alt

Các chủ đề speaking IELTS thường gặp và câu hỏi cho từng chủ đề

  Thứ Mon, 12/08/2024

Tổng hợp chủ đề speaking IELTS thường gặp và câu hỏi cho từng chủ đề

Nhìn chung, các chủ đề Speaking IELTS không thay đổi quá nhiều trong những năm trở lại đây. Tuy nhiên, các bạn cần có sự chuẩn bị thật kỹ trong quá trình ôn luyện để tránh bối rối trước các giám khảo chấm thi. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các chủ đề này trước khi bắt tay vào ôn luyện IELTS nhé! 

Tổng quan về Speaking IELTS

Bài thi Speaking IELTS diễn ra trong vòng 11 – 14 phút dưới dạng một cuộc phỏng vấn giữa thí sinh và giám khảo. Cuộc phỏng vấn bao gồm 3 phần:

  • Part 1 (Introduction and Interview): Hình thức cho phần thi này là hỏi đáp trong vòng 4 – 5 phút. Giám khảo sẽ đặt câu hỏi về những chủ đề khác nhau, mỗi chủ đề từ 3 – 4 câu hỏi. Thí sinh sẽ có khoảng 30 giây để trả lời cho mỗi câu hỏi.
  • Part 2 (Individual Long Turn): Phần thi này sẽ kéo dài tầm 3 – 4 phút. Thí sinh sẽ nhận được một đề thi đã được chuẩn bị trước. Thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị và trình bày trong vòng 1 – 2 phút. Sau khi thí sinh trình bày xong, giám khảo hỏi thêm 1 đến 2 câu và kết thúc phần thi. 
  • Part 3 (Discussion): Thời gian cho phần thi này kéo dài khoảng 4 – 5 phút. Giám khảo sẽ dẫn dắt thí sinh thảo luận về đề tài liên quan đến phần thi trước (phần 2). Giám khảo sẽ mở rộng vấn đề và bắt đầu hỏi thí sinh những câu hỏi khó hơn. Thí sinh đòi hỏi phải trả lời theo dạng so sánh, đánh giá, suy đoán,… Mức độ khó của câu hỏi sẽ được tăng dần nhằm đánh giá khả năng sử tiếng Anh ở thí sinh.

Lợi ích khi tìm hiểu trước các chủ đề Speaking IELTS

Việc tìm hiểu các chủ đề Speaking IELTS mang lại lợi ích như:

  • Giúp người học tự tin hơn trong quá trình giao tiếp. Việc tìm hiểu trước chủ đề giúp bạn không bối rối và gặp khó khăn trong việc tạo ra các ý tưởng và lập luận.
  • Giúp bạn chủ động trang bị trước một nguồn từ vựng phong phú. Khi bạn tìm hiểu các chủ đề, bạn thường gặp phải các từ vựng và cụm từ mới. Việc học từ vựng mới giúp mở rộng vốn từ và làm cho bài nói của bạn trở nên sắc nét và đa dạng hơn.
  • Giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và xã hội của các nước sử dụng tiếng Anh. Trong IELTS Speaking, bạn có thể được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội, văn hóa, hoặc thậm chí lịch sử của một quốc gia. Việc tìm hiểu sâu về các chủ đề này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.
  • Giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Bạn sẽ biết trước các chủ đề phổ biến và có thể chuẩn bị sẵn các câu trả lời mẫu cho mỗi chủ đề. Điều này giúp bạn bình tĩnh trả lời tốt hơn trong quá trình thi.

Các chủ đề Speaking IELTS thường gặp và mẫu câu hỏi

Top 12 chủ đề Speaking IELTS part 1 và mẫu câu hỏi

Accommodation (Chủ đề Chỗ ở)

  • What is your favorite room? (Căn phòng yêu thích của bạn là gì?)
  • Whom do you live with? (Bạn sống cùng với ai?)
  • What is your accommodation like? (Chỗ ở của bạn trông như thế nào?)

Car and driving (Chủ đề Xe cộ)

  • Do you have a motorbike? (Bạn có xe máy không?)
  • Are you able to drive? (Bạn có thể lái xe không?)
  • Do you prefer to be a driver or a passenger? (Bạn thích là một người lái xe hay là một hành khách?)
  • How is the traffic situation in your city? (Tình trạng giao thông tại thành phố bạn như thế nào?)

Colour (Chủ đề Màu sắc)

  • What color do you like/dislike? (Bạn thích/không thích màu sắc gì?)
  • What color would you like to paint your house? (Bạn muốn sơn nhà của bạn màu gì?)
  • Do you prefer light or dark colors? (Bạn thích màu sáng hay tối?)

Dance (Chủ đề Nhảy nhót)

  • Do you like dancing? (Bạn có thích nhảy không?
  • Where do you usually dance? (Bạn thường nhảy ở đâu?)
  • Why do you like to dance? (Tại sao bạn lại thích nhảy?)
  • Which genre do you dance in? (Bạn thích nhảy thể loại gì?)

Flower (Chủ đề về Hoa)

  • Do you like flowers?/ What are your favorite flowers? (Bạn thích hoa không?/ Bạn thích nhất là hoa gì?)
  • Why do some people like flowers? (Tại sao có những người lại thích hoa?)
  • Is there any flower that has special meaning in your country? (Hoa có ý nghĩa đặc biệt tại đất nước của bạn đúng không?)

Food (Chủ đề Món ăn)

  • What is the staple food in Vietnam? (Lương thực ở Việt Nam là gì?)
  • What kinds of food are considered healthy? (Những loại thực phẩm nào được cho là tốt cho sức khỏe?)
  • Do you like cooking? (Bạn có thích nấu ăn không?)
  • Do you prefer eating at home or at restaurant? (Bạn thích ăn ở nhà hay nhà hàng?)

Holiday (Chủ đề Kỳ nghỉ)

  • How often do you have holidays? (Bạn có thường nghỉ lễ không?)
  • When do Vietnamese people normally have holidays? (Người Việt thường có các kỳ nghỉ lễ vào dịp nào/khi nào?)
  • What do you do during holidays? (Bạn làm gì trong suốt kỳ nghỉ?)
  • Is holiday important? (Kỳ nghỉ lễ thì quan trọng đúng không nhỉ?)

Hometown (Chủ đề Thị trấn)

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • What are famous places in your hometown? (Quê bạn có những nơi nổi tiếng nào?)
  • Is your hometown a big town or a small town? (Quê bạn là thị trấn to hay nhỏ?)
  • Is it suitable for young people to live in? (Nơi đó có phù hợp cho người trẻ sinh sống không?)

Mobile Phone (Chủ đề Điện thoại di động)

  • Do you often use your mobile phone? (Bạn có thường sử dụng điện thoại di động không?)
  • What do you do on your mobile phone? (Bạn dùng điện thoại để làm gì?)
  • Do you like sending messages? (Bạn có thích nhắn tin không?)
  • What are the disadvantages of using mobile phone? (Những bất lợi khi dùng điện thoại là gì?)

Film (Chủ đề Phim)

  • Do you like watching films? (Bạn có thích xem phim không?)
  • How often do you watch films? (Mức độ xem phim của bạn là bao nhiêu?)
  • Do you prefer watching Vietnamese films or foreign films? (Bạn thích xem phim Việt hay phim nước ngoài?)
  • Do you prefer watching films at home or in the cinema? (Bạn thích xem phim ở nhà hay rạp chiếu phim?)

Study and Work (Chủ đề học tập và công việc)

  • What’s your major/job? (Ngành nghề/công việc của bạn là gì?)
  • How do you like your major/job? (Bạn thích ngành nghề/công việc của bạn như thế nào?)
  • What is the best thing about your major/job? (Điều gì là tốt nhất về ngành nghề/công việc của bạn?)
  • Is your major/job popular in your country these days? (Ngành nghề/ công việc của bạn có phổ biến tại đất nước bạn hiện nay?)

Shopping (Chủ đề Mua sắm)

  • Do you like shopping? (Bạn thích mua sắm không?)
  • How often do you shopping? (Mức độ mua sắm của bạn như thế nào?)
  • Do you prefer shopping in big stores or small shops? (Bạn thích mua sắm tại các cửa hàng lớn hay cửa hàng nhỏ?)
  • Do you prefer shopping online or at a real store? (Bạn thích mua sắm trực tuyến hay mua sắm trực tiếp tại cửa hàng?)

TOP 8 nhóm chủ đề IELTS Speaking part 2, 3 và mẫu câu hỏi

Work and Study (Chủ đề Công việc và học tập)

Part 2:

  • Describe your favorite subject. (Mô tả môn học yêu thích của bạn.)
  • Describe your ideal job. (Mô tả công việc lý tưởng.)
  • Describe a job you wanted to do when you were young. (Mô tả một công việc mà bạn muốn làm khi còn trẻ)
  • Describe a small business you want to do in the future. (Mô tả một doanh nghiệp nhỏ bạn muốn làm trong tương lai?)

Part 3:

  • Which one is more important, salary or job satisfaction? (Điều gì là quan trọng với bạn, lương hay sự hài lòng trong công việc?)
  • How have people’s ways of finding a job changed/studying changed? (Con người tìm cách thay đổi một công việc/việc học như thế nào?)
  • What kinds of people should be paid well? And why do they deserve a high salary? (Những kiểu người như nào nên được trả lương cao? Và tại sao họ lại xứng đáng được nhận lương cao?)
  • Do you think more and more people will work from home in the future? (Bạn có nghĩ rằng nhiều người sẽ làm việc tại nhà trong tương lai?)

Media and Culture (Chủ đề Truyền thông và Văn hóa)

Part 2:

  • Đề tài chính: Describe your favorite film/song/book/TV programme/newspaper… (Mô tả bộ phim/bài hát/cuốn sách/chương trình/bài báo… yêu thích của bạn.)
  • Đề tài mở rộng: Describe a quiz show/an occasion/ a person in the news… (Mô tả một truyền hình đố vui/ một dịp đặc biệt/một người trên tin tức…).

Part 3: 

  • Do you prefer… or… ? Bạn thích cái gì hơn cái gì? (Ví dụ: Do you prefer an electronic book or a real book? – Bạn thích đọc sách điện tử hay sách thật?)
  •  What is the most popular….? Cái gì/điều gì phổ biến nhất …? (Ví dụ: What is the most popular TV programme? Chương trình gì thì phổ biến nhất?)
  • How have films changed over years?/ How has entertainment changed over the years? (Phim ảnh đã thay đổi như thế nào trong những năm qua?/ Nền giải trí đã thay đổi như thế nào trong những năm qua?)
  • What are the differences between … and …? Những khác biệt giữa … và … là gì? (Ví dụ: What are the differences between newspapers and magazines? Sự khác biệt giữa báo và tạp chí là gì?)
  • What are the pros and cons of watching TV? (Ưu, nhược điểm khi xem tivi là gì?)
  • How do social platforms influence on young people? (Nền tảng mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ như thế nào?)

People and Wildlife (Chủ đề Con người và Thế giới)

Part 2: 

  • Describe a good friend/a leader/a famous person/a wild animal… (Mô tả một người bạn/lãnh đạo tốt/người nổi tiếng/ một loài động vật hoang dã… 
  • Describe an interesting old person. (Mô tả một người già thú vị)
  • Describe a famous animal in your country. (Mô tả một loài động vật nổi tiếng ở đất nước của bạn)

Part 3:

  • How has family relationships changed recently? (Mối quan hệ gia đình thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?)
  • What are the pros and cons of living with many generations? (Ưu và nhược điểm khi sống chung với nhiều thế hệ là gì?)

Travel and Transport (Chủ đề Du lịch và Phương tiện giao thông)

Part 2: 

  • Describe a place you want to visit in the future. (Mô tả một nơi mà bạn muốn ghé thăm trong tương lai.)
  • Describe a vehicle you want to buy. (Mô tả một phương tiện đi lại mà bạn muốn mua.)
  • Describe your favorite mode of transportation. (Mô tả phương tiện mà bạn yêu thích.)
  • Describe a trip you have done. (Mô tả chuyến du lịch mà bạn đã thực hiện.)
  • Describe a vehicle you want to buy. (Mô tả một phương tiện mà bạn muốn mua.)

Part 3:

  • How has people’s way of traveling changed? (Cách con người đi du lịch đã thay đổi như thế nào?)
  • What are the most popular traveling destinations in your country? (Những địa điểm du lịch phổ biến ở đất nước của bạn là gì?)
  • Should all people take public transport? (Mọi người có nên di chuyển bằng phương tiện công cộng không?)

Shopping and Lifestyle (Chủ đề Mua sắm và Phong cách sống)

Part 2: 

  • Describe your favorite shop/place for shopping. (Mô tả một cửa hàng/một nơi mua sắm mà bạn yêu thích.)
  • Describe a product you want to buy from a foreign country. (Mô tả một món hàng mà bạn muốn mua ở nước ngoài.)
  • Describe an electric product. (Mô tả sản phẩm điện tử.)
  • Describe your favorite way of communicating with your co-workers. (Mô tả cách giao tiếp mà bạn thích với đồng nghiệp.)
  • Describe a special meal you want to have with others. (Mô tả một bữa ăn đặc biệt mà bạn muốn có với một ai đó.)

Part 3:

  • Do you prefer buying domestic goods or imported goods? (Bạn thích mua hàng nội địa hay hàng nhập khẩu?)
  • How has people’s way of shopping changed? (Cách con người mua sắm đã thay đổi như thế nào?)
  • What are the differences between shopping online and shopping at a real store? (Sự khác nhau giữa việc mua sắm trực tuyến và mua sắm trực tiếp tại cửa hàng là gì?)
  • Why do some people like buying luxury goods? (Tại sao một số người thích mua hàng cao cấp?)

Fitness and Environment (Chủ đề Sức khỏe và Môi trường)

Part 2:

  • Describe a person who has a healthy lifestyle. (Mô tả một người có lối sống lành mạnh.)
  • Describe a positive change you want to make in your life. (Mô tả một sự thay đổi tích cực mà bạn muốn làm trong cuộc sống của mình.)
  • Describe your favorite outdoor activity. (Mô tả hoạt động ngoài trời yêu thích của bạn.)
  • Describe something you can do to protect our environment. (Mô tả điều mà bạn có thể làm để bảo vệ môi trường.)

Part 3: 

  • What are the most popular ways of keeping healthy in your country? (Những cách giữ gìn sức khỏe thông dụng nào ở đất nước của bạn?)
  • What types of noise you come across in your daily life? (Những loại tiếng ồn nào bạn trải qua mỗi ngày?)
  • What is the most popular way of relaxing in your country? (Cách thư giãn phổ biến ở đất nước của bạn thường làm là gì?)
  • How has people’s way of keeping healthy changed? (Cách con người giữ gìn sức khỏe đã thay đổi như thế nào?)
  • How could the government promote a healthy lifestyle? (Chính phủ có thể thúc đẩy một lối sống sức khỏe lành mạnh như thế nào?)
  • Do people today do enough physical exercise? (Bạn có nghĩ rằng ngày nay mọi người tập thể dục đầy đủ không?)

Housing and Place (Chủ đề Nhà cửa và Nơi chốn)

Part 2: 

  • Describe your ideal house. (Mô tả ngôi nhà lý tưởng của bạn.)
  • Describe a beautiful park/garden. (Mô tả một công viên/sân vườn đẹp.)
  • Describe a historical building. (Mô tả một tòa nhà di tích lịch sử.)
  • Describe your favorite room. (Mô tả căn phòng yêu thích.)
  • Describe the place where you lived during your childhood. (Mô tả nơi mà bạn đã sống trong suốt thời thơ ấu.)
  • Describe something expensive you want to buy if you have money. (Mô tả một vài món đắt đỏ mà bạn muốn mua nếu có tiền.)
  • Describe an open-air place where you can relax yourself. (Mô tả một không gian mở mà bản thân có thể thư giãn ở đó.)

Part 3:  

  • Do you prefer living in a big city or in the countryside? (Bạn thích sống ở thành phố lớn hay ở nông thôn?)
  • Do you prefer relaxing at home or outside? (Bạn thích thư giãn ở nhà hay ở ngoài?)
  • How has people’s way of relaxing changed recently? (Hiện tại, cách mọi người thư giãn đã thay đổi như thế nào?)
  • What is the most popular way of relaxation in your country? (Cách thư giãn phổ biến nhất ở đất nước bạn là gì?)
  • What is the most popular outdoor activity in your country? (Hoạt động ngoài trời phổ biến nhất ở đất nước bạn là gì?)
  • What are the different ways of relaxing between young people and the elderly/men and women? (Sự khác biệt về cách thư giãn giữa người trẻ và người già/ phụ nữ và đàn ông là gì?
  • What are the differences between Vietnamese architecture and foreign architecture? (Sự khác nhau giữa kiến trúc Việt Nam và kiến trúc nước ngoài là gì?)
  • What are the pros and cons of old buildings? (Những ưu và nhược điểm của những tòa nhà xưa cũ là gì?)
  • Why do some people like outdoor activities? (Tại sao người ta lại thích các hoạt động ngoài trời?)

Memories and Experiences (Chủ đề Ký ức và Trải nghiệm)

Part 2:

  • Describe an exciting experience. (Mô tả một trải nghiệm thú vị.)
  • Describe a wedding. (Mô tả một đám cưới.)
  • Describe an occasion when you got angry. (Mô tả một dịp mà bạn đã nổi giận.)
  • Describe the most difficult time in your life. (Mô tả giai đoạn khó khăn nhất trong cuộc sống của bạn.)
  • Describe an old object which your family has kept for a long time. (Mô tả một món đồ cũ mà gia đình bạn vẫn còn cất giữ trong thời gian dài.)
  • Describe your favorite part of day. (Mô tả buổi yêu thích nhất trong ngày của bạn.)

Part 3:

  • Do you prefer making phone calls or sending text messages? (Bạn thích gọi điện thoại hay nhắn tin hơn?)
  • What are the differences between men and women/ children and adults in expressing anger? (Sự khác nhau giữa đàn ông và phụ nữ/ trẻ em và người trưởng thành khi thể hiện sự tức giận là gì?)
  • How has people’s way of communication changed? (Con người đã thay đổi cách giao tiếp như thế nào?)
  • What do people usually lose? (Cái gì con người hay làm mất nhất?)

 

Những mẫu trả lời thường dùng trong Speaking IELTS

Tôi thích…/ Tôi rất thích…/ Tôi thích … hơn

  • Mức độ sơ cấp

I like/ love/ prefer sth/ doing/ to do sth

I enjoy doing sth/ adore sth/ doing sth

I am a big fan of …

I have a crush on …

  • Mức độ trung cấp

I am fond of …/ I am in favor of …

I fancy doing sth/ have a fancy for … 

I am keen on …

  • Mức nâng cao

I am partial towards … 

Sth/ doing sth is really my strength

  • Ngữ diễn đạt ý thích … hơn

I like A better than B / I prefer A to B

I have a preference for…

I’d rather do sth

Tôi nghĩ …/ Tôi cho rằng…

  • Ngữ sơ cấp diễn đạt ý kiến cá nhân

In terms of …, I think that …

When it comes to …, I just consider that…

Speaking of …, I feel/ find that …

Regarding …, my point is that …

  • Ngữ trung cấp diễn đạt ý kiến cá nhân

Personally, it seems to me that …

From my perspective, I strongly believe that …

It is my belief that …

  • Ngữ nâng cao diễn đạt ý kiến cá nhân

 To put it simply, …

 Well, obviously, …

 As far as I am concerned/ To my knowledge, …

Tôi có thể …

Nhờ … tôi có thể … 

Through …, I can …

Thanks to …, I am able to do sth/ capable of doing sth

… có thể khiến tôi … 

 sth/ doing sth enables me to

 sth/ doing sth empowers me to

Tôi định …/ Tôi không định …

Tôi định…

I am planning to…/ I plan to …

I have decided to …

I am thinking of (doing sth)

I intend to …

Tôi không định

I don’t intend to…

It is not my intention to …

Tôi cần/ phải…/ Tôi không cần/ phải…

Tôi cần/ phải…

I should/ ought to/ have to

I am supposed to/ expected to …

I need to …

Tôi không cần/ phải …

I don’t need to/ have to…

I am not obliged to …

Tôi hy vọng rằng …

I hope that …

Hopefully, I will/can …

I expect that …

Cách luyện thi Speaking IELTS hiệu quả, cải thiện band điểm

Để luyện thi các chủ đề Speaking IELTS hiệu quả và cải thiện band điểm, có một số phương pháp quan trọng bạn có thể áp dụng. 

  • Thường xuyên luyện tập nói tiếng Anh với người bản ngữ hoặc bạn bè có trình độ cao hơn. Giao tiếp thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói, cũng như mở rộng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
  • Tìm hiểu về cấu trúc và yêu cầu của bài thi Speaking IELTS. Bạn nên đọc sách hướng dẫn, xem các video và nghe các bài giảng để hiểu rõ về các loại câu hỏi và cách trả lời. 
  • Luyện tập trả lời các câu hỏi mẫu trong thời gian giới hạn để làm quen với cấu trúc và tăng tốc độ phản xạ trong việc nói.
  • Ghi âm và nghe lại. Phân tích cách diễn đạt, cấu trúc câu và lỗi phát âm. Bằng cách lắng nghe lại bản ghi, bạn có thể nhận ra những điểm mạnh và yếu của mình để tiến bộ hơn.
  • Mở rộng vốn từ vựng của bạn. Đọc sách, báo, và nghe các bài giảng để tiếp thu từ vựng mới. Luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các bài nói của bạn để làm cho câu chuyện trở nên sắc nét và mạch lạc hơn.
  • Tạo môi trường tiếng Anh xung quanh bạn. Nghe nhạc, xem phim và tham gia vào các hoạt động ngôn ngữ bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn thích nói tiếng Anh hơn và trở nên tự tin hơn khi tham gia bài thi.

 Trên đây, ANH NGỮ WILL đã giới thiệu các chủ đề Speaking IELTS và mẫu câu hỏi thường gặp trong các kỳ thi. Hy vọng các bạn có thể học tập và luyện thi thật tốt để đạt được kết quả như kỳ vọng. Chúc các bạn thành công!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256