Danh từ trừu tượng là một trong những kiến thức ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối, lúng túng. Đừng lo, chúng tôi đã tổng hợp những thông tin chi tiết về danh từ trừu tượng qua bài viết bên dưới để giúp bạn giải mã điểm ngữ pháp khó hiểu này. Cùng tìm hiểu ngay!
Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng (abstract nouns) là những danh từ đề cập đến một thứ gì đó phi vật thể. Chúng có thể là cảm xúc, cảm giác, phẩm chất cá nhân, thước đo thời gian, những thứ không thể cảm nhận trực tiếp bằng giác quan hoặc là một khái niệm trừu tượng.
VD:
- Sadness (nỗi buồn).
- Happiness (sự hạnh phúc).
- Government (chính phủ).
- Opinion (ý kiến).
- Love (tình yêu).
- Family (gia đình).
Cách nhận biết và phân loại các danh từ trừu tượng
Một số loại danh từ trừu tượng dựa trên ngữ nghĩa gồm:
- Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), energy (năng lượng), home (tổ ấm),…
- Danh từ chỉ sự kiện: holiday (kỳ nghỉ), birthday (sinh nhật), anniversary (kỷ niệm),…
- Danh từ chỉ cảm giác: pain (cơn đau), sweetness (sự ngọt ngào), stress (căng thẳng),…
- Danh từ chỉ cảm xúc: hate (ghét), hopelessness (sự tuyệt vọng), joy (sự hân hoan),…
- Danh từ chỉ trạng thái: full (đầy), chaos (hỗn loạn), freedom (tự do),…
- Danh từ chỉ tính chất: trust (tin cậy), brilliance (thông minh), determination (kiên quyết),…
Hầu như các danh từ trừu tượng đều có đặc điểm chung về hậu tố. Các bạn có thể dựa trên những đuôi sau để phán đoán liệu danh từ đó có phải trừu tượng hay không.
STT |
Hậu tố |
Ví dụ |
1 |
-TION |
Position (chỉ vị trí), Emotion (cảm xúc), Expectation (sự mong đợi), Acquisition (sự tiếp nhận), Action (hành động), Relation (sự liên quan), Completion (hoàn thành),… |
2 |
-MENT |
Movement (sự chuyển động), Adjustment (sự điều chỉnh), Investment (sự đầu tư), Abridgement (rút gọn), Amazement (cảm giác tuyệt vời), Achievement (thành quả),… |
3 |
-ITY |
Impossibility (bất khả thi), Quality (chất lượng), Functionality (chức năng),… |
4 |
-ION |
Reduction (Giảm thiểu), Compassion (sự đồng cảm), Imagination (sự tưởng tượng), Production (sản xuất), Recognition (sự công nhận),… |
5 |
-NESS |
Loneliness (sự cô đơn), Adaptedness (sự thích nghi), Brightness (sáng sủa), Happiness (hạnh phúc),… |
6 |
-SHIP |
Ownership (sở hữu), Relationship (mối quan hệ), Membership (thành viên), Spaceship (không gian),… |
7 |
-DOM |
Freedom (sự tự do), Wisdom (sự khôn ngoan), Boredom (sự chán nản),… |
8 |
-ISM |
Optimism (chủ nghĩa lạc quan), Capitalism (chủ nghĩa tư bản),… |
9 |
-HOOD |
Manhood (trưởng thành), Neighborhood (hàng xóm), Childhood (tuổi thơ),… |
10 |
-ENCE |
Importance, Brilliance (sự thông minh),… |
11 |
-ACY |
Literacy (học vấn), Privacy (riêng tư),… |
12 |
-ANCE |
Appearance (sự xuất hiện), Importance (sự quan trọng),… |
13 |
-AGE |
Damage (tàn phá), Marriage (Hôn nhân),… |
Cách phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh
Về mặt ngữ pháp thì cách sử dụng của danh từ trừu tượng hay cụ thể đều giống nhau. Cả 2 đều có thể chia số ít – số nhiều, danh từ chung – danh từ riêng, đếm được – không đếm được,…
Khác với danh từ trừu tượng, các danh từ cụ thể sẽ đề cập đến những gì có thể cảm nhận được đồ vật, con người, động vật hay địa điểm.
VD:
- Music brings people together. (danh từ trừu tượng)
- The music playing in the next room woke me up. (danh từ cụ thể)
Điểm chính để phân biệt chúng đó chính là vấn đề mà các từ này đang đề cập đến. Đồng nghĩa rằng việc phân định danh từ là cụ thể hay trừu tượng đều nằm trên lăng kính chủ quan. Nhiều chương trình học Anh ngữ, tổ chức đào tạo tiếng Anh hoặc từ điển đều bỏ qua yếu tố này khi liệt kê, phân loại danh từ.
Đây là điều mà các bạn mới học hoặc có nền tảng kiến thức tiếng Anh yếu sẽ không nắm rõ. Các bạn thường tìm kiếm thông tin không mục đích và học tập thiếu lộ trình khoa học nên thường tốn rất nhiều thời gian và khiến quá trình học tập không đạt hiệu quả như mong muốn.
Bài tập ví dụ các danh từ trừu tượng trong tiếng Anh và đáp án
Phân biệt danh từ trừu tượng và cụ thể trong những câu sau.
- His dog always shows its loyalty.
- Juliet and Romeo had been falling in love with each other.
- After lunch, I went out for a date.
- My dream is possible.
- The audience showed their excitement before the show.
- The ticket for the new movie is out of stock.
- Linda’s house was huge.
- I bought this car which has high pride by my money.
- New idea for selling products of that brand is awesome.
- My children go to school to learn knowledge.
Đáp án
STT |
Danh từ cụ thể |
Danh từ trừu tượng |
1 |
dog |
loyalty |
2 |
love |
|
3 |
lunch, date |
|
4 |
dream |
|
5 |
audience, show |
excitement |
6 |
ticket, movie |
|
7 |
house |
|
8 |
car, money |
pride |
9 |
products |
idea, brand |
10 |
children, school |
knowledge |
Bài viết trên là tổng hợp các thông tin bạn cần biết để hiểu rõ về danh từ trừu tượng. chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ đem lại cho bạn thông tin bổ ích trong hành trình chinh phục Anh ngữ của mình. Ngoài ra, chúng tôi còn rất nhiều bài viết đa dạng kiến thức khác để giúp bạn “phá đảo” tiếng Anh nữa đấy. Đừng quên theo dõi các thông tin mới nhất từ ANH NGỮ WILL nhé!