Bạn đã nắm rõ cách đọc giờ trong tiếng Anh? Bạn đã biết 9:45 viết bằng tiếng Anh là gì chưa?, 30 phút (tiếng Anh đọc là gì?), 15 phút (tiếng Anh đọc là gì?), 44 phút (tiếng Anh đọc là gì?)… Tất tần tật sẽ được chúng tôi giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây.
Cách đọc giờ tiếng Anh chuẩn quốc tế
Cách nói giờ đúng trong tiếng Anh
- Cấu trúc: số giờ + o’clock
- Ví dụ:
- 8:00 => eight o’clock (Tám giờ đúng)
- 6:00 => six o’clock (Sáu giờ đúng)
Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh (Số phút hơn)
- Cấu trúc: số phút + past + số giờ
Lưu ý: 15 phút = a quarter
- Ví dụ:
- 6:10 => ten past six. (Sáu giờ mười phút)
- 5:15 => a quarter past five. (Năm giờ 15 phút)
Cách nói giờ kém trong tiếng Anh (Số phút >30)
Khi cần diễn đạt giờ kém chúng ta dùng từ “to“.
Cấu trúc: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
- 1h50 => ten to two. (Một giờ 50 phút hoặc hai giờ kém mười phút)
- 11h45 => a quarter to twelve. (Mười hai giờ kém mười lăm phút)
Cách diễn đạt cho cả giờ hơn và giờ kém
Cấu trúc: số giờ + số phút
Ví dụ:
- 6:48 => six forty-eight (Sáu giờ bốn mươi tám phút)
- 3:45 => three forty-five. (Ba giờ bốn mươi lăm phút)
Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh
Khoảng thời gian hơn/kém 15 phút tiếng Anh đọc là gì?
Đối với khoảng thời gian hơn/kém đúng 15 phút, ta thường dùng “a quarter past/to”. “A quarter” là dạng viết tắt của “(a) quarter of an hour” (một phần tư của một giờ).
Cấu trúc: (a) quarter past/to + số giờ
- (a) quarter past: hơn 15 phút
Ví dụ: 8:15 – It’s (a) quarter past eight. (Bây giờ là tám giờ mười lăm phút)
- (a) quarter to: kém 15 phút
Ví dụ: 7:45 – It’s (a) quarter to eight every morning. (Tám giờ kém mười lăm phút mỗi buổi sáng)
Khoảng thời gian chỉ đúng 30 phút tiếng Anh đọc là gì?
Đối với khoảng thời gian 30 phút (hay còn gọi là rưỡi), ngoài cách nói: giờ + thirty, ta còn có thể sử dụng cụm từ “half past”.
Cấu trúc: half past + số giờ
Ví dụ:
- 5:30 – half past five/ five thirty
- 11:30 – half past eleven/ eleven thirty
Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh
Sử dụng p.m để nói giờ trong tiếng Anh
p.m. xuất phát từ từ gốc tiếng La-tinh – “post meridiem”, nghĩa là sau buổi trưa, dùng để diễn tả giờ buổi chiều, tối.
Ví dụ:
- 7p.m (19:00): 7 giờ tối
- 9p.m (21:00): 9 giờ tối
Sử dụng a.m để nói giờ trong tiếng Anh
a.m xuất phát từ từ gốc tiếng La-tinh – “ante meridiem”, nghĩa là trước buổi trưa, dùng để diễn tả giờ buổi sáng.
Ví dụ:
- 8 a.m – 8 giờ sáng
- 10 a.m – 10 giờ sáng
Một số cách khác để diễn đạt thời gian trong ngày
1. Noon (nghĩa là 12 giờ trưa, buổi trưa (12pm = noon))
2. Midday (Nghĩa là giữa trưa) – Midday được dùng tương tự như noon. Midday diễn tả khoảng thời gian vào từ 11:00 sáng tới 2:00 chiều.
3. Afternoon (Nghĩa là buổi chiều) – Khoảng thời gian này có thể được tính từ 12 giờ trưa trở đi cho đến khoảng 6 giờ chiều.
4. Midnight (Nghĩa là 12 giờ đêm (12 a.m)) – Midnight có thể dùng trong khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.
5. Sunrise và Sunset (Nghĩa là Bình minh và Hoàng hôn) – Đây là khoảng thời gian lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn.
6. The Crack of Dawn (Nghĩa là: Lúc tảng sáng/ tờ mờ sáng)
7. Twilight (Nghĩa là: Chạng vạng)
Câu hỏi và câu trả lời về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Cách hỏi giờ trong tiếng Anh
Trong giao tiếp thân mật, ta dùng:
- What time is it?
- What is the time?
Trong giao tiếp lịch sự, ta dùng:
- Could you tell me the time, please?
Hỏi giờ của một sự kiện, diễn biến:
- Cấu trúc: What time/When + trợ từ + S + V + ….?
Ví dụ:
- What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
- When do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)
Cách trả lời hỏi giờ trong tiếng Anh
- Its + … : Bây giờ là …
- Exactly + …: Chính xác là …
- About + …: Khoảng …
- Almost + …: Gần …
- Just gone + …: Hơn
Thành ngữ chỉ thời gian thường gặp
1. Time flies like an arrow: Thời gian lao nhanh như tên bắn
2. Time is the great healer: Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương
3. Better late than never: Thà muộn còn hơn không
4. Every minute seems like a thousand: Mỗi giây dài tựa thiên thu
5. Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ ngủ yên
6. Time is money, so no one can put back the clock: Thời gian là tiền bạc, nên không thể bắt nó quay ngược kim.
7. Slow and steady wins the race: Chậm mà chắc chắn sẽ là người chiến thắng.
Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh
1. “What time is it?”
“3:45”
A) It is quarter past three.
B) It is fifteen past four.
C) It is quarter to four.
D) It is fifteen to four.
2. It is half past eight.
A) 8:30
B) 7:30
C) 18:30
D) 17:30
3. It is quarter past eight.
A) 8:30
B) 7:30
C) 8:15
D) 17:15
4. It is five to nine.
A) 9:55
B) 9:35
C) 8:55
D) 9:05
5. It is five past nine.
A) 9:55
B) 9:35
C) 8:55
D) 9:05
Đáp án:
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Đáp án |
C |
A |
C |
C |
D |
Hy vọng bài viết về cách đọc giờ trong tiếng Anh sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích, bổ trợ cho quá trình học và nâng cao khả năng Anh ngữ một cách hiệu quả. Theo dõi website ANH NGỮ WILL để đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan đến tiếng Anh khác nhé.