Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu
Tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu đóng vai trò như chìa khóa mở ra nhiều cơ hội kinh doanh. Đặc biệt, tại Việt Nam, lĩnh vực xuất nhập khẩu đang được đánh giá là một ngành kinh tế đặc biệt quan trọng của đất nước.
“Chìa khóa” mở ra nhiều cơ hội
Tiếng Anh là ngôn ngữ không thể thiếu khi xin việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nếu bạn có khả năng giao tiếp và vốn từ vựng chuyên ngành, chắc chắn bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn trong công việc. Đặc trưng của xuất nhập khẩu là thực hiện các giao dịch quốc tế, giữa quốc gia này với quốc gia khác. Do đó, để có thể trao đổi hàng hóa được thuận tiện, các bên cần có ngôn ngữ trung gian là tiếng Anh.
Tăng tỷ lệ thành công cao trong các lần hợp tác
Với những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tiếng Anh là công cụ trao đổi và thực hiện các giao dịch thương mại. Bất kỳ sự bất đồng nào về ngôn ngữ, văn hóa đều có thể dẫn tới các rủi ro kinh tế hoặc tranh chấp về hợp đồng. Nếu không am hiểu ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ dễ gặp rủi ro, bị đối tác lợi dụng.
Từ vựng học tiếng Anh xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu có độ khó cao vì chúng liên quan đến các thuật ngữ kinh tế, hợp đồng và giao dịch. Ngoài ra, các thuật ngữ viết tắt và hiệp định thương mại cũng làm cho việc học tiếng Anh chuyên ngành trở nên khó khăn. Dưới đây là một danh sách từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, bạn có thể lưu danh sách này như một tài liệu tham khảo cơ bản về tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Từ viết tắt và thuật ngữ ngành xuất nhập khẩu
Từ viết tắt ngành xuất nhập khẩu
STT | Từ viết tắt | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | BAF | Bunker Adjustment Factor | Phụ phí xăng dầu (Cho tuyến châu Âu) |
2 | CAF | Currency Adjustment Factor | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
3 | CIF | Cost, Insurance and Freight | Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí |
4 | COD | Change of Destination | Phụ phí thay đổi nơi đến |
5 | D/A | Documents Against Acceptance | Chấp nhận thanh toán trao chứng từ |
6 | D/O | Delivery Order | Lệnh giao hàng |
7 | D/P | Documents Against Payment | Thanh toán khi giao chứng từ |
8 | DAP | Delivered at Place | Giao tại nơi đến |
9 | DAT | Delivered at Terminal | Giao tại bến |
10 | DDC | Destination Delivery Charge | Phụ phí giao hàng tại cảng đến |
11 | DDP | Delivered Duty Paid | Giao hàng đã nộp thuế |
12 | EBS | Emergency Bunker Surcharge | Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) |
13 | EXW | Ex Work | Giao hàng tại xưởng |
14 | FAF | Fuel Adjustment Factor | Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) |
15 | FAS | Free Alongside Ship | Giao hàng dọc mạn tàu |
16 | FCA | Free Carrier | Giao cho người chuyên chở |
17 | FCR | Forwarder’s Cargo Receipt | Vận đơn của người giao nhận |
18 | FOB | Free on Board | Giao lên tàu |
19 | HAWB | House Airway Bill | Vận đơn của người gom hàng |
20 | HS Code | Harmonized System Codes | Mã HS (Hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa hài hòa) |
21 | ICC | International Chamber of Commercial | Phòng thương mại quốc tế |
22 | PSS | Peak Season Surcharge | Phụ phí mùa cao điểm |
Thuật ngữ tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
- Agency Fees: Phí đại lý
Là một khoản chi phí mà người vận chuyển hoặc người điều hành tàu phải trả cho đại lý đã giúp họ thực hiện một số công việc liên quan đến quản lý và vận hành tàu.
- All in Rate: Cước toàn bộ
Là tổng số tiền bao gồm: Cước thuê tàu, các loại phụ phí và phí bất thường khác mà người thuê phải trả cho người chuyên chở.
- Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
Là một hợp đồng trong đó người ủy thác ủy nhiệm cho người đại lý thay mặt mình để thực hiện một số công việc được chỉ định, bằng dịch vụ đó người đại lý nhận được một số tiền thù lao gọi là hoa hồng đại lý.
- All Risks (A.R.): Bảo hiểm cho mọi rủi ro
Điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hay còn gọi là điều khoản AR là điều khoản được sử dụng rộng rãi trên thế giới hiện nay. Theo đó, người bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường khi hàng hóa bị mất mát/hư hỏng do thiên tai/tai nạn bất ngờ ngoài biển/nguyên nhân khách quan bên ngoài gây ra.
Một số mẫu câu giao tiếp ngành xuất nhập khẩu
Việc sử dụng những mẫu câu giao tiếp phù hợp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu không chỉ giúp xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác mà còn đảm bảo quy trình làm việc được thực hiện một cách hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật.
- Could you please assist me with the customs clearance process for this shipment? (Bạn có thể hỗ trợ tôi về thủ tục thông quan cho lô hàng này không?)
- What are the current tariffs on imported goods from this particular region? (Mức thuế hiện hành đối với hàng hóa nhập khẩu từ khu vực đó là bao nhiêu?)
- Is there any documentation required for exporting products to that country? (Cần giấy tờ gì để xuất khẩu sản phẩm đến quốc gia đó không?)
- Are there any restrictions or regulations on the import of perishable goods? (Có bất kỳ hạn chế hoặc quy định nào về việc nhập khẩu hàng hóa dễ hư hỏng không?)
- Can you provide information on the duties and taxes applicable to these imported items? (Bạn có thể cung cấp thông tin về thuế và phí áp dụng cho các mặt hàng nhập khẩu này không?)
- What is the procedure for obtaining an import/export license in this country? (Quy trình để có được giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu ở quốc gia này là gì?)
- I’m looking for a reliable freight forwarder to handle our international shipments. Any recommendations? (Tôi đang tìm kiếm một đơn vị chuyển phát hàng hóa đáng tin cậy để xử lý các lô hàng quốc tế. Bạn có gợi ý nào không?)
- Could you advise on the best shipping method for time-sensitive exports? (Bạn có thể tư vấn về phương thức vận chuyển tốt nhất cho hàng hóa cần gấp không?)
- I’d like to understand the regulations concerning labeling and packaging for export products. Could you provide details? (Tôi muốn hiểu rõ các quy định liên quan đến nhãn mác và bao bì cho các sản phẩm xuất khẩu. Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết không?)
- Could you clarify the procedures for resolving disputes with international suppliers or clients? (Bạn có thể làm rõ các thủ tục giải quyết tranh chấp với các nhà cung cấp hoặc khách hàng quốc tế không?)
Hy vọng bộ từ vựng, thuật ngữ, mẫu câu trên đây giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh xuất nhập khẩu. Chúc các bạn học tập thật tốt. Đừng quên theo dõi ANH NGỮ WILL để biết thêm nhiều bài viết hay về tiếng Anh nhé!