of all trades and master of none (Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào)

26. Love me love my dog (Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng)

27. Other times other ways (Mỗi thời mỗi cách)

28. Every day is not Sunday (Sông có khúc người có lúc)

29. Nothing venture nothing gains (Phi thương bất phú)

30. He laughs best who laughs last (Cười người hôm trước hôm sau người cười)

31. Easy come easy go (Dễ được thì cũng dễ mất)

32. When in Rome do as the Romans do (Nhập gia tùy tục)

33. Easier said than done (Nói thì dễ làm thì khó)

34. Slow but sure (Chậm mà chắc)

35. Great minds think alike (Ý tưởng lớn gặp nhau)

36. While there’s life, there’s hope (Còn nước còn tát)

37. Every Jack has his Jill (Nồi nào úp vung nấy)

38. Good watch prevents misfortune (Cẩn tắc vô ưu)

39. A friend in need is a friend indeed (Hoạn nạn mới biết bạn hiền)

40. Blood is thicker than water (Một giọt máu đào hơn ao nước lã)

41. Curses come home to roost (Ác giả ác báo)

42. Beauty is in the eye of the beholder (Yêu nên tốt, ghét nên xấu)

43. No pains no gains (Tay làm hàm nhai)

44. He who excuses himself, accuses himself (Có tật giật mình)

45. Grasp all lose all (Tham thì thâm)

46. The empty vessel makes greatest sound (Thùng rỗng kêu to)

47. As black as coal (Đen như mực)

48. Better luck next time (Thua keo này ta bày keo khác)

49. As and when (Khi nào có dịp)

50. After rain comes fair weather (Sau cơn mưa trời lại sáng)

51. As ancient as the sun (Xưa như quả đất)

52. Love can’t be forced (Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên)

53. As alike as two peas (Giống nhau như 2 giọt nước)

54. As clear as daylight (Rõ như ban ngày)

55. As ageless as the sun (Trẻ mãi không già)

56. To be not as black as it is painted (Không tệ như mọi người nghĩ)

57. Money is a good servant but a bad master (Tiền là một người đầy tớ đắc lực nhưng là một ông chủ tồi)

58. As black as coal (Đen như mực)

59. A clean hand wants no washing. (Cây ngay không sợ chết đứng)

60. To set a sprat to catch a mackerel (Thả con tép bắt con tôm)

61. Misfortunes never come alone. (Họa vô đơn chí)

62. Better late than never (Thà trễ còn hơn không)

63. Money talks (Có tiền mua tiên cũng được)

64. Travel broadens the mind (Đi một ngày đàng học một sàng khôn)

65. Time cure all pains (Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương)

66. No more no less (Không hơn không kém)

67. A black hen lays a white egg (Xanh vỏ đỏ lòng)

68. Sink or swim (Được ăn cả ngã về không)

69. Death pays all debts (Chết là hết)

70. To live from hand to mouth (Được đồng nào hay đồng đó)

71. The die is cast (Chạy trời không khỏi nắng)

72. To give him an inch, he will take a yard (Được voi đòi tiên)

73. The failure is the mother of success (Thất bại là mẹ thành công)

74. You can’t have it both ways (Được cái này mất cái kia)

75. A clean hand needs no washing (Vàng thật không sợ lửa)

76. A good wife makes a good husband (Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng)

77. A good beginning makes a good ending (Đầu xuôi đuôi lọt)

78. A good face is a letter of recommendation (Nhân hiền tại mạo)

79. A man is known by the company he keeps (Nhìn việc biết người)

80. A good name is sooner lost than won (Mua danh ba vạn bán danh ba đồng)

81. A good name is better than riches (Tốt danh hơn tốt áo)

82. He that knows nothing doubts nothing (Điếc không sợ súng)

83. Never put off tomorrow what you can do today (Việc hôm nay chớ để ngày mai)

84. His eyes are bigger than his belly (No bụng đói con mắt)

85. When you eat a fruit, think of the man who planted the tree (Uống nước nhớ nguồn)

86. It’s the first step that counts (Vạn sự khởi đầu nan)

87. Never say die up man try (Đừng bao giờ bỏ cuộc)

88. Like father like son (Cha nào con nấy)

89. Practice makes perfect (Có công mài sắt có ngày nên kim)

90. Tit for tat (Ăn miếng trả miếng)

91. The more the merrier (Càng đông càng vui)

92. United we stand, divided we fall (Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết)

93. Better die on your feet than live on your knees (Chết vinh còn hơn sống nhục)

94. When the cat’s away, the mice will play (Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm)

95. Who drinks will drink again (Chứng nào tật nấy)

96. Haste makes waste (Dục tốc bất đạt)

97. Don’t count your chickens before they hatch (Nói trước bước không qua)

98. Deserves another (Ở hiền gặp lành)

99. A miss is as good as a mile (Sai một ly đi một dặm)

100. Neck or nothing (Không vào hang cọp sao bắt được cọp con)

101. Losers are always in the wrong (Thắng làm vua thua làm giặc)

102. Laughing is the best medicine (Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ)

103. We reap what we sow (Gieo gió ắt gặp bão)

104. Where there’s smoke, there’s fire (Không có lửa làm sao có khói)

105. Bitter pills may have blessed effects (Thuốc đắng dã tật)

106. Let bygones be bygones (Việc gì qua rồi hãy cho qua)

107. If you can’t bite, never show your teeth (Miệng hùm gan sứa)

108. Don’t count your chickens before they hatch (Nói trước bước không qua)

Cách học thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh hiệu quả

  • Học theo từng ngữ cảnh hoặc chủ đề: Thành ngữ thường liên quan đến ngữ cảnh cụ thể hoặc một chủ đề nhất định. Hãy tập trung vào việc học các thành ngữ có liên quan đến sở thích hoặc lĩnh vực bạn quan tâm. Ví dụ, nếu bạn quan tâm đến thể thao, học các thành ngữ liên quan đến thể thao.
  • Không học quá nhiều một lúc: Học một số lượng hợp lý các thành ngữ trong mỗi buổi học để tránh quá tải thông tin. Học 5-10 thành ngữ mỗi ngày, sau đó lặp lại chúng thường xuyên để củng cố.
  • Hiểu về trạng thái biểu đạt của thành ngữ: Một số thành ngữ có thể được sử dụng trong trạng thái tưởng tượng hoặc biểu đạt một sự quan điểm riêng. Hãy hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của từng thành ngữ để không dùng sai ngữ cảnh.
  • Chú ý đến những cấu trúc đặc biệt: Các thành ngữ thường đi kèm với cấu trúc ngữ pháp riêng, thông qua đó chúng ta có thể học cách sử dụng các thành ngữ trong câu và cách chúng kết hợp với các thành phần khác trong câu.
  • Sử dụng trong giao tiếp thực tế: Bạn có thể tham gia vào các cuộc hội thoại, viết các đoạn văn bản có chứa thành ngữ, hoặc thậm chí tham gia vào các khóa học hoặc lớp học tiếng Anh để có cơ hội áp dụng thành ngữ một cách thực tế.
  • Ghi chú và ôn tập đều đặn: Viết ghi chú về các thành ngữ đã học để dễ dàng tham khảo sau này. Và hãy thiết lập thời gian đều đặn để ôn tập lại các thành ngữ cũ, cũng như học thêm các thành ngữ mới.

 Sau khi tìm hiểu idioms là gì, hy vọng các bạn đã có những thông tin, kiến thức bổ ích để nâng cao khả năng tiếng Anh mỗi ngày. Hãy luyện tập thường xuyên và ứng dụng các idioms vào trong quá trình giao tiếp một cách mạch lạc và thu hút như người bản xứ. Hãy theo dõi website của ANH NGỮ WILL để khám phá thêm nhiều bài viết liên quan đến tiếng Anh khác nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256