Để tránh việc các bé cảm thấy choáng ngợp khi cố gắng học kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về phương học từ vựng tiếng Anh cho bé vô cùng hiệu quả này qua bài viết dưới đây nhé!
3 Lợi ích lâu dài khi cho bé học tiếng Anh theo chủ đề
Tiếp thu vốn từ vựng nhanh hơn
Khi học tiếng Anh theo chủ đề với các từ vựng liên quan đến nhau, đây sẽ là điều kiện tốt để bé hiểu và dễ dàng đoán được nghĩa chính xác của từ. Ngoài ra, trẻ sẽ học được một lượng lớn từ vựng về các chủ đề khác nhau mà không bị áp lực, từ đó vốn từ của trẻ sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Giúp bé luyện tập phản xạ
Với trẻ nhỏ, là độ tuổi luôn tò mò và hứng thú với thế giới xung quanh, do vậy các chủ đề học quen thuộc sẽ giúp bé thích thú và dễ dàng làm quen với tiếng Anh. Quá trình này giúp trẻ vừa học cách quan sát lại vừa học cách tư duy, vận dụng kiến thức thực tiễn hỗ trợ cho việc ghi nhớ và phản xạ tốt hơn. Đồng thời, với vốn từ vựng phong phú, trẻ có thể tự tin phát huy hết khả năng của mình.
Giúp bé nâng cao chỉ số IQ
Học ngoại ngữ từ nhỏ, đặc biệt là học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề càng giúp bé tăng cường khả năng nhận thức về môi trường xung quanh và phát triển tính phản xạ. Điều này cho phép các bé xử lý thông tin hiệu quả hơn so với những bé chưa tiếp xúc với tiếng Anh.
95+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Gia đình
Khi bắt đầu dạy tiếng Anh cho các bé theo chủ đề, bố mẹ cần chọn chủ đề gần gũi và thân thuộc nhất với con. Đầu tiên, trẻ cần biết giới thiệu về bản thân và gia đình, đây là cơ hội giúp các bé tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh bằng cách hỏi tên mọi người hay giới thiệu rõ ràng từng thành viên trong gia đình trong một đoạn văn ngắn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Cha, bố |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Parent | /ˈpeərənt/ | Cha mẹ |
Child | /tʃaɪld/ | Con |
Brother | /ˈbrʌðə(r)/ | Anh trai,em trai |
Sister | /ˈsɪstə(r)/ | Chị gái, em gái |
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Chữ số
Trong mọi ngôn ngữ, con số luôn là chủ đề cơ bản mà người học cần phải học để ghi nhớ, bố mẹ khi dạy từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con số. Sau khi biết đọc, cha mẹ có thể dạy con các phép tính cộng trừ cơ bản và rèn luyện khả năng tư duy cho các bé.
Số | Từ vựng | Phiên Âm |
1 | One | /wʌn/ |
2 | Two | /tu:/ |
3 | Three | /θri:/ |
4 | Four | /fɔ:/ |
5 | Five | /faiv/ |
6 | Six | /siks/ |
7 | Seven | /’sevn/ |
8 | Eight | /eit/ |
9 | Nine | /nait/ |
10 | Ten | /ten/ |
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Đồ dùng học tập
Khi đến trường, sẽ tốt hơn nhiều nếu trẻ có thể nhận biết và gọi tên đồ dùng học tập của mình bằng tiếng Anh. Do đó, nếu bố mẹ chưa biết nên chọn chủ đề nào để dạy tiếng Anh cho con hiệu quả thì hãy thử ngay chủ đề này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Board | /bɔːd/ | Bảng |
Coloured pencil | /ˈkʌlədˈpensəl/ | Bút chì màu |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Compa |
Draft | /drɑːft/ | Giấy nháp |
Duster | /ˈdʌstə/ | Khăn lau bảng |
Bag | /bæɡ/ | Cặp sách |
Book | /bʊk/ | Vở |
Chair | /tʃeər/ | Cái ghế tựa |
Crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút sáp màu |
Flashcard | /ˈflæʃkɑːd/ | Thẻ ghi chú |
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Màu sắc
Màu sắc luôn là yếu tố thu hút các bé từ 4 đến 6 tuổi, khi dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề này sẽ mang lại hứng thú và sự tập trung cho các bé tốt hơn. Khi học cách miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh, bé sẽ sử dụng từ vựng về màu sắc rất nhiều. Vì vậy, bố mẹ hãy chú ý để con mình cải thiện giao tiếp tiếng Anh một cách tốt nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
White | /waɪt/ | Trắng |
Blue | /bluː/ | Xanh da trời |
Green | /griːn/ | Xanh lá cây |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Vàng |
Orange | ˈɒr.ɪndʒ/ | Cam |
Pink | /pɪŋk/ | Hồng |
Gray | /greɪ/ | Xám |
Red | /red/ | Đỏ |
Black | /blæk/ | Đen |
Brown | /braʊn/ | Nâu |
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Cảm xúc
Cảm xúc luôn là chủ đề thú vị với các bé, bố mẹ nên cân nhắc sử dụng chủ đề này để dạy tiếng Anh cho bé. Nếu bé biết thể hiện cảm xúc, bé sẽ sử dụng vốn từ của mình để thể hiện ý kiến và cảm xúc đa dạng hơn. Tuy nhiên, khi dạy tiếng Anh cho các bé theo chủ đề này có thể hơi tốn thời gian vì bé khó nhớ từ vựng, bố mẹ cần dành nhiều thời gian hơn để dạy cho các bé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
Furious | /ˈfjʊəriəs/ | Điên tiết, giận dữ |
Angry | /ˈhʌŋɡri/ | Giận dữ |
Sad | /sæd/ | Buồn bã |
Bored | /bɔːd/ | Chán, buồn chán |
Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
Sleepy | /ˈsliːpi/ | Buồn ngủ |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Thức ăn
Trẻ em có xu hướng thích thú và hào hứng hơn khi nói đến chủ đề thức ăn. Bố mẹ có thể cùng con đi siêu thị và dạy con cách gọi tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh. Phương pháp dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thức ăn sẽ truyền tải kiến thức đến trẻ một cách tự nhiên hơn, giúp trẻ ghi nhớ nhanh hơn những gì được học.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Rice | /rīs/ | Cơm |
Noodles | /ˈnuːdl/ | Bún, phở, mì |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | Ngũ cốc |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Soup | /suːp/ | Súp |
Curry | /ˈkʌr.i/ | Cà ri |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | Mỳ Ý |
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Quần áo
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo khoác len |
Sweater | /ˈswetər/ | Áo len dài tay |
Bathrobe | /ˈbɑːθrəʊb/ | Áo choàng tắm |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
Nightdress | /ˈnaɪtdres/ | Đầm ngủ |
Scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
Sock | /sɒk/ | (Chiếc) tất |
Hat | /hæt/ | Cái mũ |
Wallet | /ˈwɑːlɪt/ | Cái ví |
Watch | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
Trang phục hay quần áo là một chủ đề rất quen thuộc và thú vị đối với các bé. Trẻ em có thể học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh để miêu tả quần áo, trang phục của các bé trong cuộc sống hàng ngày.
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Ngày tháng
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề ngày tháng là chủ đề quan trọng mà bố mẹ không thể bỏ qua khi dạy tiếng Anh cho con. Bố mẹ có thể sử dụng lịch bàn trong khi giảng dạy để cung cấp cho trẻ sự hiểu biết trực quan về các ngày tháng trong năm.
Thông qua các bài học liên quan đến chủ đề này, trẻ có thể nhận biết các ngày trong tuần, từ đó nói trôi chảy và chính xác hơn về các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong cuộc sống của trẻ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
January | /ˈdʒænjueri/ | Tháng 1 |
February | /ˈfebrueri/ | Tháng 2 |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng 3 |
April | /ˈeɪprəl/ | Tháng 4 |
May | /meɪ/ | Tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | Tháng 6 |
July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng 7 |
August | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng 8 |
September | /sepˈtembər/ | Tháng 9 |
October | /ɑːkˈtəʊbər/ | Tháng 10 |
November | /nəʊˈvembər/ | Tháng 11 |
December | /dɪˈsembər/ | Tháng 12 |
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề – Thời tiết
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thời tiết theo cách tự nhiên qua đó bé có thể liên hệ và nói được những gì các bé có thể mặc vào từng mùa khác nhau. Bố mẹ có thể thêm một số thông tin thú vị như lễ hội đặc trưng theo từng mùa để mang đến những kiến thức thú vị cho các bé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Dry | /drai/ | Hanh khô |
Sunny | /’sʌni/ | Nắng |
Wet | /wet/ | Ướt sũng |
Windy | /’windi/ | Gió |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Hot | /hɑːt/ | Nóng |
Warm | /wɔ:m/ | Ấm áp |
Rain | /rein/ | Mưa |
Rainbow | /’reinbəʊ/ | Cầu vồng |
Thunder | /’θʌndə[r]/ | Sấm sét |